1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Phim cho xây dựng close
Xóa tất cả bộ lọc
HDPE Marlex®  9018 CPCHEM USA

HDPE Marlex®  9018 CPCHEM USA

Độ cứng caoBảo vệHàng gia dụngLĩnh vực ô tôThùng chứaThùngĐồ chơiPhụ tùng ô tôĐồ chơinắp chai sữaThành phần xây dựng ContaContainer gia đình

₫ 52.350/ KG

K(Q)胶  SL-803 MAOMING SUNION

K(Q)胶 SL-803 MAOMING SUNION

phổ quátTrang chủGiày dépHàng gia dụngThùng chứaphimBao bì thực phẩmphim bámThiết bị y tếNắp chaiĐồ chơiVỏ điện

₫ 60.100/ KG

K(Q)胶 CLEAREN NSBC210 DENKA SINGAPORE

K(Q)胶 CLEAREN NSBC210 DENKA SINGAPORE

Trong suốtTrang chủChủ yếu được sử dụng tronCác lĩnh vực như hình thàNó cũng có thể được sử dụphimđùn đặc biệtNhưng cũng có thể được sửCác lĩnh vực như chân khô

₫ 79.490/ KG

LCP SUMIKASUPER®  E6807LHF NC SUMITOMO JAPAN

LCP SUMIKASUPER®  E6807LHF NC SUMITOMO JAPAN

Thấp cong congThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngTrang chủVỏ máy tính xách tay

₫ 209.390/ KG

LCP LAPEROS®  E481i BK210P JAPAN POLYPLASTIC

LCP LAPEROS®  E481i BK210P JAPAN POLYPLASTIC

Warp thấpPhụ tùng ô tôVỏ máy tính xách tayỨng dụng điện tửỨng dụng gia dụng

₫ 232.660/ KG

LCP LAPEROS®  E481i VF2201 JAPAN POLYPLASTIC

LCP LAPEROS®  E481i VF2201 JAPAN POLYPLASTIC

Độ lệch thấpPhụ tùng ô tôVỏ máy tính xách tayỨng dụng điện tửỨng dụng gia dụng

₫ 234.600/ KG

LCP SUMIKASUPER®  E6807LHF-B-Z SUMITOMO JAPAN

LCP SUMIKASUPER®  E6807LHF-B-Z SUMITOMO JAPAN

Gia cố sợi thủy tinhThiết bị gia dụngTrang chủVỏ máy tính xách tay

₫ 236.150/ KG

LCP  E471iVF2201 CELANESE USA

LCP E471iVF2201 CELANESE USA

Warp thấpVỏ máy tính xách tayỨng dụng điện tửỨng dụng SMTThiết bị truyền thôngKhe cắm thẻ

₫ 240.410/ KG

LCP SUMIKASUPER®  E6807LHF B SUMITOMO JAPAN

LCP SUMIKASUPER®  E6807LHF B SUMITOMO JAPAN

Thấp cong congThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngTrang chủVỏ máy tính xách tay

₫ 252.050/ KG

LCP SUMIKASUPER®  E6807LHF-Z SUMITOMO JAPAN

LCP SUMIKASUPER®  E6807LHF-Z SUMITOMO JAPAN

Thấp cong congThiết bị gia dụngTrang chủVỏ máy tính xách tay

₫ 255.920/ KG

LCP  E130I-VF2201 CELANESE USA

LCP E130I-VF2201 CELANESE USA

Chống cháyPhụ tùng ô tôVỏ máy tính xách tayỨng dụng điện tửỨng dụng SMTBảng thiết bị đầu cuốiỨng dụng gia dụngỨng dụng chiếu sángỔ cắm CPUKhe cắm thẻ

₫ 263.680/ KG

LCP  E471iBK210P CELANESE USA

LCP E471iBK210P CELANESE USA

Warp thấpVỏ máy tính xách tayỨng dụng điện tửỨng dụng SMTThiết bị truyền thôngKhe cắm thẻ

