1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Phim co lại close
Xóa tất cả bộ lọc
PARA IXEF®  BXT 2000 SOLVAY BELGIUM

PARA IXEF®  BXT 2000 SOLVAY BELGIUM

Chống creepHàng thể thaoĐiện tử ô tôPhụ kiện ốngTrang chủHệ thống đường ốngphimỨng dụng đúc thổi

₫ 192.050/ KG

PB-1 TOPPYL PB8640M LYONDELLBASELL HOLAND

PB-1 TOPPYL PB8640M LYONDELLBASELL HOLAND

Không khí nóng tốtĐóng gói cứngĐóng góiTúi xáchphimBao bì linh hoạt

₫ 188.090/ KG

PB-1  BL3110M MITSUI CHEM JAPAN

PB-1 BL3110M MITSUI CHEM JAPAN

phimSửa đổi nhựa

₫ 266.460/ KG

PC  CH8225 1001 CANGZHOU DAHUA

PC CH8225 1001 CANGZHOU DAHUA

Chịu nhiệtLinh kiện công nghiệpphimỨng dụng ô tôLinh kiện điện tử

₫ 48.790/ KG

PC  CH8105 1001 CANGZHOU DAHUA

PC CH8105 1001 CANGZHOU DAHUA

Chịu nhiệtLinh kiện công nghiệpphimỨng dụng ô tôLinh kiện điện tử

₫ 51.450/ KG

PC LEXAN™  143R-701 SABIC INNOVATIVE THAILAND

PC LEXAN™  143R-701 SABIC INNOVATIVE THAILAND

Chống tia cực tímphimDây điệnCáp điện

₫ 54.860/ KG

PC  CH8155 1002 CANGZHOU DAHUA

PC CH8155 1002 CANGZHOU DAHUA

Chịu nhiệtLinh kiện công nghiệpphimỨng dụng ô tôLinh kiện điện tử

₫ 66.620/ KG

PC LEXAN™  143R WH SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  143R WH SABIC INNOVATIVE US

Chống tia cực tímphimDây điệnCáp điện

₫ 74.450/ KG

PC INFINO®  NH-3200 NP Samsung Cheil South Korea

PC INFINO®  NH-3200 NP Samsung Cheil South Korea

Gia cố sợi thủy tinhThiết bị quay phimMáy tính xách tayỨng dụng điện tử

₫ 76.410/ KG

PFA  DS701 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU

PFA DS701 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU

Ổn định hóa họcỐngDây cách điệnphim

₫ 587.790/ KG

POE  5171 EXXONMOBIL SINGAPORE

POE 5171 EXXONMOBIL SINGAPORE

Độ bền caothổi phimDiễn viên phimGiày dépBọtĐế giày

₫ 61.910/ KG

POE LUCENE™  LC175 LG CHEM KOREA

POE LUCENE™  LC175 LG CHEM KOREA

Tăng cườngDây điệnCáp điệnphimphức tạpNhựa biến tính

₫ 74.450/ KG

PP SABIC®  H11BF SABIC SAUDI

PP SABIC®  H11BF SABIC SAUDI

Trang chủphimBao bì thực phẩmTúi giặt

₫ 36.830/ KG

PP  T30G SINOPEC MAOMING

PP T30G SINOPEC MAOMING

Dòng chảy caoỨng dụng ô tôDây đai nhựaPhim dệt MonofilamentHỗ trợ thảmĐồ chơiHàng ngày

₫ 37.620/ KG

PP  K9935 SHAANXI YCZMYL

PP K9935 SHAANXI YCZMYL

Hiệu suất cách nhiệtVỏ điệnSợiĐóng gói phim

₫ 37.620/ KG

PP Moplen  HP525J LYONDELLBASELL SAUDI

PP Moplen  HP525J LYONDELLBASELL SAUDI

Dễ dàng xử lýPhim định hướng trục đôi

₫ 37.620/ KG

PP  HY200 HANWHA TOTAL KOREA

PP HY200 HANWHA TOTAL KOREA

HomopolymerỨng dụng thủy sảnTrang chủVải dệtHàng gia dụngTúi xáchphimThanhTấm ván épTrang chủVải dệtTúi xáchThùng chứaHàng gia dụngTrang chủỨng dụng thủy sảnphim

