1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Phim co lại 
Xóa tất cả bộ lọc
PVDF Dyneon™ 21216/1001 SOLVAY FRANCE
phimSơn phủĐối với pin lithium polym₫ 1.097.210/ KG

TPO Hifax® C200F LYONDELLBASELL HOLAND
Độ bền caoTrang chủTúi xáchphimTấm ván ép₫ 90.130/ KG

TPU WANTHANE® WHT-1185EC YANTAI WANHUA
Chống mài mòn caoBăng tảiPhụ tùng ô tôĐóng góiphim₫ 59.950/ KG

TPU WANTHANE® WHT-1164IC YANTAI WANHUA
Chống mài mòn caoBăng tảiPhụ tùng ô tôĐóng góiphim₫ 73.280/ KG

TPU ESTANE® GP 60 DB LUBRIZOL USA
Chống cháyCáp điệnphim₫ 109.720/ KG

TPU Texin® UT6-85AU10 COVESTRO SHANGHAI
Trong suốtNắp chaiTrang chủphimỨng dụng ô tôCáp điện₫ 133.230/ KG

TPU Utechllan® UT-85AU10 COVESTRO SHENZHEN
Trong suốtNắp chaiTrang chủphimỨng dụng ô tôCáp điện₫ 137.150/ KG

TPU ESTANE® S375D-1N LUBRIZOL USA
Chống cháyCáp điệnphim₫ 176.340/ KG

TPU ESTANE® 58630 LUBRIZOL USA
Chống cháyCáp điệnphim₫ 188.090/ KG

TPU ESTANE® 58277 LUBRIZOL USA
Chống tia cực tímHồ sơỐngỨng dụng dây và cápCáp khởi độngDiễn viên phimthổi phim₫ 200.630/ KG

TPU ESTANE® 2103-85AE NAT LUBRIZOL USA
Độ cứng caophimTúi nhựaphimHồ sơ₫ 227.280/ KG

TPU ESTANE® R190A-5 LUBRIZOL USA
Chống cháyCáp điệnphim₫ 235.120/ KG

TPU Pearlthane® 2363-85AE LUBRIZOL USA
Kháng hóa chấtThiết bị y tếỨng dụng điệnphimHồ sơ₫ 254.710/ KG

TPU Pearlthane® 2103-70A LUBRIZOL USA
Chống cháyCáp điệnphim₫ 254.710/ KG

TPU ESTANE® 58300 LUBRIZOL USA
Chống thủy phânphimỨng dụng đúc thổiCáp khởi động₫ 266.460/ KG

TPU ESTANE® 58125 LUBRIZOL USA
Chống cháyCáp điệnphim₫ 297.810/ KG

TPU Elastollan® LP9307 BASF GERMANY
sương mù thấpTrường hợp điện thoạiBánh xePhụ tùng nội thất ô tôphimPhụ kiện ốngBảng điều khiển ô tô₫ 548.600/ KG

TPX TPX™ RT180FG MITSUI CHEM JAPAN
Chịu nhiệt độ caoỨng dụng điệnphim₫ 62.700/ KG

TPX TPX™ RT180FH MITSUI CHEM JAPAN
Chịu nhiệt độ caoỨng dụng điệnphim₫ 62.700/ KG

TPX TPX™ MLL401 MITSUI CHEM JAPAN
Chịu nhiệt độ caoỨng dụng điệnphim₫ 188.090/ KG

TPX TPX™ MLL411 MITSUI CHEM JAPAN
Chịu nhiệt độ caoỨng dụng điệnphim₫ 215.520/ KG

TPX TPX™ DX323XB MITSUI CHEM JAPAN
Chịu nhiệt độ caoỨng dụng điệnphim₫ 222.180/ KG

TPX TPX™ MX021 MITSUI CHEM JAPAN
Chịu nhiệt độ caoỨng dụng điệnphim₫ 235.120/ KG

TPX TPX™ MX004XB MITSUI CHEM JAPAN
Chịu nhiệt độ caoBao bì y tếNắp chaiPhim chịu nhiệtThanh ống trong suốtChống nổi hóa chấtỐng tiêm₫ 264.510/ KG

TPX TPX™ MX004 MITSUI CHEM JAPAN
Chịu nhiệt độ caoBao bì y tếNắp chaiPhim chịu nhiệtThanh ống trong suốtChống nổi hóa chấtỐng tiêm₫ 266.460/ KG

TPX TPX™ DX310 MITSUI CHEM JAPAN
Chịu nhiệt độ caoỨng dụng điệnphim₫ 266.460/ KG

TPX TPX™ DX470 MITSUI CHEM JAPAN
Chịu nhiệt độ caoỨng dụng điệnphim₫ 274.300/ KG

TPX TPX™ MX0040 MITSUI CHEM JAPAN
Chịu nhiệt độ caoỨng dụng điệnphimPhim chịu nhiệtThanh ống trong suốtChống nổi hóa chấtỐng tiêm₫ 301.730/ KG

TPX TPX™ T110 BK MITSUI CHEM JAPAN
Chịu nhiệt độ caoỨng dụng điệnphim₫ 372.270/ KG

TPX TPX™ MSH20Y MITSUI CHEM JAPAN
Chịu nhiệt độ caoỨng dụng điệnphim₫ 646.570/ KG

TPX TPX™ MSW303 MITSUI CHEM JAPAN
Chịu nhiệt độ caoỨng dụng điệnphim₫ 646.570/ KG

TPX TPX™ DX560M MITSUI CHEM JAPAN
Chịu nhiệt độ caoỨng dụng điệnphim₫ 646.570/ KG

ABS TAITALAC® 1000 TAIDA TAIWAN
Độ bóng caophimHộp pinThiết bị điệnNội thấtHàng gia dụngNhà ởĐồ chơiGiày dép₫ 62.700/ KG

COC 9506F04 CELANESE GERMANY
Kháng hóa chấtNắp chaiỨng dụng điệnphim₫ 227.280/ KG

COC ARTON® R5000 JSR JAPAN
Chống thủy phânỐng kínhChai đĩaPhim quang họcBảng hướng dẫn ánh sángThiết bị điện tử₫ 235.120/ KG

COC TOPAS® 9506F-04 CELANESE USA
Hấp thụ nước thấpPhụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệpphim₫ 266.460/ KG

EBA LUCOFIN® 1400SL LUCOBIT GERMANY
Chống nứt nénphimỨng dụng đúc thổiỨng dụng nông nghiệpTrang chủSửa đổi nhựaỨng dụng CoatingHồ sơ₫ 62.700/ KG

ETFE NEOFLON® EP-546 DAIKIN JAPAN
Dây và cápPhụ kiện ốngDây điện JacketSản phẩm tường mỏngphim₫ 626.980/ KG

ETFE NEOFLON® EP-541 DAIKIN JAPAN
Dây điện JacketDây và cápphimPhụ kiện ống₫ 626.980/ KG

ETFE NEOFLON® EP-506 DAIKIN JAPAN
Dây điện JacketPhụ kiện ốngPhần tường mỏngphimSơn mỏngSản phẩm tường mỏngThùng chứaDây và cáp₫ 1.273.550/ KG