1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Phim in màu
Xóa tất cả bộ lọc
EVOH EVASIN™ EV3201F TAIWAN CHANGCHUN
Xe tăngBao bì thực phẩmChai lọVật liệu tấmỐngphim₫ 283.220/ KG

EVOH EVASIN™ EV3851F TAIWAN CHANGCHUN
Đồng đùn phimVật liệu tấmỨng dụng thermoformingShrink phim₫ 337.540/ KG

EVOH EVASIN™ EV-4405F TAIWAN CHANGCHUN
Xe tăngBao bì thực phẩmVật liệu tấmỐngphim₫ 387.980/ KG

HDPE HHM5502LW SINOPEC MAOMING
Vỏ sạcphimThuốc tẩy và nhiều loại cChai thuốcChai hóa chấtChai mỹ phẩmChai dầu bôi trơn.₫ 35.300/ KG

HDPE TAISOX® 9000 FPC TAIWAN
phimTúi mua sắm nhỏĐăng phá vỡ túiTúi siêu mỏng₫ 40.160/ KG

HDPE DGDA6098 SINOPEC QILU
Lĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnDây và cápCách sử dụng: Chủ yếu đượTúi tạp hóaPhim lót nhiều lớpMàng chống thời tiết v.₫ 42.680/ KG

HDPE Lotrène® TR-144 QATAR PETROCHEMICAL
phimVỏ sạcT-shirt và túi thương mạiTúi phế liệu₫ 44.620/ KG

LDPE 951-050 SINOPEC MAOMING
Dây điệnTrang chủphimĐối với màng nông nghiệpPhim đóng góiVà chất tạo bọt.Vật liệu phủDây cáp thông tin.₫ 40.810/ KG

LDPE 951-000 SINOPEC MAOMING
phimTrang chủDây và cápĐối với màng nông nghiệpPhim đóng góiVà chất tạo bọt.Vật liệu phủSử dụng cáp thông tin.₫ 41.510/ KG

LDPE LD100-AC SINOPEC YANSHAN
Phim nông nghiệpVỏ sạcPhim nông nghiệpShrink phimPhim trong suốtTúi mua sắmTúi mua sắmTúi đông lạnhTúi đóng góiHỗn hợp nguyên liệu.₫ 53.540/ KG

LDPE 2102TN26 SINOPEC QILU
Đóng gói phimMàng đấtPhim nông nghiệpVật liệu phim phổ quátSử dụng để làm màng bọc n₫ 54.320/ KG

LLDPE DFDA-7042 YANTAI WANHUA
ỐngphimVật liệu tấm₫ 28.710/ KG

LLDPE DFDA-7042 LIAONING BORA-LYONDELLBASELL
ỐngphimVật liệu tấm₫ 31.230/ KG

LLDPE Lotrène® Q2018H QATAR PETROCHEMICAL
Trang chủTúi xáchPhim nhiều lớpLĩnh vực sản phẩm tiêu dùỨng dụng công nghiệpTấm ván ép₫ 35.690/ KG

MDPE HT514 TOTAI FRANCE
phimLĩnh vực sản phẩm tiêu dùỨng dụng công nghiệpBao bì thực phẩm₫ 48.500/ KG

MVLDPE Exceed™ 2703MC EXXONMOBIL SINGAPORE
Bao bì thực phẩmPhim nhiều lớpĐóng gói kínĐứng lên túiShrink phim₫ 38.410/ KG

PA12 Grilamid® TR90 BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Ứng dụng quang họcPhụ tùng nội thất ô tôỨng dụng dây và cápBộ phận gia dụngHàng thể thaoHàng gia dụngLĩnh vực sản phẩm tiêu dùPhụ kiện kỹ thuậtKhung gươngKínhỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôTrang chủphimLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 213.390/ KG

PA612 Zytel® LC6200 BK385 DUPONT BELGIUM
phimHồ sơVật liệu tấm₫ 186.230/ KG

PA66 Huafon® EP158N ZHEJIANG HUAFON
Linh kiện cơ khíLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnDụng cụ đoLĩnh vực ô tôĐường sắtLĩnh vực gia dụngBản tinViệtỐng dầuSản phẩm kỹ thuật chính xphimVật liệu đóng góiThiết bị y tếHàng thể thaoHàng ngày₫ 77.600/ KG

