1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Phim dệt Monofilament 
Xóa tất cả bộ lọc
PP EPC30R LIAONING HUAJIN
Độ cứng trung bìnhHàng gia dụngĐồ chơiThùng chứaThùngTrang chủLĩnh vực ô tôGhế ngồiDiễn viên phimphim₫ 41.530/ KG

PP Aramco HP30EG SAUDI ARAMCO
Trong suốtỨng dụng bao bì công nghiỨng dụng bao bì thực phẩmPhim đóng gói₫ 41.530/ KG

PP YUNGSOX® FPD943 FPC TAIWAN
Sức mạnh caoBộ phận gia dụngphim₫ 48.110/ KG

PP F503 BK SINOPEC GUANGZHOU
Chống va đập caoỨng dụng ô tôphimLinh kiện công nghiệp₫ 50.920/ KG

PP F400 SINOPEC GUANGZHOU
Dễ dàng xử lýBao bì thực phẩmHai trục căng phimDùng làm thực phẩmQuần áo và hàng tạp hóa v₫ 51.710/ KG

PP Bormed™ RB801CF BOREALIS EUROPE
Chống va đập caoDiễn viên phimỨng dụng đúc thổi₫ 74.430/ KG

PP ADMER™ QB510 MITSUI CHEM JAPAN
Chịu nhiệtTrang chủCốc nhựaphimỨng dụng thực phẩm không Trang chủChai lọLĩnh vực dịch vụ thực phẩChất kết dính₫ 90.100/ KG

PP ADMER™ QF551 MITSUI CHEM JAPAN
Chịu nhiệtTrang chủCốc nhựaLĩnh vực dịch vụ thực phẩHệ thống đường ốngỨng dụng thực phẩm không Ứng dụng Coatingthổi phim₫ 109.690/ KG

PVC GEON® Rigid E7755 GEEN FUNCTION DONGGUAN
Ổn định nhiệt tốtỨng dụng ngoài trờiPhim ảnh₫ 120.560/ KG

PVDF SOLEF® 460-NC SOLVAY USA
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 705.160/ KG

PVDF Dyneon™ HR460 SOLVAY FRANCE
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 783.510/ KG

PVDF Dyneon™ 6020 SOLVAY FRANCE
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 901.040/ KG

SURLYN 1652-E DUPONT USA
phimTrang chủỨng dụng CoatingDiễn viên phim₫ 117.530/ KG

SURLYN Surlyn® 1652SR DUPONT USA
Ứng dụng CoatingTrang chủDiễn viên phimphim₫ 133.200/ KG

TPU Huafon® HF-3498A ZHEJIANG HUAFON
phimVật liệu đaiTrang chủGiày dép₫ 52.890/ KG

TPU 2798 NINGBO KINGSUI
Chịu nhiệt độ thấpDây và cápphim₫ 58.760/ KG

TPU 69M88 BAODING BANGTAI
Dễ dàng xử lýphimTrang chủ Hàng ngàyLĩnh vực ứng dụng hàng tiTấm ván épỨng dụng dệt₫ 74.430/ KG

TPU 69M92 BAODING BANGTAI
Dễ dàng xử lýphimTrang chủ Hàng ngàyLĩnh vực ứng dụng hàng tiỨng dụng dệtTấm ván ép₫ 74.430/ KG

TPU 1090A GRECO TAIWAN
Dễ dàng phunMáy giặtPhụ kiện ốngDây và cápGiày dépNắp chaiLinh kiện cơ khíphim₫ 82.270/ KG

TPU 1065D GRECO TAIWAN
Độ bền caoMáy giặtPhụ kiện ốngDây và cápGiày dépNắp chaiLinh kiện cơ khíphim₫ 101.860/ KG

TPU Texin® UT6-85AU10 COVESTRO SHANGHAI
Trong suốtNắp chaiTrang chủphimỨng dụng ô tôCáp điện₫ 133.200/ KG

TPU Utechllan® UT-85AU10 COVESTRO SHENZHEN
Trong suốtNắp chaiTrang chủphimỨng dụng ô tôCáp điện₫ 137.110/ KG

TPU Desmopan® 385 E COVESTRO GERMANY
Chống mài mònphimLĩnh vực ứng dụng xây dựnHồ sơphổ quát₫ 150.830/ KG

TPU Desmopan® 3685AU COVESTRO GERMANY
Chống thủy phânHướng dẫn ánh sáng StripMáy inRòng rọcThích hợp cho đế giày thểDây đeo đồng hồphim₫ 152.780/ KG

TPU DP 3690AU 000000 COVESTRO GERMANY
Chống mài mòn tốtphimỐngGiày dép₫ 152.780/ KG

TPU 1080AEU GRECO TAIWAN
Chịu nhiệt độ caoNắp chaiMáy giặtphimTrang chủphimPhụ kiện ốngGiày thể thao SoleGiày cao gót gạo và dụng₫ 166.500/ KG

TPU 1080A GRECO TAIWAN
Dòng chảy caoMáy giặtphimPhụ kiện ốngDây và cápGiày dépNắp chaiLinh kiện cơ khí₫ 166.500/ KG

TPU 1055D GRECO TAIWAN
Vòng đệmphimPhụ kiện ốngDây và cápGiày thể thao SoleThiết bị thể thao và các₫ 170.410/ KG

TPU ESTANE® 58277 LUBRIZOL USA
Chống tia cực tímHồ sơỐngỨng dụng dây và cápCáp khởi độngDiễn viên phimthổi phim₫ 200.580/ KG

TPU Desmopan® TX285-000000 COVESTRO GERMANY
phimỨng dụng kỹ thuật₫ 237.010/ KG

TPU Pearlthane® 2363-85AE LUBRIZOL USA
Kháng hóa chấtThiết bị y tếỨng dụng điệnphimHồ sơ₫ 254.640/ KG

TPU ESTANE® 58300 LUBRIZOL USA
Chống thủy phânphimỨng dụng đúc thổiCáp khởi động₫ 266.390/ KG

TPU Elastollan® C95A BASF GERMANY
Sức mạnh caophimLĩnh vực dịch vụ thực phẩLĩnh vực ô tôMáy móc công nghiệp₫ 293.820/ KG

TPU Elastollan® E1298A10U BASF GERMANY
Chịu nhiệt độ thấpỨng dụng ô tôThiết bị tập thể dụcHàng thể thaophim₫ 321.240/ KG

TPX TPX™ RT180FG MITSUI CHEM JAPAN
Chịu nhiệt độ caoỨng dụng điệnphim₫ 62.680/ KG

TPX TPX™ RT180FH MITSUI CHEM JAPAN
Chịu nhiệt độ caoỨng dụng điệnphim₫ 62.680/ KG

TPX TPX™ MLL401 MITSUI CHEM JAPAN
Chịu nhiệt độ caoỨng dụng điệnphim₫ 188.040/ KG

TPX TPX™ MLL411 MITSUI CHEM JAPAN
Chịu nhiệt độ caoỨng dụng điệnphim₫ 215.470/ KG

TPX TPX™ DX323XB MITSUI CHEM JAPAN
Chịu nhiệt độ caoỨng dụng điệnphim₫ 222.130/ KG

TPX TPX™ MX021 MITSUI CHEM JAPAN
Chịu nhiệt độ caoỨng dụng điệnphim₫ 235.050/ KG