1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Phim dệt Monofilament 
Xóa tất cả bộ lọc
PP K7726H SINOPEC MAOMING
Chống va đập caoỨng dụng ô tôphimLinh kiện công nghiệp₫ 37.220/ KG

PP K8303 SINOPEC MAOMING
Chống va đập caoỨng dụng ô tôphimLinh kiện công nghiệp₫ 37.610/ KG

PP K7022 SINOPEC GUANGZHOU
Chống va đập caoỨng dụng ô tôphimLinh kiện công nghiệp₫ 37.610/ KG

PP K9017H SINOPEC MAOMING
Chống va đập caoỨng dụng ô tôphimLinh kiện công nghiệp₫ 38.780/ KG

PP TIRIPRO® K1023 FCFC TAIWAN
Dòng chảy caoĐồ chơiHàng gia dụngPhim bắn ra các sản phẩm Trang chủĐồ chơi₫ 40.270/ KG

PP K641 SINOPEC GUANGZHOU
Chống va đập caoỨng dụng ô tôphimLinh kiện công nghiệp₫ 40.350/ KG

PP RD239CF BOREALIS EUROPE
phimHiển thịBao bì thực phẩmPhim nhiều lớpBao bì thực phẩmBao bì dệtPhim đồng đùn nhiều lớpPhim văn phòng phẩm chất₫ 41.130/ KG

PP Daploy™ WB135HMS BOREALIS EUROPE
Độ cứng caoTrang chủThùng chứaHộp nhựaKhay nhựaBao bì thực phẩmLĩnh vực ô tôBọtTrang chủTrang chủVật liệu cách nhiệtỨng dụng trong lĩnh vực ôphimHỗ trợ thảmCác bộ phận dưới mui xe ô₫ 41.530/ KG

PP K1015 SINOPEC GUANGZHOU
Chống va đập caoỨng dụng ô tôphimLinh kiện công nghiệp₫ 42.310/ KG

PP K1104 SINOPEC GUANGZHOU
Chống va đập caoỨng dụng ô tôphimLinh kiện công nghiệp₫ 42.310/ KG

PP K0171 SINOPEC MAOMING
Chống va đập caoỨng dụng ô tôphimLinh kiện công nghiệp₫ 43.090/ KG

PP K8003 SINOPEC YANGZI
Chịu nhiệtĐóng gói phimSợiThiết bị gia dụng₫ 43.880/ KG

PP K7002 SINOPEC MAOMING
Chống va đập caoỨng dụng ô tôphimLinh kiện công nghiệp₫ 43.880/ KG

PP 1100N APPC SAUDI
Chống hóa chấtphimThiết bị gia dụng nhỏSản phẩm tường mỏng₫ 44.070/ KG

PP H4540 HYUNDAI KOREA
Độ bóng caoBao bì thực phẩmLĩnh vực dịch vụ thực phẩphim₫ 45.050/ KG

PP S1004 SINOPEC YANGZI
Chịu nhiệtTấm PPĐóng gói phimSợiThiết bị gia dụng₫ 45.050/ KG

PP Moplen RP348NK BASELL THAILAND
Dễ dàng xử lýTrang chủphimTrang chủBảo vệHàng gia dụngChai lọThùng chứaHộp đựng thực phẩm₫ 45.050/ KG

PP Borealis WE150CF BOREALIS EUROPE
Trang chủBao bì thực phẩmTấm ván épPhim không định hướngVật tư y tế/điều dưỡngphimDiễn viên phim₫ 45.440/ KG

PP YUNGSOX® 2020S FPC TAIWAN
Độ trong suốt caoBao bì thực phẩmphimBăng dínhBộ phim kéo dài hai chiềuBao bì thực phẩm₫ 47.010/ KG

PP K4826A PETROCHINA DUSHANZI
Chống va đập caoỨng dụng ô tôphimLinh kiện công nghiệp₫ 47.010/ KG

PP PPB-M02-V SINOPEC YANGZI
Chịu nhiệtĐóng gói phimSợiThiết bị gia dụng₫ 50.140/ KG

PP Borclean™ HD822CF BOREALIS EUROPE
Khử trùng nhiệtBao bì thực phẩmPhim nhiều lớpHiển thịTrang chủỨng dụng dệt₫ 51.710/ KG

PP Borclean™ HC300BF BOREALIS EUROPE
Ổn định nhiệtphimBộ phim kéo dài hai chiềuphim₫ 51.710/ KG

PP CPP-HD822CF BOREALIS EUROPE
Khử trùng nhiệtBao bì thực phẩmPhim nhiều lớpHiển thịTrang chủỨng dụng dệt₫ 51.710/ KG

PP SEETEC R3410 LG CHEM KOREA
Ổn định nhiệtBộ phận gia dụngỨng dụng điệnphimBao bì thực phẩm₫ 52.890/ KG

PP K1735 SINOPEC YANSHAN
Chống va đập caoỨng dụng ô tôphimLinh kiện công nghiệp₫ 52.890/ KG

PP YUNGSOX® 2020 FPC TAIWAN
Tính năng: Hiệu suất caoBao bì thực phẩmphimBăng dínhMàng BOPPThực phẩm cao cấpQuần áo và đồ trang sức đMạ điện và trang trí màng₫ 54.060/ KG

PP YUNGSOX® 5060T FPC TAIWAN
Copolymer không chuẩnHồ sơphimThùng chứaPhụ kiện mờPhụ kiện trong suốtChai lọBao bì dược phẩm₫ 56.020/ KG

PP COSMOPLENE® FL7641L TPC SINGAPORE
Chất kết dínhDiễn viên phim₫ 58.570/ KG

PP COSMOPLENE® FS6612L TPC SINGAPORE
Niêm phong nhiệt Tình dụcphimPhim co lạiBộ phim kéo dài hai chiều₫ 62.680/ KG

PP Moplen Q300F LYONDELLBASELL HOLAND
Dễ dàng xử lýphimTrang chủThùng chứaVỏ sạcChai nhựa₫ 97.940/ KG

PVA PVA-117 KURARAY JAPAN
Hòa tan trong nướcSơn nhôm lá mỏngphimỨng dụng dệtChất kết dínhVật liệu xây dựngSơn giấyỨng dụng Coating₫ 102.640/ KG

PVA PVA-103 KURARAY JAPAN
Hòa tan trong nướcSơn nhôm lá mỏngphimỨng dụng dệtChất kết dínhVật liệu xây dựngSơn giấyỨng dụng Coating₫ 119.880/ KG

PVA PVA-105 KURARAY JAPAN
Hòa tan trong nướcSơn nhôm lá mỏngphimỨng dụng dệtChất kết dínhVật liệu xây dựngSơn giấyỨng dụng Coating₫ 141.030/ KG

PVC SG-3(粉) XINJIANG TIANYE
Chống cháyHàng gia dụngphim₫ 19.590/ KG

PVDF SOLEF® 20810-3 SOLVAY USA
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 164.540/ KG

PVDF SOLEF® 20810-47 SOLVAY USA
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 203.710/ KG

PVDF SOLEF® 20810-55 SOLVAY USA
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 203.710/ KG

PVDF SOLEF® 20810-32 SOLVAY USA
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 207.630/ KG

PVDF SOLEF® 20810-30 SOLVAY USA
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 207.630/ KG