₫ 37.620/ KG

PP  T30G SHAANXI YCZMYL

PP T30G SHAANXI YCZMYL

HomopolymerPhim dệt MonofilamentHỗ trợ thảmĐồ chơiHàng ngày

₫ 37.620/ KG

PP  EP1X30F SHAANXI YCZMYL

PP EP1X30F SHAANXI YCZMYL

Copolymer không chuẩnĐóng gói phimống (

₫ 37.620/ KG

PP Teldene® H11BF NATPET SAUDI

PP Teldene® H11BF NATPET SAUDI

Độ cứng caoTúi giặtTrang chủBao bì thực phẩmphim

₫ 37.620/ KG

PP YUNGSOX®  5070 FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  5070 FPC TAIWAN

Dễ dàng xử lýĐóng gói phimDiễn viên phimphimBao bì thực phẩmTấm ván épTrang chủ

₫ 39.970/ KG

PP  F227 PRIME POLYMER JAPAN

PP F227 PRIME POLYMER JAPAN

Tay cầm bàn chải đánh rănphim

₫ 41.540/ KG

PP Aramco  HP30EG SAUDI ARAMCO

PP Aramco  HP30EG SAUDI ARAMCO

Trong suốtỨng dụng bao bì công nghiỨng dụng bao bì thực phẩmPhim đóng gói

₫ 41.540/ KG

PP INEOS H03G-06 INEOS USA

PP INEOS H03G-06 INEOS USA

Tuân thủ liên hệ thực phẩPhim định hướng trục đôiphimBao bì thực phẩm

₫ 41.540/ KG

PP YUNGSOX®  2100M FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  2100M FPC TAIWAN

Trong suốtphimCPP đúc phimMàng mạ điện

₫ 47.020/ KG

PP GLOBALENE®  PD-943 LCY TAIWAN

PP GLOBALENE®  PD-943 LCY TAIWAN

thổi phim

₫ 48.790/ KG

PP YUNGSOX®  2080 FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  2080 FPC TAIWAN

Đặc tính: Khả năng mở tốtBao bì thực phẩmTrang chủphimPhim thổi IPPBao bì thực phẩm tổng hợp

₫ 50.750/ KG

PP ExxonMobil™  PP9513 EXXONMOBIL USA

PP ExxonMobil™  PP9513 EXXONMOBIL USA

Đồng trùng hợpphimTrang chủTúi đóng gói nặngDiễn viên phimTúi xách

₫ 74.490/ KG

PP Bormed™ RB801CF BOREALIS EUROPE

PP Bormed™ RB801CF BOREALIS EUROPE

Chống va đập caoDiễn viên phimỨng dụng đúc thổi

₫ 74.490/ KG

PPO NORYL™  PX5544-BK1005 SABIC INNOVATIVE THAILAND

PPO NORYL™  PX5544-BK1005 SABIC INNOVATIVE THAILAND

Chống cháyphimPhụ kiện điện tử

₫ 78.370/ KG

PPO NORYL™  PX1005WH SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO NORYL™  PX1005WH SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Chống cháyphimLinh kiện máy tínhDụng cụ điện

₫ 109.720/ KG

PPO FLEX NORYL™ PX2801Z-GY1A398 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO FLEX NORYL™ PX2801Z-GY1A398 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Chống cháyphimPhụ kiện điện tử

₫ 125.400/ KG

PPS  BFM650 BAF CHEM JAPAN

PPS BFM650 BAF CHEM JAPAN

Chống lão hóaLinh kiện điện tửphim

₫ 117.560/ KG

PPS  BFM550 BAF CHEM JAPAN

PPS BFM550 BAF CHEM JAPAN

Thời tiết khángPhụ kiện điện tửphim

₫ 117.560/ KG

PPS  BF1150 BAF CHEM JAPAN

PPS BF1150 BAF CHEM JAPAN

Chống lão hóaLinh kiện điện tửphim

₫ 117.560/ KG

PPS  BFREN1 BAF CHEM JAPAN

PPS BFREN1 BAF CHEM JAPAN

Tác động caoLinh kiện điện tửphim

₫ 117.560/ KG

PVC GEON® Rigid E7755 GEEN FUNCTION DONGGUAN

PVC GEON® Rigid E7755 GEEN FUNCTION DONGGUAN

Ổn định nhiệt tốtỨng dụng ngoài trờiPhim ảnh

₫ 120.690/ KG

PVDF KF Polymer® KF850 KUREHA JAPAN

PVDF KF Polymer® KF850 KUREHA JAPAN

Độ nhớt caophimSợi

₫ 626.980/ KG

PVDF KF Polymer® 1300 KUREHA JAPAN

PVDF KF Polymer® 1300 KUREHA JAPAN

Độ nhớt caophimSợi

₫ 705.350/ KG

PVDF KF Polymer® 1500 KUREHA JAPAN

PVDF KF Polymer® 1500 KUREHA JAPAN

Độ nhớt caophimSợi

₫ 1.018.840/ KG