1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Phim dệt Monofilament close
Xóa tất cả bộ lọc
EVA  E418 DUPONT USA

EVA E418 DUPONT USA

Ổn định nhiệtChất bịt kínDây điện Jacket

₫ 62.680/ KG

EVA Evaflex®  EV205WR MDP JAPAN

EVA Evaflex®  EV205WR MDP JAPAN

Chất kết dính

₫ 74.430/ KG

EVA EVATHENE® UE3312 USI TAIWAN

EVA EVATHENE® UE3312 USI TAIWAN

Mềm mạiDây và cápVật liệu giày Foam

₫ 82.270/ KG

EVA Elvax®  630 DUPONT USA

EVA Elvax®  630 DUPONT USA

Ổn định nhiệtChất bịt kínDây điện JacketỨng dụng công nghiệp

₫ 82.270/ KG

EVA Elvax®  40W DUPONT USA

EVA Elvax®  40W DUPONT USA

Chống oxy hóaỨng dụng công nghiệpDây điệnCáp điệnChất kết dínhChất bịt kínDây điện Jacket

₫ 83.050/ KG

EVA Bynel®  3101 DUPONT USA

EVA Bynel®  3101 DUPONT USA

Độ bám dính tốtChất kết dính

₫ 84.620/ KG

EVA Elvax®  150 DUPONT USA

EVA Elvax®  150 DUPONT USA

Ổn định nhiệtChất kết dínhChất bịt kínTrộn

₫ 86.190/ KG

EVA Elvax®  420 DUPONT USA

EVA Elvax®  420 DUPONT USA

Chống lạnhỨng dụng công nghiệpTrộnHỗn hợp nguyên liệuChất bịt kínChất kết dính

₫ 90.100/ KG

EVA Elvax®  880 DUPONT USA

EVA Elvax®  880 DUPONT USA

Chống ăn mònỨng dụng công nghiệpChất bịt kínDây điện Jacket

₫ 90.100/ KG

EVA Appeel® 20D875 DUPONT USA

EVA Appeel® 20D875 DUPONT USA

Ổn định nhiệtChất bịt kínDây điện Jacket

₫ 95.980/ KG

EVA Elvax®  450 DUPONT USA

EVA Elvax®  450 DUPONT USA

Chống lạnhTrộnHỗn hợp nguyên liệuChất bịt kínChất kết dính

₫ 97.940/ KG

EVA  007S DUPONT USA

EVA 007S DUPONT USA

Ổn định nhiệtChất bịt kínDây điện JacketỨng dụng công nghiệp

₫ 99.900/ KG

EVA Evaflex®  EV260 DUPONT JAPAN

EVA Evaflex®  EV260 DUPONT JAPAN

Ổn định nhiệtChất bịt kínDây điện JacketỨng dụng công nghiệp

₫ 104.600/ KG

EVA Appeel® 11D542 DUPONT USA

EVA Appeel® 11D542 DUPONT USA

Ổn định nhiệtChất bịt kínDây điện JacketỨng dụng công nghiệp

₫ 112.830/ KG

EVA SEETEC  VA900(粉) LOTTE KOREA

EVA SEETEC  VA900(粉) LOTTE KOREA

Chất kết dính

₫ 137.110/ KG

EnBA ExxonMobil™  EN33900 EXXONMOBIL USA

EnBA ExxonMobil™  EN33900 EXXONMOBIL USA

Kháng hóa chấtỨng dụng ô tôBộ phận gia dụng

₫ 74.430/ KG

FEP  DS618 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU

FEP DS618 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU

Ổn định nhiệtCông nghiệp vũ trụXe vận chuyển MetroThiết bị chuyển mạch tự đThiết bị kiểm tra giếng dHệ thống báo cháyTòa nhà cao tầngDây và cápMáy tínhMạng truyền thôngLĩnh vực điện

₫ 254.640/ KG

FEP  DS611 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU

FEP DS611 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU

Ổn định nhiệtDây cách điệnỐng tường mỏng

₫ 305.570/ KG

GPPS Bycolene®  158K BASF GERMANY

GPPS Bycolene®  158K BASF GERMANY

Sức mạnh caoVật tư y tếDùng một lần

₫ 11.760/ KG

GPPS  GPPS-535 JIANGSU CITIC GUOAN

GPPS GPPS-535 JIANGSU CITIC GUOAN

Chịu nhiệtLĩnh vực dịch vụ thực phẩTrang chủTấm cách nhiệt bọt

₫ 29.380/ KG

GPPS STYRON A-TECH  PS121 STYRON US

GPPS STYRON A-TECH  PS121 STYRON US

Xử lý dễ dàngNhà ởHộp bên ngoài phương tiệnVật tư dùng một lầnTrộn polystyrene tác động

₫ 29.380/ KG

GPPS  TY635 YIBIN TIANYUAN

GPPS TY635 YIBIN TIANYUAN

Dòng chảy caoBao bì thực phẩmBộ đồ ăn dùng một lầnTrang chủTấm trong suốtBảng PSTrang chủ

