1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Phim chung và cán
Xóa tất cả bộ lọc
TPU Texin® RxT85A 00000 COVESTRO GERMANY

TPU Texin® RxT85A 00000 COVESTRO GERMANY

Ống thôngVật tư y tế/điều dưỡngphimPhụ kiện ốngVỏ máy tính xách tayĐóng góiHồ sơMáy giặt

₫ 581.020/ KG

LDPE Lotrène®  FD0474 QATAR PETROCHEMICAL

LDPE Lotrène®  FD0474 QATAR PETROCHEMICAL

phimBao bì thực phẩmBao bì thực phẩmphimTrang chủDiễn viên phim
CIF

US $ 1,198/ MT

LDPE  18D PETROCHINA DAQING

LDPE 18D PETROCHINA DAQING

Màng đấtPhim nông nghiệpCách sử dụng: Thổi khuônPhim nông nghiệpMàng đất.
CIF

US $ 1,300/ MT

PC  CH8105 1001 CANGZHOU DAHUA

PC CH8105 1001 CANGZHOU DAHUA

Linh kiện công nghiệpphimỨng dụng ô tôLinh kiện điện tử

US $ 1,840/ MT

PC  CH8225 1001 CANGZHOU DAHUA

PC CH8225 1001 CANGZHOU DAHUA

Linh kiện công nghiệpphimỨng dụng ô tôLinh kiện điện tử

US $ 1,860/ MT

EVA  14J6 SINOPEC YANSHAN

EVA 14J6 SINOPEC YANSHAN

phimDây điệnCáp điện

₫ 50.350/ KG

FEP  DS610A SHANDONG HUAXIA SHENZHOU

FEP DS610A SHANDONG HUAXIA SHENZHOU

Dây cách điệnỐngphim

₫ 309.880/ KG

LLDPE  222WT SINOPEC TIANJIN

LLDPE 222WT SINOPEC TIANJIN

Ứng dụng bao bì thực phẩmCuộn phim

₫ 28.080/ KG

LLDPE InnoPlus  LL7910A PTT THAI

LLDPE InnoPlus  LL7910A PTT THAI

Diễn viên phimphimBao bì thực phẩm

₫ 37.190/ KG

LLDPE DOWLEX™  2038 DOW USA

LLDPE DOWLEX™  2038 DOW USA

phimĐộ cứng cao/màng cánGói bên ngoài

₫ 42.610/ KG

LLDPE Bynel®  4140 DUPONT USA

LLDPE Bynel®  4140 DUPONT USA

phimỨng dụng đúc thổiPhụ kiện ốngThùng chứaTrang chủChất kết dính

₫ 46.480/ KG

MVLDPE Exceed™  2010MA EXXONMOBIL SINGAPORE

MVLDPE Exceed™  2010MA EXXONMOBIL SINGAPORE

Bao bì thực phẩmĐóng gói kínShrink phimphim

₫ 37.960/ KG

PA6 Ultramid®  B33L BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  B33L BASF GERMANY

Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệpDiễn viên phimDây đơnphimBộ phim kéo dài hai chiều

₫ 92.960/ KG

PARA IXEF®  BXT 2000 SOLVAY BELGIUM

PARA IXEF®  BXT 2000 SOLVAY BELGIUM

Hàng thể thaoĐiện tử ô tôPhụ kiện ốngTrang chủHệ thống đường ốngphimỨng dụng đúc thổi

₫ 189.830/ KG

PC  CH8155 1002 CANGZHOU DAHUA

PC CH8155 1002 CANGZHOU DAHUA

Linh kiện công nghiệpphimỨng dụng ô tôLinh kiện điện tử

₫ 60.040/ KG

PC IUPILON™  GRH2030KR 9005 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PC IUPILON™  GRH2030KR 9005 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Phụ tùng ô tôDiễn viên phim đặc biệt

