1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Phim chung và cán
Xóa tất cả bộ lọc
TPU Huafon® HF-3498A ZHEJIANG HUAFON
phimVật liệu đaiTrang chủGiày dép₫ 52.390/ KG

EVA 28-05 ARKEMA FRANCE
phimChất kết dínhVật liệu MasterbatchBọt₫ 73.740/ KG

HDPE TAISOX® 9000 FPC TAIWAN
phimTúi mua sắm nhỏĐăng phá vỡ túiTúi siêu mỏng₫ 40.170/ KG

LDPE PE 3420F LYONDELLBASELL KOREA
phimBảo vệChai lọNhà ởChai nhỏVật tư y tế/điều dưỡng₫ 52.780/ KG

LLDPE DFDA-7042 YANTAI WANHUA
ỐngphimVật liệu tấm₫ 28.250/ KG

LLDPE DFDA-7042 LIAONING BORA-LYONDELLBASELL
ỐngphimVật liệu tấm₫ 31.240/ KG

PA612 Zytel® LC6200 BK385 DUPONT BELGIUM
phimHồ sơVật liệu tấm₫ 154.460/ KG

PP K1712 SINOPEC YANSHAN
phimVật liệu tấm₫ 48.510/ KG

PVDF Dyneon™ 21216 SOLVAY FRANCE
phimChất kết dínhĐối với pin lithium polym₫ 504.500/ KG

PVDF SOLEF® 21216(粉) SOLVAY USA
phimĐối với pin lithium polym₫ 651.970/ KG

TPE Hytrel® 7246 DUPONT USA
Hồ sơVật liệu xây dựngVật liệu tấmTrang chủphim₫ 201.800/ KG

PP PPH-F03 DONGGUAN GRAND RESOURCE
Phim tốc độ caoBOPPCIF
US $ 990/ MT

EVA SEETEC ES18002 LG CHEM KOREA
phimTấm khácHàng gia dụngTrang chủThùng chứaBọt₫ 50.450/ KG

HDPE Petro Rabigh B2555 RABIGH SAUDI
Ứng dụng đúc thổiContainer công nghiệpphim₫ 38.810/ KG

LDPE Borealis FT6230 BOREALIS EUROPE
Shrink phimỨng dụng bao bì thực phẩmphim₫ 39.580/ KG

LLDPE EFDC-7050 EQUATE KUWAIT
phimTrang chủTúi xáchỨng dụng công nghiệpBao bì thực phẩm₫ 34.290/ KG

LLDPE EVALENE® LF20184 JJGSPC PHILIPPINES
Bao bì thực phẩmỨng dụng công nghiệpLớp lótcăng bọc phim₫ 41.910/ KG

LLDPE UF414 HYUNDAI KOREA
phimBao bì cho ngành công nghTúi mua sắm₫ 48.900/ KG

MLLDPE Exceed™ m 2018.RB EXXONMOBIL HUIZHOU
Bao bì phim hình thành đthổi phimPhim đóng gói nhiều lớpMàng compositeTúi rác₫ 29.610/ KG

MVLDPE ExxonMobil™ 20-10CH EXXONMOBIL SAUDI
Túi rácTrang chủphim₫ 38.030/ KG

MVLDPE Exceed™ 20-18EB EXXONMOBIL USA
Túi rácphimTrang chủTrang chủ₫ 42.690/ KG

MVLDPE M3410 EP TOTAL USA
Trang chủphimBao bì thực phẩm₫ 50.450/ KG

MVLDPE Lumicene® M4040 TOTAL BELGIUM
Bao bì thực phẩmphim₫ 50.450/ KG

MVLDPE Lumicene® M3410 EP TOTAL BELGIUM
phimTrang chủBao bì thực phẩm₫ 50.450/ KG

MVLDPE EVOLUE™ SP2020 PRIME POLYMER JAPAN
phimMàng compositePhim công nghiệp₫ 53.560/ KG

PA6 YH-3200 SINOPEC BALING
Ứng dụng công nghiệpLớp sợiphim₫ 40.360/ KG

PB-1 TOPPYL PB8640M LYONDELLBASELL HOLAND
Đóng gói cứngĐóng góiTúi xáchphimBao bì linh hoạt₫ 186.280/ KG

PBAT TH801T XINJIANG BLUE RIDGE TUNHE
phimPhụ tùng ốngChai lọỨng dụng đúc thổi₫ 40.750/ KG

PBAT TH801T(粉) XINJIANG BLUE RIDGE TUNHE
phimPhụ tùng ốngChai lọỨng dụng đúc thổi₫ 147.470/ KG

PLA Ingeo™ 4043D NATUREWORKS USA
Phim định hướng trục đôiTrang chủphimBao bì thực phẩm₫ 81.500/ KG

PP Moplen HP525J LYONDELLBASELL SAUDI
Phim định hướng trục đôi₫ 37.260/ KG

PP Teldene® H11BF NATPET SAUDI
Túi giặtTrang chủBao bì thực phẩmphim₫ 37.260/ KG

PP SABIC® H11BF SABIC SAUDI
Trang chủphimBao bì thực phẩmTúi giặt₫ 40.360/ KG

PP Aramco HP30EG SAUDI ARAMCO
Ứng dụng bao bì công nghiỨng dụng bao bì thực phẩmPhim đóng gói₫ 41.140/ KG

PP INEOS H03G-06 INEOS USA
Phim định hướng trục đôiphimBao bì thực phẩm₫ 41.140/ KG

PP HOPELEN FC-150U LOTTE KOREA
phimBao bì thực phẩm₫ 41.910/ KG

PP FC801MX SINOPEC SHANGHAI
Phim đúc (lớp lõi)₫ 45.020/ KG

PP YUNGSOX® 2080 FPC TAIWAN
Bao bì thực phẩmTrang chủphimPhim thổi IPPBao bì thực phẩm tổng hợp₫ 46.570/ KG

Surlyn Surlyn® 1855 DUPONT USA
Trang chủThuốcBao bì y tếphimBao bì thực phẩm₫ 131.950/ KG

TPU ESTANE® 58300 LUBRIZOL USA
phimỨng dụng đúc thổiCáp khởi động₫ 263.470/ KG