1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Phim không định hướng close
Xóa tất cả bộ lọc
HIPS POLYREX®  PH-66 ZHENJIANG CHIMEI

HIPS POLYREX®  PH-66 ZHENJIANG CHIMEI

Ổn định nhiệtBộ phận gia dụngphim

₫ 56.270/ KG

K(Q)胶 CLEAREN NSBC210 DENKA JAPAN

K(Q)胶 CLEAREN NSBC210 DENKA JAPAN

Trong suốtTrang chủChủ yếu được sử dụng tronNhưng cũng có thể được sửCác lĩnh vực như chân khô

₫ 67.910/ KG

LDPE ExxonMobil™  LD 150BW EXXONMOBIL USA

LDPE ExxonMobil™  LD 150BW EXXONMOBIL USA

Độ cứng caoBao bì tường mỏngBao bì thực phẩmphim

₫ 38.810/ KG

LDPE  2520D SINOPEC MAOMING

LDPE 2520D SINOPEC MAOMING

Chống lão hóaBao bì y tếTúi đóng gói nặngphim

₫ 39.580/ KG

LDPE  2426H SINOPEC MAOMING

LDPE 2426H SINOPEC MAOMING

Trong suốtĐóng gói phimPhim nông nghiệpTúi xách

₫ 40.360/ KG

LDPE  2426K HUIZHOU CNOOC&SHELL

LDPE 2426K HUIZHOU CNOOC&SHELL

Độ trong suốt caoĐóng gói phim

₫ 40.360/ KG

LDPE ExxonMobil™  160AT EXXONMOBIL SAUDI

LDPE ExxonMobil™  160AT EXXONMOBIL SAUDI

Dòng chảy caophimTrang chủBao bì dệtGiặt túi phimBao bì sản phẩm nông nghi

₫ 40.750/ KG

LDPE  2426H SHENHUA YULIN

LDPE 2426H SHENHUA YULIN

Trong suốtĐóng gói phimPhim nông nghiệpTúi xách

₫ 40.750/ KG

LDPE  951-050 SINOPEC MAOMING

LDPE 951-050 SINOPEC MAOMING

Dễ dàng xử lýDây điệnTrang chủphimĐối với màng nông nghiệpPhim đóng góiVà chất tạo bọt.Vật liệu phủDây cáp thông tin.

₫ 40.830/ KG

LDPE  2426H HUIZHOU CNOOC&SHELL

LDPE 2426H HUIZHOU CNOOC&SHELL

Trong suốtĐóng gói phimPhim nông nghiệpTúi xáchthổi phim và diễn viên phShrink phimBao bì thực phẩm và túi kPhim đóng băngMàng compositeNiêm phong nhiệt

₫ 41.140/ KG

LDPE  2420F HUIZHOU CNOOC&SHELL

LDPE 2420F HUIZHOU CNOOC&SHELL

Trong suốtPhim co lạiPhim nông nghiệpVỏ sạc

₫ 41.330/ KG

LDPE  951-000 SINOPEC MAOMING

LDPE 951-000 SINOPEC MAOMING

Trong suốtphimTrang chủDây và cápĐối với màng nông nghiệpPhim đóng góiVà chất tạo bọt.Vật liệu phủSử dụng cáp thông tin.

