1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Phim co trung bình
Xóa tất cả bộ lọc
ABS LNP™ LUBRICOMP™  AL-4010 WT9463 SABIC INNOVATIVE US

ABS LNP™ LUBRICOMP™  AL-4010 WT9463 SABIC INNOVATIVE US

Ứng dụng ô tôỨng dụng điệnThiết bị gia dụng nhỏ

₫ 108.270/ KG

ABS UMG ABS® U400B UMG JAPAN

ABS UMG ABS® U400B UMG JAPAN

Nắp chaiThiết bị tập thể dụcBộ phận gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 155.230/ KG

ABS POLYLAC® PA-764G TAIWAN CHIMEI

ABS POLYLAC® PA-764G TAIWAN CHIMEI

Ổ cắm điệnNhà ở điện tửPhụ tùng ô tôNhà ở gia dụngThiết bị truyền thông

₫ 166.870/ KG

ABS/PC CYCOLOY™  C6600-701 SABIC INNOVATIVE NANSHA

ABS/PC CYCOLOY™  C6600-701 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Lĩnh vực ô tôBộ phận gia dụngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 74.510/ KG

ABS/PC CYCOLOY™  C6200-111 SABIC INNOVATIVE NANSHA

ABS/PC CYCOLOY™  C6200-111 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Lĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 81.500/ KG

ABS/PMMA POLYLAC®  PA-718 TAIWAN CHIMEI

ABS/PMMA POLYLAC®  PA-718 TAIWAN CHIMEI

Thiết bị gia dụng nhỏLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫ 64.030/ KG

ABS/PMMA POLYLAC®  718 BK TAIWAN CHIMEI

ABS/PMMA POLYLAC®  718 BK TAIWAN CHIMEI

Thiết bị gia dụng nhỏLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 65.970/ KG

ABS/PMMA STAREX®  BF-0370 BK Samsung Cheil South Korea

ABS/PMMA STAREX®  BF-0370 BK Samsung Cheil South Korea

Phụ tùng ô tôTrang chủLinh kiện điện tửThiết bị điệnLĩnh vực ứng dụng điện/đi

₫ 69.850/ KG

ABS/PMMA STAREX®  SF-0950 BK Samsung Cheil South Korea

ABS/PMMA STAREX®  SF-0950 BK Samsung Cheil South Korea

Ứng dụng ô tôBảng điều khiển ô tôNhà ở điện tửThiết bị văn phòng

₫ 71.790/ KG

ABS/PMMA CYCOLAC™  MG8000SR BK1B088 SABIC INNOVATIVE US

ABS/PMMA CYCOLAC™  MG8000SR BK1B088 SABIC INNOVATIVE US

Lĩnh vực ô tôLinh kiện điệnNắp chaiBộ phận gia dụngThiết bị tập thể dục

₫ 77.620/ KG

AS(SAN)  SAN326 KUMHO KOREA

AS(SAN) SAN326 KUMHO KOREA

Lĩnh vực ô tôThùng chứaThiết bị kinh doanhLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnSản phẩm văn phòng

₫ 34.150/ KG

AS(SAN) TAIRISAN®  NF2100 FCFC TAIWAN

AS(SAN) TAIRISAN®  NF2100 FCFC TAIWAN

Lĩnh vực ô tôBảng điều khiểnTrang chủThùng chứa

₫ 34.930/ KG

AS(SAN) TAIRISAN®  NF2200AE FORMOSA NINGBO

AS(SAN) TAIRISAN®  NF2200AE FORMOSA NINGBO

Hàng gia dụngHiển thịCột bútTay cầm bàn chải đánh răn

₫ 39.120/ KG

AS(SAN) KIBISAN  PN-118L100 ZHENJIANG CHIMEI

AS(SAN) KIBISAN  PN-118L100 ZHENJIANG CHIMEI

Thiết bị điệnTrang chủLĩnh vực ô tô

₫ 42.220/ KG

AS(SAN) TAIRISAN®  NX3400 FORMOSA NINGBO

AS(SAN) TAIRISAN®  NX3400 FORMOSA NINGBO

Thiết bị điệnThiết bị gia dụngTrang chủThiết bị tập thể dụcLĩnh vực ô tôThiết bị thể thao

₫ 42.690/ KG

AS(SAN) TAIRISAN®  NF2200AS FCFC TAIWAN

AS(SAN) TAIRISAN®  NF2200AS FCFC TAIWAN

Hiển thịCột bútNhà ởTay cầm bàn chải đánh rănTrang chủThùng chứaHàng gia dụng

₫ 43.080/ KG

AS(SAN) KIBISAN  PN-128L100 ZHENJIANG CHIMEI

AS(SAN) KIBISAN  PN-128L100 ZHENJIANG CHIMEI

Hiển thịCột bútTrang chủ Lá gióTrang chủThùng chứaHàng gia dụngThiết bị điệnCốcTay cầm bàn chải đánh rănNhà ởLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 45.990/ KG