₫ 263.680/ KG

LCP LAPEROS®  E481i BK210P TAIWAN POLYPLASTICS

LCP LAPEROS®  E481i BK210P TAIWAN POLYPLASTICS

Độ lệch thấpPhụ tùng ô tôVỏ máy tính xách tayỨng dụng điện tửỨng dụng gia dụng

₫ 279.190/ KG

LCP LAPEROS®  E481i VF2201 TAIWAN POLYPLASTICS

LCP LAPEROS®  E481i VF2201 TAIWAN POLYPLASTICS

Độ lệch thấpPhụ tùng ô tôVỏ máy tính xách tayỨng dụng điện tửỨng dụng gia dụng

₫ 290.820/ KG

LCP LAPEROS®  S135 BK010P JAPAN POLYPLASTIC

LCP LAPEROS®  S135 BK010P JAPAN POLYPLASTIC

Gia cố sợi thủy tinhThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tôLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửBảng chuyển đổiPhụ tùng mui xeVỏ máy tính xách tay

₫ 302.460/ KG

LDPE  2520D SINOPEC MAOMING

LDPE 2520D SINOPEC MAOMING

Chống lão hóaBao bì y tếTúi đóng gói nặngphim

₫ 39.550/ KG

LDPE  951-050 SINOPEC MAOMING

LDPE 951-050 SINOPEC MAOMING

Dễ dàng xử lýDây điệnTrang chủphimĐối với màng nông nghiệpPhim đóng góiVà chất tạo bọt.Vật liệu phủDây cáp thông tin.

₫ 40.640/ KG

LDPE  2420D HUIZHOU CNOOC&SHELL

LDPE 2420D HUIZHOU CNOOC&SHELL

Trong suốtPhim nông nghiệpTrang chủĐối với màng nông nghiệpĐóng gói nặngGói hàng ngàyCác loại sản phẩm như

₫ 40.720/ KG

LDPE  951-000 SINOPEC MAOMING

LDPE 951-000 SINOPEC MAOMING

Trong suốtphimTrang chủDây và cápĐối với màng nông nghiệpPhim đóng góiVà chất tạo bọt.Vật liệu phủSử dụng cáp thông tin.

₫ 41.490/ KG

LDPE  PE  3420F LYONDELLBASELL KOREA

LDPE PE 3420F LYONDELLBASELL KOREA

Độ cứng caophimBảo vệChai lọNhà ởChai nhỏVật tư y tế/điều dưỡng

₫ 52.740/ KG

LDPE LUPOLEN  3020D LYONDELLBASELL HOLAND

LDPE LUPOLEN  3020D LYONDELLBASELL HOLAND

Chống hóa chấtỨng dụng đúc thổiphimSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 94.610/ KG

LDPE Purell  1840H LYONDELLBASELL HOLAND

LDPE Purell  1840H LYONDELLBASELL HOLAND

Tính linh hoạt caophimỨng dụng đúc thổiThiết bị y tế

₫ 124.080/ KG

LLDPE ExxonMobil™  LL 6101RQ EXXONMOBIL SAUDI

LLDPE ExxonMobil™  LL 6101RQ EXXONMOBIL SAUDI

Dòng chảy caoVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 37.230/ KG

LLDPE ExxonMobil™  LL 6301XR EXXONMOBIL SAUDI

LLDPE ExxonMobil™  LL 6301XR EXXONMOBIL SAUDI

Dòng chảy caoHồ sơVật liệu xây dựngTrang chủNắp nhựaThùng chứa

₫ 44.980/ KG

MS ACRYSTEX®  PM-600 TAIWAN CHIMEI

MS ACRYSTEX®  PM-600 TAIWAN CHIMEI

Thời tiết khángDụng cụ quang họcPhụ kiện quang họcTrang chủBao bì thực phẩmThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngVật liệu xây dựngĐèn chiếu sáng

₫ 66.890/ KG

MVLDPE DOWLEX™  4404G STYRON US

MVLDPE DOWLEX™  4404G STYRON US

Hiệu suất quang họcphimChủ yếu để đóng gói

₫ 65.140/ KG

PA/ABS Triax® KU2-3050 COVESTRO GERMANY

PA/ABS Triax® KU2-3050 COVESTRO GERMANY

Chống mài mònGiàyphimVăn phòng phẩm

₫ 91.120/ KG

PA/ABS Triax® KU2-3154 COVESTRO GERMANY

PA/ABS Triax® KU2-3154 COVESTRO GERMANY

Chống mài mònGiàyphimVăn phòng phẩm

₫ 91.120/ KG

PA10T Grivory®  XE 4120 BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA10T Grivory®  XE 4120 BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Kháng rượuChiếu sáng ô tôVỏ máy tính xách tayỨng dụng ô tô