₫ 30.560/ KG

GPPS  RG-535N HUIZHOU RENXIN

GPPS RG-535N HUIZHOU RENXIN

Chịu nhiệtThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngHàng gia dụngTủ lạnhHộp nhựa

₫ 31.140/ KG

GPPS SABRON®  GP525 JIANGSU SABRON

GPPS SABRON®  GP525 JIANGSU SABRON

Trong suốtThiết bị gia dụng

₫ 34.790/ KG

GPPS TAITAREX®  861N TAIDA TAIWAN

GPPS TAITAREX®  861N TAIDA TAIWAN

Dòng chảy caoThiết bị gia dụng nhỏThùng chứaTrang chủĐồ chơi

₫ 42.310/ KG

GPPS  GPPS-123 SECCO SHANGHAI

GPPS GPPS-123 SECCO SHANGHAI

Dòng chảy caoLĩnh vực dịch vụ thực phẩVật tư y tếDùng một lầnBao bì thực phẩmUống ống hútCốcCột bút

₫ 47.010/ KG

GPPS Bycolene®  158K BASF KOREA

GPPS Bycolene®  158K BASF KOREA

Sức mạnh caoVật tư y tếDùng một lần

₫ 48.970/ KG

GPPS  N1841(白底) HK PETROCHEMICAL

GPPS N1841(白底) HK PETROCHEMICAL

Chống cháyLĩnh vực ô tôTrang chủThiết bị tập thể dụcThiết bị gia dụngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 52.890/ KG

HDPE  DMDA6200 PETROCHINA DUSHANZI

HDPE DMDA6200 PETROCHINA DUSHANZI

Dòng chảy caoThùng chứaChai hóa chấtChai dầu

₫ 34.470/ KG

HDPE  TUB121 N3000 PETROCHINA DUSHANZI

HDPE TUB121 N3000 PETROCHINA DUSHANZI

Phụ kiện ốngMàu sắc vật liệu ốngPE100Có thể được sử dụng cho kỐng nước và ống công nghi

₫ 35.260/ KG

HDPE  5000S LIAONING HUAJIN

HDPE 5000S LIAONING HUAJIN

Chống mài mònVỏ sạcVải dệtDây thừngDây đơnTúi xách

₫ 37.610/ KG

HDPE  DGDA6094 PETROCHINA DAQING

HDPE DGDA6094 PETROCHINA DAQING

Dây đơnDây phẳngTúi dệt vvDây đơnDây phẳngTúi dệt vv

₫ 38.390/ KG

HDPE Titanvene™ HD5609AA TITAN MALAYSIA

HDPE Titanvene™ HD5609AA TITAN MALAYSIA

Độ bền caoBảo vệ CoverTrang chủDây thừngVải dệtDây bện

₫ 39.180/ KG

HDPE  B2555 SUMITOMO JAPAN

HDPE B2555 SUMITOMO JAPAN

Dòng chảy caoPhụ kiện ốngThùng chứaPhụ tùng nội thất ô tôPhụ tùng ô tô bên ngoàiỨng dụng công nghiệpBao bì mỹ phẩmContainer công nghiệpChăm sóc cá nhânỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 39.960/ KG

HDPE Alathon®  L4904 LYONDELLBASELL HOLAND

HDPE Alathon®  L4904 LYONDELLBASELL HOLAND

Trọng lượng phân tử caoỨng dụng công nghiệpHệ thống đường ốngVật liệu xây dựng

₫ 42.310/ KG

HDPE SABIC®  P6006 SABIC SAUDI

HDPE SABIC®  P6006 SABIC SAUDI

Dễ dàng xử lýHệ thống đường ốngỨng dụng tưới tiêuThùng chứaỐng PE

₫ 43.090/ KG

HDPE Alathon®  H4620 LYONDELLBASELL HOLAND

HDPE Alathon®  H4620 LYONDELLBASELL HOLAND

Chịu được tác động nhiệt Ứng dụng dệtVật liệu đaiVải không dệtTrang chủSợiSản phẩm chăm sócSản phẩm y tếThùng chứaSản phẩm tường mỏng

₫ 43.090/ KG

HDPE Alathon®  M6028 LYONDELLBASELL HOLAND

HDPE Alathon®  M6028 LYONDELLBASELL HOLAND

Độ cứng caoMũ bảo hiểmThiết bị an toànTrang chủỨng dụng công nghiệp

₫ 43.090/ KG

HDPE  2908APUV POLIPROPILENO VENEZUELA

HDPE 2908APUV POLIPROPILENO VENEZUELA

Bảo vệNhà ởThùng chứa tường mỏngHàng gia dụngTrang chủ

₫ 43.090/ KG

HDPE  870F HANWHA KOREA

HDPE 870F HANWHA KOREA

Dễ dàng xử lýDây và cápDây truyền thôngVật liệu cách nhiệtCách điện dây truyền thônỨng dụng dây và cáp

₫ 47.010/ KG