PA66 A216 BK SOLVAY SHANGHAI
Túi xáchPhân phối thanỨng dụng tiêu dùngphim ảnhBao bì thực phẩmỨng dụng công nghiệpTấm nhiều lớpTrang chủShrink đóng gói₫ 108.630/ KG

PC LUPOY® 1303UV 08 LG CHEM KOREA
Thiết bị điệnphimVật liệu tấmỐng kính₫ 70.610/ KG

PC LNP™ LUBRICOMP™ WR5210R GN1419 SABIC INNOVATIVE US
Ứng dụng chiếu sángTúi nhựaBao bì thực phẩmphimLĩnh vực dịch vụ thực phẩ₫ 96.990/ KG

POE EXACT™ 8203 EXXONMOBIL USA
Bao bì thực phẩmDây và cápVật liệu xây dựngphimLĩnh vực ô tô₫ 62.080/ KG

PP YUNGSOX® 2020S FPC TAIWAN
Bao bì thực phẩmphimBăng dínhBộ phim kéo dài hai chiềuBao bì thực phẩm₫ 39.110/ KG

PP RD239CF BOREALIS EUROPE
phimHiển thịBao bì thực phẩmPhim nhiều lớpBao bì thực phẩmBao bì dệtPhim đồng đùn nhiều lớpPhim văn phòng phẩm chất₫ 40.740/ KG

PP Daploy™ WB135HMS BOREALIS EUROPE
Trang chủThùng chứaHộp nhựaKhay nhựaBao bì thực phẩmLĩnh vực ô tôBọtTrang chủTrang chủVật liệu cách nhiệtỨng dụng trong lĩnh vực ôphimHỗ trợ thảmCác bộ phận dưới mui xe ô₫ 41.130/ KG

PP Borclean™ HD822CF BOREALIS EUROPE
Bao bì thực phẩmPhim nhiều lớpHiển thịTrang chủỨng dụng dệt₫ 44.620/ KG

PP Borealis WE150CF BOREALIS EUROPE
Trang chủBao bì thực phẩmTấm ván épPhim không định hướngVật tư y tế/điều dưỡngphimDiễn viên phim₫ 45.010/ KG

PP K1712 SINOPEC YANSHAN
phimVật liệu tấm₫ 48.500/ KG

PP CPP-HD822CF BOREALIS EUROPE
Bao bì thực phẩmPhim nhiều lớpHiển thịTrang chủỨng dụng dệt₫ 51.210/ KG

PP TIRIPRO® F4007 FCFC TAIWAN
Bao bì thực phẩmphimNguyên liệu CPPBao bì thực phẩmBao bì quần áo₫ 51.210/ KG

PVA PVA-117 KURARAY JAPAN
Sơn nhôm lá mỏngphimỨng dụng dệtChất kết dínhVật liệu xây dựngSơn giấyỨng dụng Coating₫ 101.650/ KG

PVA PVA-103 KURARAY JAPAN
Sơn nhôm lá mỏngphimỨng dụng dệtChất kết dínhVật liệu xây dựngSơn giấyỨng dụng Coating₫ 118.720/ KG

PVA PVA-105 KURARAY JAPAN
Sơn nhôm lá mỏngphimỨng dụng dệtChất kết dínhVật liệu xây dựngSơn giấyỨng dụng Coating₫ 139.670/ KG

PVC TK-1000(粉) SHIN-ETSU JAPAN
phimTrang chủTấm sóngPhù hợp với HardnessSản phẩm bán cứngVật liệu kết cấu₫ 20.950/ KG

TPE Hytrel® 7246 DUPONT USA
Hồ sơVật liệu xây dựngVật liệu tấmTrang chủphim₫ 201.750/ KG

TPEE Hytrel® 7246 DUPONT USA
Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sócphimTrang chủTấm khácVật liệu xây dựngHồ sơ₫ 201.750/ KG

TPEE BEXLOY® 7246 DUPONT TAIWAN
Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sócphimTrang chủTấm khácVật liệu xây dựngHồ sơ₫ 246.360/ KG

TPU Texin® RxT85A 00000 COVESTRO GERMANY
Ống thôngVật tư y tế/điều dưỡngphimPhụ kiện ốngVỏ máy tính xách tayĐóng góiHồ sơMáy giặt₫ 581.960/ KG

TPX TPX™ MX004(粉) MITSUI CHEM JAPAN
Ứng dụng điệnphimPhim chịu nhiệtThanh ống trong suốtChống nổi hóa chấtỐng tiêm₫ 298.740/ KG