1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Phim co trung bình
Xóa tất cả bộ lọc
LDPE PAXOTHENE®  H0105 USI TAIWAN

LDPE PAXOTHENE®  H0105 USI TAIWAN

phimTúi xáchLĩnh vực xây dựngỨng dụng nông nghiệpĐể đóng gói túiPhim nông nghiệp

₫ 54.330/ KG

LLDPE Lotrène®  Q2018H QATAR PETROCHEMICAL

LLDPE Lotrène®  Q2018H QATAR PETROCHEMICAL

Trang chủTúi xáchPhim nhiều lớpLĩnh vực sản phẩm tiêu dùỨng dụng công nghiệpTấm ván ép

₫ 35.700/ KG

LLDPE SABIC®  M200024 SABIC SAUDI

LLDPE SABIC®  M200024 SABIC SAUDI

phimThùng chứaTrang chủHàng gia dụngHộp nhựaLĩnh vực ô tô

₫ 40.750/ KG

LLDPE ADMER™ NF528 MITSUI CHEM JAPAN

LLDPE ADMER™ NF528 MITSUI CHEM JAPAN

Chất kết dínhDiễn viên phimỨng dụng thực phẩm không thổi phimphimLĩnh vực dịch vụ thực phẩ

₫ 89.260/ KG

MVLDPE Exceed™  3527PA EXXONMOBIL USA

MVLDPE Exceed™  3527PA EXXONMOBIL USA

phimMàng căng - Lớp không liêPhim vệ sinhcỏ nhân tạo vv

₫ 40.750/ KG

PA6  6AV NA(6 NC) DOMO CHEM GERMANY

PA6 6AV NA(6 NC) DOMO CHEM GERMANY

Lĩnh vực ô tôỐngphổ quátPhù hợp với container vừaLưới PEphim

₫ 87.320/ KG

PC IUPILON™  HL-3003 MITSUBISHI GAS SHANGHAI

PC IUPILON™  HL-3003 MITSUBISHI GAS SHANGHAI

Phụ tùng ô tôDiễn viên phim đặc biệtỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 138.540/ KG

PEEK KetaSpire® PEEK KT-820GF30 SOLVAY USA

PEEK KetaSpire® PEEK KT-820GF30 SOLVAY USA

Vỏ máy tính xách tayỨng dụng máy bayỨng dụng răngphimỨng dụng ô tôỨng dụng điện tử

₫ 2.677.750/ KG

PEI ULTEM™  ATX100 BK1343M SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  ATX100 BK1343M SABIC INNOVATIVE US

Linh kiện điện tửPhụ tùng ô tôTúi xáchThùng chứaphim ảnhỐng cao suỨng dụng công nghiệpTrang chủỐng

₫ 252.250/ KG

PFA TEFLON®  TE9724 DUPONT USA

PFA TEFLON®  TE9724 DUPONT USA

phimTrang chủLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửPhụ tùng ốngPhụ kiện ốngHỗn hợp nguyên liệuHồ sơ

₫ 923.630/ KG

PFA TEFLON®  TE9725 DUPONT USA

PFA TEFLON®  TE9725 DUPONT USA

phimLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửPhụ tùng ốngPhụ kiện ốngHỗn hợp nguyên liệuHồ sơ

