1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Phim dệt Monofilament
Xóa tất cả bộ lọc
LLDPE ExxonMobil™  1002BU EXXONMOBIL SINGAPORE

LLDPE ExxonMobil™  1002BU EXXONMOBIL SINGAPORE

Phim nông nghiệpBao bì thực phẩm đông lạnBao bì chất lỏngPhim cho xây dựngContainer sản phẩm hóa chSản phẩm hàng ngày

₫ 36.890/ KG

LLDPE EVALENE®  LF20186 JJGSPC PHILIPPINES

LLDPE EVALENE®  LF20186 JJGSPC PHILIPPINES

Lớp lótỨng dụng nông nghiệpTúi xáchphimỨng dụng công nghiệpTrang chủ

₫ 37.280/ KG

LLDPE  ML2202 SINOPEC SHANGHAI

LLDPE ML2202 SINOPEC SHANGHAI

Shock hấp thụ LinerTúi đóng góiphimỨng dụng nông nghiệpTrang chủ

₫ 38.830/ KG

LLDPE SABIC®  M200024 SABIC SAUDI

LLDPE SABIC®  M200024 SABIC SAUDI

phimThùng chứaTrang chủHàng gia dụngHộp nhựaLĩnh vực ô tô

₫ 41.550/ KG

LLDPE INEOS LL6910AA INEOS USA

LLDPE INEOS LL6910AA INEOS USA

phimTúi xáchĐóng gói bên ngoàiTúi ngượcMàng co (Lean Blend)10 đến 30% LLDPE) và các Ứng dụng cỏ nhân tạo

₫ 42.710/ KG

LLDPE Borstar® FB2230 BOREALIS EUROPE

LLDPE Borstar® FB2230 BOREALIS EUROPE

Trang chủTấm ván épBao bì thực phẩmphimỨng dụng nông nghiệpTúi đóng gói nặng

₫ 44.650/ KG

LLDPE ADMER™ NF528 MITSUI CHEM JAPAN

LLDPE ADMER™ NF528 MITSUI CHEM JAPAN

Chất kết dínhDiễn viên phimỨng dụng thực phẩm không thổi phimphimLĩnh vực dịch vụ thực phẩ

₫ 89.310/ KG

MVLDPE EVOLUE™  SP4020 PRIME POLYMER JAPAN

MVLDPE EVOLUE™  SP4020 PRIME POLYMER JAPAN

thổi phimTấm ván épphimỨng dụng nông nghiệpPhim cho compositePhim công nghiệp

₫ 75.720/ KG

PA12 Grilamid®  TR90 BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR90 BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ứng dụng quang họcPhụ tùng nội thất ô tôỨng dụng dây và cápBộ phận gia dụngHàng thể thaoHàng gia dụngLĩnh vực sản phẩm tiêu dùPhụ kiện kỹ thuậtKhung gươngKínhỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôTrang chủphimLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 213.560/ KG

PA12 Grilamid®  TR 90 WH 6633 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR 90 WH 6633 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ứng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 256.270/ KG

PA12 Grilamid®  TR 90 WHITE L14415.5 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR 90 WHITE L14415.5 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ứng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 271.800/ KG

PA12 Grilamid®  TR 90 WHITE 6237 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR 90 WHITE 6237 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ứng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 271.800/ KG

PA12 Grilamid®  TR 90 GREY L14417.16 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR 90 GREY L14417.16 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ứng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 306.750/ KG

PA12 Grilamid®  TR 90 GREY L14419.7 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR 90 GREY L14419.7 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ứng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 310.630/ KG

PA12 Grilamid®  TR 90 RED L14422.4 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR 90 RED L14422.4 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ứng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 310.630/ KG

PA12 Grilamid®  TR 90 WHITE L14416.11 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR 90 WHITE L14416.11 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ứng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 310.630/ KG

PA12 Grilamid®  TR 90 GREEN 1261 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR 90 GREEN 1261 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ứng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 310.630/ KG

PA12 Grilamid®  TR 90 GREY L14420.6 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR 90 GREY L14420.6 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ứng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 310.630/ KG

PA12 Grilamid®  TR 90 UV EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR 90 UV EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ứng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 446.530/ KG

PA66 Huafon®  EP158N ZHEJIANG HUAFON

PA66 Huafon® EP158N ZHEJIANG HUAFON

Linh kiện cơ khíLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnDụng cụ đoLĩnh vực ô tôĐường sắtLĩnh vực gia dụngBản tinViệtỐng dầuSản phẩm kỹ thuật chính xphimVật liệu đóng góiThiết bị y tếHàng thể thaoHàng ngày

₫ 77.660/ KG

PA66  A216 BK SOLVAY SHANGHAI

PA66 A216 BK SOLVAY SHANGHAI

Túi xáchPhân phối thanỨng dụng tiêu dùngphim ảnhBao bì thực phẩmỨng dụng công nghiệpTấm nhiều lớpTrang chủShrink đóng gói