₫ 41.520/ KG

LDPE  2420H PETROCHINA LANZHOU

LDPE 2420H PETROCHINA LANZHOU

Chống lão hóaĐóng gói phimPhim nông nghiệp

₫ 41.640/ KG

LDPE  2426K SINOPEC MAOMING

LDPE 2426K SINOPEC MAOMING

Độ trong suốt caoĐóng gói phim

₫ 41.910/ KG

LDPE ExxonMobil™  LD 165BW1 EXXONMOBIL SINGAPORE

LDPE ExxonMobil™  LD 165BW1 EXXONMOBIL SINGAPORE

Sức mạnh caoTúi đóng gói nặngphimPhim co lại

₫ 44.630/ KG

LDPE SABIC®  LD 165BW1 SABIC SAUDI

LDPE SABIC®  LD 165BW1 SABIC SAUDI

Đặc tính quang học cường Túi đóng gói nặng màng tPhim cho xây dựng

₫ 44.630/ KG

LDPE ExxonMobil™  LD 165BW1 EXXONMOBIL SAUDI

LDPE ExxonMobil™  LD 165BW1 EXXONMOBIL SAUDI

Sức mạnh caoTúi đóng gói nặngphimPhim co lại

₫ 44.630/ KG

LDPE COSMOTHENE®  F410-7 TPC SINGAPORE

LDPE COSMOTHENE®  F410-7 TPC SINGAPORE

Độ trong suốt caoTúi xáchTrang chủphimQuần áo đóng gói

₫ 46.570/ KG

LDPE SANREN  N150 SINOPEC SHANGHAI

LDPE SANREN  N150 SINOPEC SHANGHAI

Chống hóa chấtPhim nông nghiệpỨng dụng nông nghiệpphim

₫ 46.570/ KG

LDPE SANREN  N220 SINOPEC SHANGHAI

LDPE SANREN  N220 SINOPEC SHANGHAI

HomopolymerPhim nông nghiệp

₫ 48.510/ KG

LDPE  N125Y PETLIN MALAYSIA

LDPE N125Y PETLIN MALAYSIA

Chống oxy hóaPhim nông nghiệpTúi xáchphimTrang chủ

₫ 48.510/ KG

LDPE  DNDJ0405 UNICAR JAPAN

LDPE DNDJ0405 UNICAR JAPAN

Dòng chảy caoTúi đóng góiphim

₫ 49.670/ KG

LDPE LUTENE® FB3000 LG CHEM KOREA

LDPE LUTENE® FB3000 LG CHEM KOREA

Trong suốtphimVỏ sạcTrang chủTúi đóng gói nặngPhim co lạiphimBao bì ô tôTúi đóng gói nặngShrink phim

₫ 49.670/ KG

LDPE ATTANE™ 4203 DOW USA

LDPE ATTANE™ 4203 DOW USA

Chịu nhiệt độ thấpphimThùng chứaTrang chủ

₫ 50.060/ KG

LDPE ATTANE™ 4203 STYRON US

LDPE ATTANE™ 4203 STYRON US

Chịu nhiệt độ thấpphimThùng chứaTrang chủĐể đóng gói

₫ 50.450/ KG

LDPE COSMOTHENE®  F410-1 TPC SINGAPORE

LDPE COSMOTHENE®  F410-1 TPC SINGAPORE

Trong suốtTúi xáchTrang chủĐóng gói phimPhim nông nghiệpTúi Jumbo cho giặt ủi

₫ 50.450/ KG

LDPE POLYMER-E  F2200 ASIA POLYMER TAIWAN

LDPE POLYMER-E  F2200 ASIA POLYMER TAIWAN

Độ trong suốt caophimPhụ kiện ống

₫ 54.330/ KG

LDPE  2102TN26 SINOPEC QILU

LDPE 2102TN26 SINOPEC QILU

Trong suốtĐóng gói phimMàng đấtPhim nông nghiệpVật liệu phim phổ quátSử dụng để làm màng bọc n

₫ 54.330/ KG

LDPE POLYMER-E  C4100 ASIA POLYMER TAIWAN

LDPE POLYMER-E  C4100 ASIA POLYMER TAIWAN

Độ trong suốt caophimPhụ kiện ốngỨng dụng CoatingphimTấm ván ép

₫ 62.090/ KG

LDPE SUMIKATHENE® F210-2 SUMITOMO JAPAN

LDPE SUMIKATHENE® F210-2 SUMITOMO JAPAN

Phim nông nghiệpphim

₫ 71.790/ KG

LDPE LUPOLEN  3020D LYONDELLBASELL HOLAND

LDPE LUPOLEN  3020D LYONDELLBASELL HOLAND

Chống hóa chấtỨng dụng đúc thổiphimSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 89.260/ KG

LDPE Purell  1840H LYONDELLBASELL HOLAND

LDPE Purell  1840H LYONDELLBASELL HOLAND

Tính linh hoạt caophimỨng dụng đúc thổiThiết bị y tế

₫ 124.190/ KG

LLDPE  DFDA-7042 YANTAI WANHUA

LLDPE DFDA-7042 YANTAI WANHUA

Kháng hóa chấtỐngphimVật liệu tấm

₫ 28.250/ KG

LLDPE  DFDA-7042(粉) SINOPEC ZHONGYUAN

LLDPE DFDA-7042(粉) SINOPEC ZHONGYUAN

Độ cứng caoĐóng gói phimPhim nông nghiệp

₫ 29.880/ KG

LLDPE  DFDA-7042 HUIZHOU CNOOC&SHELL

LLDPE DFDA-7042 HUIZHOU CNOOC&SHELL

Độ cứng caoĐóng gói phimPhim nông nghiệp

₫ 30.460/ KG

LLDPE  DFDA-7042(粉) SINOPEC GUANGZHOU

LLDPE DFDA-7042(粉) SINOPEC GUANGZHOU

Độ cứng caoĐóng gói phimPhim nông nghiệpMàng đất nông nghiệp

₫ 31.050/ KG

LLDPE  DFDA-7042 SHAANXI YCZMYL

LLDPE DFDA-7042 SHAANXI YCZMYL

Độ cứng caoĐóng gói phimPhim nông nghiệp

₫ 31.240/ KG

LLDPE  DFDA-7042 LIAONING BORA-LYONDELLBASELL

LLDPE DFDA-7042 LIAONING BORA-LYONDELLBASELL

Kháng hóa chấtỐngphimVật liệu tấm

₫ 31.240/ KG

LLDPE  DFDA-7042 SINOPEC GUANGZHOU

LLDPE DFDA-7042 SINOPEC GUANGZHOU

Độ cứng caoĐóng gói phimPhim nông nghiệpMàng đất nông nghiệp

₫ 31.740/ KG

LLDPE  DFDA-7042 SINOPEC MAOMING

LLDPE DFDA-7042 SINOPEC MAOMING

Độ cứng caoĐóng gói phimPhim nông nghiệp

₫ 32.020/ KG