₫ 69.720/ KG

PC LEXAN™  143R SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  143R SABIC INNOVATIVE US

phimDây điệnCáp điện

₫ 89.090/ KG

PFA  DS701 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU

PFA DS701 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU

ỐngDây cách điệnphim

₫ 949.000/ KG

POE LUCENE™  LC175 LG CHEM KOREA

POE LUCENE™  LC175 LG CHEM KOREA

Dây điệnCáp điệnphimphức tạpNhựa biến tính

₫ 73.600/ KG

PP  K7227 SINOPEC GUANGZHOU

PP K7227 SINOPEC GUANGZHOU

Ứng dụng ô tôphimLinh kiện công nghiệp

₫ 33.700/ KG

PP  F800E SINOPEC SHANGHAI

PP F800E SINOPEC SHANGHAI

Diễn viên phimChủ yếu được sử dụng tron

₫ 42.220/ KG

PP  F800EDF SINOPEC SHANGHAI

PP F800EDF SINOPEC SHANGHAI

Diễn viên phimPhim đúc (lớp xử lý coron

₫ 42.610/ KG

PP  FC801 SINOPEC SHANGHAI

PP FC801 SINOPEC SHANGHAI

Diễn viên phimPhim đúc (lớp lõi)

₫ 46.480/ KG

PP  F503 BK SINOPEC GUANGZHOU

PP F503 BK SINOPEC GUANGZHOU

Ứng dụng ô tôphimLinh kiện công nghiệp

₫ 50.350/ KG

PP Bormed™ RB801CF BOREALIS EUROPE

PP Bormed™ RB801CF BOREALIS EUROPE

Diễn viên phimỨng dụng đúc thổi

₫ 73.600/ KG

TPU ESTANE® GP 60 DB LUBRIZOL USA

TPU ESTANE® GP 60 DB LUBRIZOL USA

Cáp điệnphim

₫ 108.460/ KG

TPU Utechllan®  UT-85AU10 COVESTRO SHENZHEN

TPU Utechllan®  UT-85AU10 COVESTRO SHENZHEN

Nắp chaiTrang chủphimỨng dụng ô tôCáp điện

₫ 135.570/ KG

TPU Desmopan®  3685AU COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  3685AU COVESTRO GERMANY

Hướng dẫn ánh sáng StripMáy inRòng rọcThích hợp cho đế giày thểDây đeo đồng hồphim

₫ 139.440/ KG

TPU Texin® UT6-85AU10 COVESTRO SHANGHAI

TPU Texin® UT6-85AU10 COVESTRO SHANGHAI

Nắp chaiTrang chủphimỨng dụng ô tôCáp điện

₫ 153.000/ KG

TPU ESTANE® S375D-1N LUBRIZOL USA

TPU ESTANE® S375D-1N LUBRIZOL USA

Cáp điệnphim

₫ 174.310/ KG

TPU ESTANE® 58630 LUBRIZOL USA

TPU ESTANE® 58630 LUBRIZOL USA

Cáp điệnphim

₫ 185.930/ KG

TPU ESTANE® R190A-5 LUBRIZOL USA

TPU ESTANE® R190A-5 LUBRIZOL USA

Cáp điệnphim

₫ 232.410/ KG

TPU Pearlthane® 2103-70A LUBRIZOL USA

TPU Pearlthane® 2103-70A LUBRIZOL USA

Cáp điệnphim

₫ 251.770/ KG

TPU ESTANE® 58125 LUBRIZOL USA

TPU ESTANE® 58125 LUBRIZOL USA

Cáp điệnphim

₫ 294.380/ KG

LDPE Lotrène®  FD0474 QATAR PETROCHEMICAL

LDPE Lotrène®  FD0474 QATAR PETROCHEMICAL

phimBao bì thực phẩmBao bì thực phẩmphimTrang chủDiễn viên phim

₫ 39.120/ KG

LDPE  18D PETROCHINA DAQING

LDPE 18D PETROCHINA DAQING

Màng đấtPhim nông nghiệpCách sử dụng: Thổi khuônPhim nông nghiệpMàng đất.

₫ 46.480/ KG

PC  CH8225 1001 CANGZHOU DAHUA

PC CH8225 1001 CANGZHOU DAHUA

Linh kiện công nghiệpphimỨng dụng ô tôLinh kiện điện tử

₫ 46.090/ KG

PC  CH8105 1001 CANGZHOU DAHUA

PC CH8105 1001 CANGZHOU DAHUA

Linh kiện công nghiệpphimỨng dụng ô tôLinh kiện điện tử

₫ 48.420/ KG

COC TOPAS®  9506F-04 CELANESE USA

COC TOPAS®  9506F-04 CELANESE USA

Phụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệpphim

₫ 263.390/ KG

COC ARTON® R5000 JSR JAPAN

COC ARTON® R5000 JSR JAPAN

Ống kínhChai đĩaPhim quang họcBảng hướng dẫn ánh sángThiết bị điện tử

₫ 348.610/ KG