₫ 186.130/ KG

PA10T Grivory®  FE8183 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA10T Grivory®  FE8183 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Kháng rượuChiếu sáng ô tôVỏ máy tính xách tayỨng dụng ô tô

₫ 193.880/ KG

PA12 Grilamid® Nylon LV-30H FWA BLACK9225 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid® Nylon LV-30H FWA BLACK9225 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Đóng gói: Gia cố sợi thủyỨng dụng chiếu sángVỏ máy tính xách tayLĩnh vực ứng dụng hàng tiĐiện tử ô tôLĩnh vực ứng dụng điện/điỨng dụng trong lĩnh vực ôThiết bị điệnỨng dụng công nghiệp

₫ 135.720/ KG

PA12 Grilamid®  TR90 BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR90 BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Tuân thủ liên hệ thực phẩỨng dụng quang họcPhụ tùng nội thất ô tôỨng dụng dây và cápBộ phận gia dụngHàng thể thaoHàng gia dụngLĩnh vực sản phẩm tiêu dùPhụ kiện kỹ thuậtKhung gươngKínhỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôTrang chủphimLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 213.270/ KG

PA12 Grilamid®  LV-30H FWA EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  LV-30H FWA EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Chịu được tác động nhiệt Ứng dụng điệnNhà ởỨng dụng chiếu sángVỏ máy tính xách tayLĩnh vực ứng dụng hàng tiĐiện tử ô tôLĩnh vực ứng dụng điện/điỨng dụng trong lĩnh vực ôThiết bị điệnỨng dụng công nghiệp

₫ 232.660/ KG

PA46 Stanyl®  TS300 BK DSM HOLAND

PA46 Stanyl®  TS300 BK DSM HOLAND

Chống cháyBộ phận gia dụngLinh kiện điện tửĐồng tụKhả năng dệt tốtCó sẵn cho tã và khăn giấTúi mua sắm vv

₫ 158.980/ KG

PA6 Grilon®  TSGZ-15 NA EMS-CHEMIE TAIWAN

PA6 Grilon®  TSGZ-15 NA EMS-CHEMIE TAIWAN

Gia cố sợi thủy tinhỨng dụng ô tôHàng thể thaoVỏ máy tính xách tayLĩnh vực ứng dụng hàng tiCông cụ/Other toolsHàng gia dụngỨng dụng trong lĩnh vực ôPhụ tùng nội thất ô tôBộ phận gia dụngLĩnh vực ứng dụng điện/điPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng công nghiệp

₫ 62.040/ KG

PA6  1013B SINOPEC SHIJIAZHUANG

PA6 1013B SINOPEC SHIJIAZHUANG

Ổn định tốtThiết bị tập thể dụcLĩnh vực ô tôVật liệu xây dựngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 63.980/ KG

PA6 Amilan®  CM1041 TORAY JAPAN

PA6 Amilan®  CM1041 TORAY JAPAN

Ổn định nhiệtVật liệu xây dựng

₫ 77.550/ KG

PA6 UNITIKA A1030GFL UNICAR JAPAN

PA6 UNITIKA A1030GFL UNICAR JAPAN

Gia cố sợi thủy tinhPhụ tùng mui xeLĩnh vực ô tôLĩnh vực xây dựngỨng dụng trong lĩnh vực ôCác bộ phận dưới mui xe ôVỏ điệnLĩnh vực ứng dụng xây dựnĐiện tử ô tô

₫ 85.310/ KG

PA6 Ultramid® 8232GHS FR IR18911 BASF SHANGHAI

PA6 Ultramid® 8232GHS FR IR18911 BASF SHANGHAI

Độ ổn định nhiệt caoNhà ở thành phần gia dụngVỏ máy tính xách tayChuyển đổi Bobbin

₫ 85.310/ KG

PA6 UNITIKA A1030J UNICAR JAPAN

PA6 UNITIKA A1030J UNICAR JAPAN

Gia cố sợi thủy tinhỨng dụng ô tôBánh răngXây dựngĐiện tử ô tô

₫ 89.190/ KG