₫ 1.265.140/ KG

POE EXACT™  8201 EXXONMOBIL HOLLAND

POE EXACT™  8201 EXXONMOBIL HOLLAND

Lĩnh vực ô tôphimĐóng gói phim

₫ 62.090/ KG

POE EXACT™  9361 EXXONMOBIL USA

POE EXACT™  9361 EXXONMOBIL USA

Chất kết dínhphim

₫ 62.090/ KG

POE Vistamaxx™  7050FL EXXONMOBIL SINGAPORE

POE Vistamaxx™  7050FL EXXONMOBIL SINGAPORE

phimChất kết dính

₫ 69.850/ KG

POM TENAC™-C  EF750 ASAHI JAPAN

POM TENAC™-C  EF750 ASAHI JAPAN

Phim tĩnh điện

₫ 155.230/ KG

PP  HHP4 SINOPEC MAOMING

PP HHP4 SINOPEC MAOMING

Trang chủphimLĩnh vực ô tôThanh chống va chạm ô tô

₫ 37.260/ KG

PP Moplen  HP520M BASELL THAILAND

PP Moplen  HP520M BASELL THAILAND

Diễn viên phimDây đai nhựaVật liệu sàn

₫ 41.140/ KG

PP ExxonMobil™  PP4912E1 EXXONMOBIL USA

PP ExxonMobil™  PP4912E1 EXXONMOBIL USA

phimTrang chủPhim định hướng

₫ 42.690/ KG

PP COSMOPLENE®  FL7641L TPC SINGAPORE

PP COSMOPLENE®  FL7641L TPC SINGAPORE

Chất kết dínhDiễn viên phim

₫ 58.020/ KG

PP Moplen  Q300F LYONDELLBASELL HOLAND

PP Moplen  Q300F LYONDELLBASELL HOLAND

Dễ dàng xử lýphimTrang chủThùng chứaVỏ sạcChai nhựa

₫ 98.960/ KG

PP Adflex  Q300F LYONDELLBASELL GERMANY

PP Adflex  Q300F LYONDELLBASELL GERMANY

Chai nhựaVỏ sạcThùng chứaTrang chủphim

₫ 100.120/ KG

PPO NORYL™  PX1005X-701 SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  PX1005X-701 SABIC INNOVATIVE US

phimLinh kiện máy tính

₫ 97.020/ KG

PPO NORYL™  PX1005X SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  PX1005X SABIC INNOVATIVE US

phimPhụ kiện máy tính

₫ 100.900/ KG

PPO NORYL™  PX1005X GY1207 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO NORYL™  PX1005X GY1207 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

phimLinh kiện máy tính

₫ 108.660/ KG

PVA  PVA-117 KURARAY JAPAN

PVA PVA-117 KURARAY JAPAN

Sơn nhôm lá mỏngphimỨng dụng dệtChất kết dínhVật liệu xây dựngSơn giấyỨng dụng Coating

₫ 101.680/ KG

PVA  PVA-103 KURARAY JAPAN

PVA PVA-103 KURARAY JAPAN

Sơn nhôm lá mỏngphimỨng dụng dệtChất kết dínhVật liệu xây dựngSơn giấyỨng dụng Coating

₫ 118.750/ KG

PVA  PVA-105 KURARAY JAPAN

PVA PVA-105 KURARAY JAPAN

Sơn nhôm lá mỏngphimỨng dụng dệtChất kết dínhVật liệu xây dựngSơn giấyỨng dụng Coating

₫ 139.710/ KG

PVDF SOLEF® 20810-3 SOLVAY USA

PVDF SOLEF® 20810-3 SOLVAY USA

phimChất kết dính

₫ 162.990/ KG

PVDF SOLEF® 20810-47 SOLVAY USA

PVDF SOLEF® 20810-47 SOLVAY USA

phimChất kết dính

₫ 201.800/ KG

PVDF SOLEF® 20810-55 SOLVAY USA

PVDF SOLEF® 20810-55 SOLVAY USA

phimChất kết dính

₫ 201.800/ KG

PVDF SOLEF® 20810-32 SOLVAY USA

PVDF SOLEF® 20810-32 SOLVAY USA

phimChất kết dính

₫ 205.680/ KG

PVDF SOLEF® 20810-30 SOLVAY USA

PVDF SOLEF® 20810-30 SOLVAY USA

phimChất kết dính

₫ 205.680/ KG

PVDF SOLEF® 20810-20 SOLVAY USA

PVDF SOLEF® 20810-20 SOLVAY USA

phimChất kết dính

₫ 217.320/ KG

PVDF SOLEF® 21508/0001 SOLVAY USA

PVDF SOLEF® 21508/0001 SOLVAY USA

phimChất kết dính

₫ 349.270/ KG

PVDF Dyneon™  21216 SOLVAY FRANCE

PVDF Dyneon™  21216 SOLVAY FRANCE

phimChất kết dínhĐối với pin lithium polym

₫ 504.500/ KG

PVDF SOLEF® 1015(粉) SOLVAY USA

PVDF SOLEF® 1015(粉) SOLVAY USA

phimChất kết dính

₫ 504.500/ KG

PVDF Dyneon™  21508/0001 SOLVAY FRANCE

PVDF Dyneon™  21508/0001 SOLVAY FRANCE

phimChất kết dính

₫ 504.500/ KG

PVDF SOLEF® 6008/0001 SOLVAY USA

PVDF SOLEF® 6008/0001 SOLVAY USA

phimChất kết dính

₫ 582.120/ KG

PVDF SOLEF® 6008 SOLVAY USA

PVDF SOLEF® 6008 SOLVAY USA

phimChất kết dính

₫ 620.930/ KG

PVDF SOLEF® 6020(粉) SOLVAY USA

PVDF SOLEF® 6020(粉) SOLVAY USA

phimChất kết dính

₫ 620.930/ KG