1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Phim co lại 
Xóa tất cả bộ lọc
PP K8003 SINOPEC YANGZI
Chịu nhiệtĐóng gói phimSợiThiết bị gia dụng₫ 43.890/ KG

PP D(Y)-W0723F PETROCHINA DUSHANZI
Chống nứt căng thẳngphimĐóng gói phimThích hợp cho màng đóng g₫ 43.890/ KG

PP Borealis HD120MO BOREALIS EUROPE
Trong suốtTrang chủĐóng gói phim₫ 44.280/ KG

PP S1004 SINOPEC YANGZI
Chịu nhiệtTấm PPĐóng gói phimSợiThiết bị gia dụng₫ 45.060/ KG

PP Borealis WE150CF BOREALIS EUROPE
Trang chủBao bì thực phẩmTấm ván épPhim không định hướngVật tư y tế/điều dưỡngphimDiễn viên phim₫ 45.460/ KG

PP HD821CF BOREALIS EUROPE
Độ bóng caophimĐóng gói phimBao bì thực phẩmHiển thị₫ 46.240/ KG

PP YUNGSOX® 2020S FPC TAIWAN
Độ trong suốt caoBao bì thực phẩmphimBăng dínhBộ phim kéo dài hai chiềuBao bì thực phẩm₫ 47.020/ KG

PP PPB-M02-V SINOPEC YANGZI
Chịu nhiệtĐóng gói phimSợiThiết bị gia dụng₫ 50.160/ KG

PP Borclean™ HC300BF BOREALIS EUROPE
Ổn định nhiệtphimBộ phim kéo dài hai chiềuphim₫ 51.730/ KG

PP GLOBALENE® ST861 LCY TAIWAN
thổi phimDiễn viên phim₫ 52.900/ KG

PP SEETEC R3410 LG CHEM KOREA
Ổn định nhiệtBộ phận gia dụngỨng dụng điệnphimBao bì thực phẩm₫ 52.900/ KG

PP Daelim Poly® EP400D Korea Daelim Basell
Ổn định nhiệtphimSợiDiễn viên phimThùng chứa₫ 52.900/ KG

PP YUNGSOX® 2020 FPC TAIWAN
Tính năng: Hiệu suất caoBao bì thực phẩmphimBăng dínhMàng BOPPThực phẩm cao cấpQuần áo và đồ trang sức đMạ điện và trang trí màng₫ 54.080/ KG

PP Clyrell RC124H LYONDELLBASELL GERMANY
Độ bóng caoHiển thịBao bì thực phẩmTúi xáchphimTrang chủ₫ 62.700/ KG

PPO NORYL™ PX5544-BK1066 SABIC INNOVATIVE US
Chống cháyphimPhụ kiện điện tử₫ 129.310/ KG

PPO FLEX NORYL™ PX2801Z-701 SABIC INNOVATIVE US
Chống cháyphimPhụ kiện điện tử₫ 133.230/ KG

PPS BF1140BK-A BAF CHEM JAPAN
Tăng cườngLinh kiện điện tửphim₫ 117.560/ KG

PPS RG40JA AGC JAPAN
Chống lão hóaLinh kiện điện tửphimỐng₫ 133.230/ KG

PVC TK-1000(粉) SHIN-ETSU JAPAN
phimTrang chủTấm sóngPhù hợp với HardnessSản phẩm bán cứngVật liệu kết cấu₫ 20.380/ KG

PVDF KF Polymer® W#9300(粉) KUREHA JAPAN
Độ nhớt caophimSợi₫ 352.670/ KG

PVDF KF Polymer® KF850(粉) KUREHA JAPAN
Độ nhớt caophimSợi₫ 470.230/ KG

PVDF Dyneon™ 21216 SOLVAY FRANCE
Độ nhớt caophimChất kết dínhĐối với pin lithium polym₫ 509.420/ KG

PVDF KF Polymer® W#9100(粉) KUREHA JAPAN
Độ nhớt caophimSợi₫ 509.420/ KG

PVDF KF Polymer® 2950 KUREHA JAPAN
Độ nhớt caophimSợi₫ 587.790/ KG

PVDF SOLEF® 21216(粉) SOLVAY USA
phimĐối với pin lithium polym₫ 658.320/ KG

PVDF KF Polymer® 1000(粉) KUREHA JAPAN
Độ nhớt caophimSợi₫ 705.350/ KG

PVDF KF Polymer® 1100 KUREHA JAPAN
Độ nhớt caophimSợi₫ 705.350/ KG

PVDF KF Polymer® 1000 KUREHA JAPAN
Độ nhớt caophimSợi₫ 705.350/ KG

PVDF KF Polymer® W#2100(粉) KUREHA JAPAN
Độ nhớt caophimSợi₫ 1.018.840/ KG

PVDF KF Polymer® W#8200(粉) KUREHA JAPAN
Độ nhớt caophimSợi₫ 1.018.840/ KG

PVDF KF Polymer® W#7200(粉) KUREHA JAPAN
Độ nhớt caophimSợi₫ 1.018.840/ KG

PVDF KF Polymer® W#7300(粉) KUREHA JAPAN
Độ nhớt caophimSợi₫ 1.018.840/ KG

PVDF KF Polymer® W#7100(粉) KUREHA JAPAN
Độ nhớt caophimSợi₫ 1.018.840/ KG

PVDF KF Polymer® W#8100(粉) KUREHA JAPAN
Độ nhớt caophimSợi₫ 1.018.840/ KG

PVDF KF Polymer® W#9200(粉) KUREHA JAPAN
Độ nhớt caophimSợi₫ 1.058.020/ KG

PVDF KF Polymer® W#9400(粉) KUREHA JAPAN
Độ nhớt caophimSợi₫ 1.116.800/ KG

SURLYN Surlyn® 1706 DUPONT USA
phimDiễn viên phimTrang chủthổi phim₫ 97.970/ KG

TPU WANTHANE® WHT-3395 YANTAI WANHUA
Chống thủy phânNắp chaiSản phẩm tường mỏngDây điệnphimTrang chủ₫ 56.820/ KG

TPU WANTHANE® WHT-1172IC YANTAI WANHUA
Chống mài mòn caoBăng tảiPhụ tùng ô tôĐóng góiphim₫ 67.400/ KG

TPU 172DS SHANGHAI LEJOIN PU
Chống mài mònỐngTrang chủ Hàng ngàyỨng dụng công nghiệpphimĐóng góiGiàyCáp điện₫ 73.280/ KG