1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Phim chịu nhiệt close
Xóa tất cả bộ lọc
HIPS  GH-660 SINOPEC GUANGZHOU

HIPS GH-660 SINOPEC GUANGZHOU

Chống va đập caoHàng gia dụngHiển thịĐèn chiếu sángPhụ tùng máy mócĐồ chơiCác loại sản phẩm như vỏ

₫ 40.750/ KG

HIPS STYRON™  666H TRINSEO HK

HIPS STYRON™  666H TRINSEO HK

Độ bóng caoTrang chủĐèn chiếu sángThiết bị gia dụngĐồ chơiNhà ở

₫ 49.180/ KG

HIPS TAIRIREX®  HP9450 FCFC TAIWAN

HIPS TAIRIREX®  HP9450 FCFC TAIWAN

Chống va đập caoTrang chủBảng điều khiển HPBánh xe dòngBóng nổiVật liệu đóng gói

₫ 50.940/ KG

HIPS  2710 BASF-YPC

HIPS 2710 BASF-YPC

Chịu nhiệt độ thấpVật liệu tấmTrang chủ

₫ 52.900/ KG

K(Q)胶  SL-803 MAOMING SUNION

K(Q)胶 SL-803 MAOMING SUNION

phổ quátTrang chủGiày dépHàng gia dụngThùng chứaphimBao bì thực phẩmphim bámThiết bị y tếNắp chaiĐồ chơiVỏ điện

₫ 58.780/ KG

LCP  E130I-VF2201 CELANESE USA

LCP E130I-VF2201 CELANESE USA

Chống cháyPhụ tùng ô tôVỏ máy tính xách tayỨng dụng điện tửỨng dụng SMTBảng thiết bị đầu cuốiỨng dụng gia dụngỨng dụng chiếu sángỔ cắm CPUKhe cắm thẻ

₫ 266.460/ KG

LDPE  PE FA5230 BOREALIS EUROPE

LDPE PE FA5230 BOREALIS EUROPE

Xử lý tốtTrang chủTúi xáchphim ảnhTrang chủ

₫ 34.880/ KG

LDPE InnoPlus  LD2420D PTT THAI

LDPE InnoPlus  LD2420D PTT THAI

Độ bền caoThùng chứathổiTúi xáchTúi công nghiệpShrink phimỐng mỹ phẩm và hộp đựng t

₫ 39.190/ KG

LDPE  2426H SHENHUA YULIN

LDPE 2426H SHENHUA YULIN

Trong suốtĐóng gói phimPhim nông nghiệpTúi xách

₫ 39.190/ KG

LDPE  2426H SINOPEC MAOMING

LDPE 2426H SINOPEC MAOMING

Trong suốtĐóng gói phimPhim nông nghiệpTúi xách

₫ 39.970/ KG

LDPE SABIC®  HP2023N SABIC SAUDI

LDPE SABIC®  HP2023N SABIC SAUDI

Niêm phong nhiệt Tình dụcTúi xáchphim

₫ 41.150/ KG

LDPE  2420D HUIZHOU CNOOC&SHELL

LDPE 2420D HUIZHOU CNOOC&SHELL

Trong suốtPhim nông nghiệpTrang chủĐối với màng nông nghiệpĐóng gói nặngGói hàng ngàyCác loại sản phẩm như

₫ 41.150/ KG

LDPE ExxonMobil™  160AT EXXONMOBIL SAUDI

LDPE ExxonMobil™  160AT EXXONMOBIL SAUDI

Dòng chảy caophimTrang chủBao bì dệtGiặt túi phimBao bì sản phẩm nông nghi

₫ 41.150/ KG

LDPE  1810D PETROCHINA LANZHOU

LDPE 1810D PETROCHINA LANZHOU

Mật độ thấpPhim co lạiVỏ sạcCáp khởi độngTúi đóng gói nặngỨng dụng CoatingSản xuất ống CoatingCáp cách điện đồng tâmTúi đóng gói nặng

₫ 41.930/ KG

LDPE  868-000 SINOPEC MAOMING

LDPE 868-000 SINOPEC MAOMING

Dòng chảy caoTrang chủ Hàng ngàyCũng có thể làm vật liệu Sản phẩm ép phunCách sử dụng: Hoa nhựa SCũng có thể làm vật liệu

₫ 41.930/ KG

LDPE  LD2420H PCC IRAN

LDPE LD2420H PCC IRAN

Điểm đông đặc tốc độ thấpBao bì thực phẩmBọtTrang chủphimBọtBao bì thực phẩmPhim co lạiMục đích chung