AS(SAN) POLYLAC®  D-168 ZHENJIANG CHIMEI

AS(SAN) POLYLAC®  D-168 ZHENJIANG CHIMEI

Trang chủ Lá gióHàng gia dụngNhà ởQuạt điện láVỏ pinCác vật trong suốt như bậ

₫ 54.250/ KG

AS(SAN) TAIRISAN®  NF2200AF FCFC TAIWAN

AS(SAN) TAIRISAN®  NF2200AF FCFC TAIWAN

Hộp băngNhà ở nhẹ hơnThùng rácTay cầm bàn chải đánh răn

₫ 58.990/ KG

AS(SAN)  80HF LG CHEM KOREA

AS(SAN) 80HF LG CHEM KOREA

Thiết bị điệnThiết bị gia dụng nhỏTrang chủThùng chứaTrang chủ Lá gióTrang chủLĩnh vực ứng dụng điện/đi

₫ 65.970/ KG

AS(SAN) Luran® 368R BASF GERMANY

AS(SAN) Luran® 368R BASF GERMANY

Bàn chải đánh răngTrang chủ Hàng ngàyHiển thịThiết bị điện

₫ 83.440/ KG

ASA STAREX®  WR-9330I Samsung Cheil South Korea

ASA STAREX®  WR-9330I Samsung Cheil South Korea

Bộ phận gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 61.320/ KG

ASA KIBILAC®  PW-978B BK TAIWAN CHIMEI

ASA KIBILAC®  PW-978B BK TAIWAN CHIMEI

Thiết bị điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnLĩnh vực ô tô

₫ 61.700/ KG

ASA  LI-913 LG GUANGZHOU

ASA LI-913 LG GUANGZHOU

Thiết bị điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnỨng dụng ngoài trời

₫ 65.200/ KG

ASA  LI941-95016 LG CHEM KOREA

ASA LI941-95016 LG CHEM KOREA

Trang chủỨng dụng điệnThiết bị điệnCáp điệnỨng dụng trong lĩnh vực ôPhụ tùng ô tô bên ngoài

₫ 81.500/ KG

ASA  LI-913 LG CHEM KOREA

ASA LI-913 LG CHEM KOREA

Thiết bị điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 81.500/ KG

ASA Luran®S  776S BK BASF GERMANY

ASA Luran®S  776S BK BASF GERMANY

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửTrang chủLĩnh vực ô tôThiết bị điệnThiết bị tập thể dụcThiết bị sân cỏ và vườnTrang chủ

₫ 93.140/ KG

ASA Luran®S  797SE BASF GERMANY

ASA Luran®S  797SE BASF GERMANY

Trang chủỨng dụng ô tôThiết bị tập thể dụcVật liệu xây dựngHồ sơỨng dụng trong lĩnh vực ôHàng thể thao

₫ 93.140/ KG

ASA Luran®S  776S BASF GERMANY

ASA Luran®S  776S BASF GERMANY

Thiết bị điệnThiết bị tập thể dụcTrang chủLĩnh vực ô tôLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 93.140/ KG

ASA GELOY™  HRA222-WH4C030U SABIC INNOVATIVE US

ASA GELOY™  HRA222-WH4C030U SABIC INNOVATIVE US

Thiết bị điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 97.020/ KG

ASA GELOY™  HRA222 SABIC INNOVATIVE US

ASA GELOY™  HRA222 SABIC INNOVATIVE US

Thiết bị điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 108.660/ KG

ASA Luran®S  KR2863C BASF GERMANY

ASA Luran®S  KR2863C BASF GERMANY

Thiết bị tập thể dụcLĩnh vực ô tô

₫ 126.130/ KG

EAA PRIMACOR™  1321 STYRON US

EAA PRIMACOR™  1321 STYRON US

Lĩnh vực dịch vụ thực phẩBao bì thực phẩmHộp đựng thực phẩmBao bì thực phẩm composit

₫ 69.850/ KG

EMA LOTRYL® 18 MG 02 ARKEMA FRANCE

EMA LOTRYL® 18 MG 02 ARKEMA FRANCE

Lĩnh vực ô tôThiết bị điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 69.850/ KG

ETFE TEFZEL®  HT-2185 DUPONT USA

ETFE TEFZEL®  HT-2185 DUPONT USA

Linh kiện vanPhụ kiện ốngCông tắcVỏ máy tính xách tayChất kết dínhThiết bị phòng thí nghiệmThùng chứaLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 1.707.550/ KG

EVA Escorene™ Ultra  UL53019CC EXXONMOBIL USA

EVA Escorene™ Ultra  UL53019CC EXXONMOBIL USA

Chất bịt kínKeo nóng chảySáp hỗn hợpChất kết dính

₫ 44.630/ KG

EVA  3342AC ATCO CANADA

EVA 3342AC ATCO CANADA

Chất bịt kínChất kết dínhChất bịt kínChất kết dính

₫ 54.330/ KG

EVA  2842A ATCO CANADA

EVA 2842A ATCO CANADA

Ứng dụng CoatingChất kết dínhChất bịt kínỨng dụngChất kết dính

₫ 54.330/ KG

EVA EVATHENE® UE630 USI TAIWAN

EVA EVATHENE® UE630 USI TAIWAN

Nén hình thành (tạo bọt)

₫ 56.270/ KG

EVA Escorene™ Ultra  UL7520 EXXONMOBIL USA

EVA Escorene™ Ultra  UL7520 EXXONMOBIL USA

Chất bịt kínKeo nóng chảySáp hỗn hợpChất kết dính

₫ 58.210/ KG