1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Phim chung và cán
Xóa tất cả bộ lọc
PP INEOS H03G-06 INEOS USA
Phim định hướng trục đôiphimBao bì thực phẩm₫ 41.070/ KG

PP HOPELEN FC-150U LOTTE KOREA
phimBao bì thực phẩm₫ 41.840/ KG

PP FC801MX SINOPEC SHANGHAI
Phim đúc (lớp lõi)₫ 44.940/ KG

PP YUNGSOX® 2080 FPC TAIWAN
Bao bì thực phẩmTrang chủphimPhim thổi IPPBao bì thực phẩm tổng hợp₫ 46.490/ KG

Surlyn Surlyn® 1855 DUPONT USA
Trang chủThuốcBao bì y tếphimBao bì thực phẩm₫ 131.730/ KG

TPU ESTANE® 58300 LUBRIZOL USA
phimỨng dụng đúc thổiCáp khởi động₫ 263.470/ KG

TPU Elastollan® E1298A10U BASF GERMANY
Ứng dụng ô tôThiết bị tập thể dụcHàng thể thaophim₫ 317.710/ KG

ABS MAGNUM™ A371 ZHANGJIAGANG SHENGXIAO
Tấm khácphim₫ 77.490/ KG

EVA E182L HANWHA TOTAL KOREA
phimBao bì thực phẩm₫ 54.240/ KG

EVA Elvax® 750 DUPONT USA
Ứng dụng công nghiệpphim₫ 73.620/ KG

HDPE 5321B HUIZHOU CNOOC&SHELL
thổi phimBao bì thực phẩm₫ 34.100/ KG

HDPE HF5110 PCC IRAN
phimỨng dụng đúc thổi₫ 35.650/ KG

HDPE H5604F BPE THAILAND
Sử dụng thông thường đặcỨng dụng phimNhư túi thương mạiTúi áo thunTúi rác₫ 38.740/ KG

HDPE SABIC® FI0750 SABIC SAUDI
phimTrang chủTúi xáchBao bì thực phẩm₫ 41.070/ KG

HDPE F120A HANWHA TOTAL KOREA
Trang chủphimTúi xáchỨng dụng công nghiệpphổ quát₫ 43.780/ KG

HDPE TITANZEX® HF0961 TITAN MALAYSIA
phimTrang chủTúi xáchTúi thực phẩmTúi hàng hóa₫ 49.590/ KG

LDPE 15303 NKNK RUSSIA
phimBao bì thực phẩm₫ 37.000/ KG

LDPE ExxonMobil™ LD 150BW EXXONMOBIL USA
Bao bì tường mỏngBao bì thực phẩmphim₫ 43.390/ KG

LDPE 15803-020 PROPARTNERS RUSSIA
phimBao bì thực phẩmContainer phổ quátTrang chủ₫ 44.560/ KG

LDPE ExxonMobil™ LD136.MN EXXONMOBIL USA
phimBao bì thực phẩmBao bì thực phẩmBao bì dệt₫ 44.940/ KG

LDPE LUPURE™ BB120 LG CHEM KOREA
Ứng dụng bao bì công nghiTúi xáchChai nhỏ giọtChai thuốcShrink phim₫ 71.290/ KG

LDPE Purell 1840H LYONDELLBASELL HOLAND
phimỨng dụng đúc thổiThiết bị y tế₫ 123.980/ KG

LLDPE TAISOX® 3224 FPC TAIWAN
căng bọcphim₫ 38.750/ KG

MVLDPE ELITE™ 5220G DOW THAILAND
căng bọc phimphim₫ 42.620/ KG

MVLDPE Exceed™ 2703HH EXXONMOBIL USA
Túi rácTrang chủTrang chủphim₫ 43.390/ KG

MVLDPE Exceed™ 35-05CH EXXONMOBIL USA
Túi rácTrang chủphim₫ 48.430/ KG

PC CLARNATE® A1155 YANTAI WANHUA
Xử lý bọc keophimBăng tảiĐóng gói₫ 52.310/ KG

PP YUNGSOX® 2020S FPC TAIWAN
Bao bì thực phẩmphimBăng dínhBộ phim kéo dài hai chiềuBao bì thực phẩm₫ 39.050/ KG

PP CP800M SINOPEC MAOMING
phimLớp giữa của CPP Aluminiz₫ 40.680/ KG

PP POLIMAXX® 1126NK TPI THAILAND
phimTúi xáchBao bì thực phẩm₫ 41.070/ KG

PP H4540 SINOPEC HUNAN
phimBao bì thực phẩmTrang chủ₫ 41.530/ KG

PP Moplen RP225N BASELL THAILAND
phimBao bì thực phẩm₫ 42.620/ KG

PP SEETEC R3400 LG CHEM KOREA
phimBao bì thực phẩm₫ 44.560/ KG

PP Daelim Poly® HP740T Korea Daelim Basell
Trang chủBao bì thực phẩmphimCốcLớp homopolyzingThích hợp để đóng gói. Cá₫ 44.560/ KG

PP Daploy™ WF420HMS BOREALIS EUROPE
Bao bì thực phẩmphimphimBao bì thực phẩmTrang chủ₫ 44.940/ KG

PP F300M SINOPEC MAOMING
Trang chủBao bì thực phẩmphim₫ 44.940/ KG

PP COSMOPLENE® FC9413G TPC SINGAPORE
phimBao bì thực phẩm₫ 57.340/ KG

TPU Desmopan® 359X COVESTRO GERMANY
phimThiết bị tập thể dụcỐng tiêmThực phẩm không cụ thể₫ 193.730/ KG

TPU ESTANE® 5715 LUBRIZOL USA
phimChất kết dínhỨng dụng CoatingỨng dụngChất kết dínhĐúc phim₫ 218.910/ KG

TPU ESTANE® 58252 LUBRIZOL USA
Đúc phimỨng dụngỨng dụngĐúc phim₫ 220.850/ KG