1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Phim co trung bình
Xóa tất cả bộ lọc
EVA E268 DUPONT USA
phimHàng thể thaoChất bịt kín₫ 61.990/ KG

EVA E266 DUPONT USA
phimHàng thể thaoChất bịt kín₫ 68.970/ KG

EVA Elvaloy® 742 DUPONT USA
phimHàng thể thaoChất bịt kín₫ 73.620/ KG

EVA Elvaloy® 741 DUPONT USA
phimHàng thể thaoChất bịt kín₫ 73.620/ KG

EVA Elvax® 670 DUPONT USA
phimHàng thể thaoChất bịt kín₫ 81.360/ KG

EVA Elvax® 210 DUPONT USA
phimHàng thể thaoChất bịt kín₫ 85.240/ KG

EVA Elvax® 3135X DUPONT USA
phimHàng thể thaoChất bịt kín₫ 89.890/ KG

EVA Elvax® 3120 DUPONT USA
Thiết bị niêm phongphim₫ 98.800/ KG

EVA Elvax® 560 DUPONT USA
phimHàng thể thaoChất bịt kín₫ 100.740/ KG

EVA EVD045 DUPONT JAPAN
phimHàng thể thaoChất bịt kín₫ 103.450/ KG

EVOH EVASIN™ EV-3201V TAIWAN CHANGCHUN
Xe tăngBao bì thực phẩmChai lọVật liệu tấmỐngphim₫ 368.080/ KG

HDPE JHM9455F PETROCHINA JILIN
Vỏ sạcphimThích hợp để sản xuất túiTúi toteBao bì vân vân.₫ 38.750/ KG

LDPE Borealis FT6230 BOREALIS EUROPE
Shrink phimỨng dụng bao bì thực phẩmphim₫ 39.520/ KG

LDPE C150Y PETLIN MALAYSIA
phimTúi xáchBọtTúi giặt₫ 40.020/ KG

LDPE Lotrène® FD0274 QATAR PETROCHEMICAL
phimBao bì thực phẩmphimTấm ván épBao bì thực phẩm₫ 41.840/ KG

LDPE M300 SINOPEC MAOMING
phimBộ phận ép phun₫ 53.470/ KG

LDPE DOW™ DFDA-1648 NT EXP1 DOW USA
Vỏ sạcphimĐóng gói bên trong₫ 168.540/ KG

LLDPE 222WT SINOPEC TIANJIN
Ứng dụng bao bì thực phẩmCuộn phim₫ 27.510/ KG

LLDPE EFDC-7050 EQUATE KUWAIT
phimTrang chủTúi xáchỨng dụng công nghiệpBao bì thực phẩm₫ 34.290/ KG

LLDPE InnoPlus LL7910A PTT THAI
Diễn viên phimphimBao bì thực phẩm₫ 37.200/ KG

LLDPE EVALENE® LF20184 JJGSPC PHILIPPINES
Bao bì thực phẩmỨng dụng công nghiệpLớp lótcăng bọc phim₫ 41.840/ KG

LLDPE DOWLEX™ 2038 DOW USA
phimĐộ cứng cao/màng cánGói bên ngoài₫ 42.620/ KG

LLDPE FM5220 BOREALIS EUROPE
Bao bì thực phẩmBao bì thực phẩm phimTúi thưPhim đóng gói chung₫ 42.620/ KG

LLDPE EVOLUE™ SP0540 MITSUI CHEM JAPAN
căng bọcphimTấm ván ép₫ 60.050/ KG

MVLDPE Exceed™ 2010MA EXXONMOBIL SINGAPORE
Bao bì thực phẩmĐóng gói kínShrink phimphim₫ 37.970/ KG

MVLDPE M3410 EP TOTAL USA
Trang chủphimBao bì thực phẩm₫ 50.370/ KG

MVLDPE Lumicene® M4040 TOTAL BELGIUM
Bao bì thực phẩmphim₫ 50.370/ KG

MVLDPE Lumicene® M3410 EP TOTAL BELGIUM
phimTrang chủBao bì thực phẩm₫ 50.370/ KG

PA6 Ultramid® B33L BASF GERMANY
Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệpDiễn viên phimDây đơnphimBộ phim kéo dài hai chiều₫ 92.990/ KG

PB-1 TOPPYL PB8640M LYONDELLBASELL HOLAND
Đóng gói cứngĐóng góiTúi xáchphimBao bì linh hoạt₫ 185.980/ KG

POE 5171 EXXONMOBIL SINGAPORE
thổi phimDiễn viên phimGiày dépBọtĐế giày₫ 61.990/ KG

PP X30S SHAANXI YCZMYL
Bao bì thực phẩmPhim một lớp hoặc đồng đùBao bì vải₫ 37.200/ KG

PP Teldene® H11BF NATPET SAUDI
Túi giặtTrang chủBao bì thực phẩmphim₫ 37.200/ KG

PP YUNGSOX® 5070 FPC TAIWAN
Đóng gói phimDiễn viên phimphimBao bì thực phẩmTấm ván épTrang chủ₫ 37.970/ KG

PP SABIC® H11BF SABIC SAUDI
Trang chủphimBao bì thực phẩmTúi giặt₫ 40.290/ KG

PP Aramco HP30EG SAUDI ARAMCO
Ứng dụng bao bì công nghiỨng dụng bao bì thực phẩmPhim đóng gói₫ 41.070/ KG

PP BORMOD™ HD915CF BOREALIS EUROPE
Trang chủphimTrang chủTấm ván épDiễn viên phimBao bì thực phẩm₫ 41.070/ KG

PP HOPELEN FC-150U LOTTE KOREA
phimBao bì thực phẩm₫ 41.840/ KG

PP YUNGSOX® 2080 FPC TAIWAN
Bao bì thực phẩmTrang chủphimPhim thổi IPPBao bì thực phẩm tổng hợp₫ 46.490/ KG

PP YUNGSOX® 2100 FPC TAIWAN
CPP đúc phimMạ và màng bọc thực phẩm₫ 49.590/ KG