₫ 108.720/ KG

PC LUPOY®  1302-05 LG CHEM KOREA

PC LUPOY®  1302-05 LG CHEM KOREA

Bộ khuếch tán ánh sángỨng dụng điệnTrang chủThiết bị điệnphimỐng kính

₫ 69.890/ KG

PC IUPILON™  GSH2020LR Y083 MITSUBISHI GAS SHANGHAI

PC IUPILON™  GSH2020LR Y083 MITSUBISHI GAS SHANGHAI

Phụ tùng ô tôDiễn viên phim đặc biệtỨng dụng camera

₫ 92.410/ KG

PC LNP™ LUBRICOMP™  WR5210R GN1419 SABIC INNOVATIVE US

PC LNP™ LUBRICOMP™  WR5210R GN1419 SABIC INNOVATIVE US

Ứng dụng chiếu sángTúi nhựaBao bì thực phẩmphimLĩnh vực dịch vụ thực phẩ

₫ 97.070/ KG

PC LUPOY®  1302-10 LG CHEM KOREA

PC LUPOY®  1302-10 LG CHEM KOREA

Bộ khuếch tán ánh sángỨng dụng điệnThiết bị điệnTrang chủỐng kínhphim

₫ 99.010/ KG

PC INFINO®  NH-3200 FW9661 Samsung Cheil South Korea

PC INFINO®  NH-3200 FW9661 Samsung Cheil South Korea

Thiết bị quay phimMáy tính xách tayỨng dụng điện tử

₫ 108.720/ KG

PC INFINO®  NH-3200 K24333 Samsung Cheil South Korea

PC INFINO®  NH-3200 K24333 Samsung Cheil South Korea

Thiết bị quay phimMáy tính xách tayỨng dụng điện tử

₫ 108.720/ KG

PC IUPILON™  GSH2010LR Y082 MITSUBISHI GAS SHANGHAI

PC IUPILON™  GSH2010LR Y082 MITSUBISHI GAS SHANGHAI

Phụ tùng ô tôDiễn viên phim đặc biệtỨng dụng camera

₫ 108.720/ KG

PC LNP™ THERMOCOMP™  WR5210R-7921 SABIC INNOVATIVE SINGAPHORE

PC LNP™ THERMOCOMP™  WR5210R-7921 SABIC INNOVATIVE SINGAPHORE

Ứng dụng điệnThiết bị tập thể dụcBao bì thực phẩmphimLĩnh vực dịch vụ thực phẩ

₫ 132.020/ KG

PC IUPILON™  HL-3003 MITSUBISHI GAS SHANGHAI

PC IUPILON™  HL-3003 MITSUBISHI GAS SHANGHAI

Phụ tùng ô tôDiễn viên phim đặc biệtỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 138.620/ KG

PEEK KetaSpire® PEEK KT-820 SOLVAY USA

PEEK KetaSpire® PEEK KT-820 SOLVAY USA

Vỏ máy tính xách tayỨng dụng máy bayỨng dụng ô tôỨng dụng răngỨng dụng điện tửphimPhụ tùng động cơThiết bị y tếNhà ởĐóng góiỐng

₫ 2.193.840/ KG

PEEK KetaSpire® PEEK KT-820GF30 SOLVAY USA

PEEK KetaSpire® PEEK KT-820GF30 SOLVAY USA

Vỏ máy tính xách tayỨng dụng máy bayỨng dụng răngphimỨng dụng ô tôỨng dụng điện tử

₫ 2.329.740/ KG

PEI ULTEM™  ATX100 BK1343M SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  ATX100 BK1343M SABIC INNOVATIVE US

Linh kiện điện tửPhụ tùng ô tôTúi xáchThùng chứaphim ảnhỐng cao suỨng dụng công nghiệpTrang chủỐng

₫ 267.920/ KG

POE EXACT™  9361 EXXONMOBIL USA

POE EXACT™  9361 EXXONMOBIL USA

Chất kết dínhphim

₫ 62.130/ KG

POE EXACT™  8203 EXXONMOBIL USA

POE EXACT™  8203 EXXONMOBIL USA

Bao bì thực phẩmDây và cápVật liệu xây dựngphimLĩnh vực ô tô

₫ 62.130/ KG

POE Vistamaxx™  7050FL EXXONMOBIL SINGAPORE

POE Vistamaxx™  7050FL EXXONMOBIL SINGAPORE

phimChất kết dính

₫ 69.890/ KG

POK POKETONE™  300F HYOSUNG KOREA

POK POKETONE™  300F HYOSUNG KOREA

Thiết bị điệnLĩnh vực ô tôỨng dụng điện tửỨng dụng công nghiệpĐối với phim OPP

₫ 89.310/ KG

PP  K7116 SINOPEC GUANGZHOU

PP K7116 SINOPEC GUANGZHOU

Ứng dụng ô tôphimLinh kiện công nghiệp

₫ 32.150/ KG

PP  F-401 SINOPEC YANGZI

PP F-401 SINOPEC YANGZI

Thiết bị gia dụngSợiĐóng gói phim

₫ 36.890/ KG

PP  K7726H SINOPEC MAOMING

PP K7726H SINOPEC MAOMING

Ứng dụng ô tôphimLinh kiện công nghiệp

₫ 36.890/ KG