₫ 41.930/ KG

LDPE Lotrène®  FE8000 QATAR PETROCHEMICAL

LDPE Lotrène®  FE8000 QATAR PETROCHEMICAL

Trang chủphimTúi xáchPhim co lạiTấm ván ép

₫ 43.100/ KG

LDPE  15803-020 PROPARTNERS RUSSIA

LDPE 15803-020 PROPARTNERS RUSSIA

Trong suốtphimBao bì thực phẩmContainer phổ quátTrang chủ

₫ 45.060/ KG

LDPE COSMOTHENE®  F410-7 TPC SINGAPORE

LDPE COSMOTHENE®  F410-7 TPC SINGAPORE

Độ trong suốt caoTúi xáchTrang chủphimQuần áo đóng gói

₫ 47.020/ KG

LDPE  LD5320 HANWHA KOREA

LDPE LD5320 HANWHA KOREA

Trang chủphim

₫ 47.020/ KG

LDPE  N125Y PETLIN MALAYSIA

LDPE N125Y PETLIN MALAYSIA

Chống oxy hóaPhim nông nghiệpTúi xáchphimTrang chủ

₫ 48.980/ KG

LDPE  LD608 SINOPEC YANSHAN

LDPE LD608 SINOPEC YANSHAN

Trong suốtphimLĩnh vực dịch vụ thực phẩ

₫ 48.980/ KG

LDPE ATTANE™ 4203 DOW USA

LDPE ATTANE™ 4203 DOW USA

Chịu nhiệt độ thấpphimThùng chứaTrang chủ

₫ 50.550/ KG

LDPE COSMOTHENE®  F210-6 TPC SINGAPORE

LDPE COSMOTHENE®  F210-6 TPC SINGAPORE

Trong suốtTrang chủPhim nông nghiệpThích hợp cho phim nông n

₫ 50.940/ KG

LDPE ATTANE™ 4203 STYRON US

LDPE ATTANE™ 4203 STYRON US

Chịu nhiệt độ thấpphimThùng chứaTrang chủĐể đóng gói

₫ 50.940/ KG

LDPE COSMOTHENE®  F410-1 TPC SINGAPORE

LDPE COSMOTHENE®  F410-1 TPC SINGAPORE

Trong suốtTúi xáchTrang chủĐóng gói phimPhim nông nghiệpTúi Jumbo cho giặt ủi

₫ 50.940/ KG

LDPE PAXOTHENE®  H0105 USI TAIWAN

LDPE PAXOTHENE®  H0105 USI TAIWAN

Chống đóng cụcphimTúi xáchLĩnh vực xây dựngỨng dụng nông nghiệpĐể đóng gói túiPhim nông nghiệp

₫ 54.860/ KG

LDPE LUTENE® FB3000 LG CHEM KOREA

LDPE LUTENE® FB3000 LG CHEM KOREA

Trong suốtphimVỏ sạcTrang chủTúi đóng gói nặngPhim co lạiphimBao bì ô tôTúi đóng gói nặngShrink phim

₫ 54.860/ KG

LDPE  1I2A-1 SINOPEC YANSHAN

LDPE 1I2A-1 SINOPEC YANSHAN

Dễ dàng xử lýỐng PECách sử dụng: ỐngVật liệu tấm.

₫ 62.700/ KG

LDPE COSMOTHENE®  F410 TPC SINGAPORE

LDPE COSMOTHENE®  F410 TPC SINGAPORE

Trong suốtTrang chủTúi giặtphimTúi Jumbo cho giặt ủi

₫ 64.660/ KG

LDPE LUPURE™ BB120 LG CHEM KOREA

LDPE LUPURE™ BB120 LG CHEM KOREA

Độ tinh khiết caoỨng dụng bao bì công nghiTúi xáchChai nhỏ giọtChai thuốcShrink phim

₫ 72.100/ KG

LDPE LUPOLEN  3020D LYONDELLBASELL HOLAND

LDPE LUPOLEN  3020D LYONDELLBASELL HOLAND

Chống hóa chấtỨng dụng đúc thổiphimSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 95.610/ KG

LDPE LUPOLEN  3010D LYONDELLBASELL HOLAND

LDPE LUPOLEN  3010D LYONDELLBASELL HOLAND

Dễ dàng xử lýphimTúi xách

₫ 101.880/ KG

LLDPE ExxonMobil™  1002BU EXXONMOBIL SINGAPORE

LLDPE ExxonMobil™  1002BU EXXONMOBIL SINGAPORE

Hiệu suất mềm tốtPhim nông nghiệpBao bì thực phẩm đông lạnBao bì chất lỏngPhim cho xây dựngContainer sản phẩm hóa chSản phẩm hàng ngày

₫ 31.350/ KG

LLDPE SABIC®  218WF SABIC SAUDI

LLDPE SABIC®  218WF SABIC SAUDI

Vỏ sạcTrang chủphim

₫ 32.830/ KG

LLDPE  218NF SINOPEC FUJIAN

LLDPE 218NF SINOPEC FUJIAN

Dòng chảy caophimcăng bọc phimThùng chứaTrang chủVỏ sạc

₫ 33.310/ KG

LLDPE  DNDA-7144 SINOPEC GUANGZHOU

LLDPE DNDA-7144 SINOPEC GUANGZHOU

Độ cứng caoNiêm phongCó độ cứng tốtChống va đập và tính lưu

₫ 34.480/ KG

LLDPE  FL201KI SINOPEC FUJIAN

LLDPE FL201KI SINOPEC FUJIAN

Trong suốtTrang chủThùng chứaVỏ sạcphim

₫ 34.880/ KG

LLDPE InnoPlus  LL7420D1 PTT THAI

LLDPE InnoPlus  LL7420D1 PTT THAI

Độ cứng caophimTrang chủThùng chứaVỏ sạc

₫ 35.850/ KG

LLDPE Aramco  LLF2220BS FREP FUJIAN

LLDPE Aramco  LLF2220BS FREP FUJIAN

Dễ dàng xử lýphimTrang chủThùng chứaVỏ sạcỨng dụng Túi bảo vệ quần Túi bao bì sản phẩmmàng composite vv

₫ 37.230/ KG