VNPLAS
Tải xuống ứng dụng Vnplas.com
Tải xuống

1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Phim chịu nhiệt
Xóa tất cả bộ lọc
POE Vistamaxx™  3588FL EXXONMOBIL SINGAPORE

POE Vistamaxx™  3588FL EXXONMOBIL SINGAPORE

Trang chủphim

₫ 64.490/ KG

PP ADMER™ QF551 MITSUI CHEM JAPAN

PP ADMER™ QF551 MITSUI CHEM JAPAN

Trang chủCốc nhựaLĩnh vực dịch vụ thực phẩHệ thống đường ốngỨng dụng thực phẩm không Ứng dụng Coatingthổi phim

₫ 108.780/ KG

TPU  69M90 BAODING BANGTAI

TPU 69M90 BAODING BANGTAI

phimTrang chủ Hàng ngày

₫ 124.320/ KG

TPU Desmopan®  3685AU COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  3685AU COVESTRO GERMANY

Hướng dẫn ánh sáng StripMáy inRòng rọcThích hợp cho đế giày thểDây đeo đồng hồphim

₫ 139.860/ KG

LLDPE SABIC®  218WJ SABIC SAUDI

LLDPE SABIC®  218WJ SABIC SAUDI

Vỏ sạcTrang chủphim

₫ 32.440/ KG

PP REPOL®  H100EY RELIANCE INDIA

PP REPOL®  H100EY RELIANCE INDIA

phimTrang chủ

₫ 41.180/ KG

LDPE Lotrène®  FD0474 QATAR PETROCHEMICAL

LDPE Lotrène®  FD0474 QATAR PETROCHEMICAL

phimBao bì thực phẩmBao bì thực phẩmphimTrang chủDiễn viên phim

₫ 39.240/ KG

PA6  YH3400 HUNAN YUEHUA

PA6 YH3400 HUNAN YUEHUA

Ứng dụng công nghiệpĐóng gói phimThích hợp cho dây công ngBộ phim đóng gói và các bThích hợp cho dây công ngMàng đóng gói và linh kiệ

₫ 51.280/ KG

COC TOPAS®  9506F-04 CELANESE USA

COC TOPAS®  9506F-04 CELANESE USA

Phụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệpphim

₫ 264.180/ KG

EBA LUCOFIN®  1400SL LUCOBIT GERMANY

EBA LUCOFIN®  1400SL LUCOBIT GERMANY

phimỨng dụng đúc thổiỨng dụng nông nghiệpTrang chủSửa đổi nhựaỨng dụng CoatingHồ sơ

₫ 62.160/ KG

EMA LOTRYL® 15 MA 03 ARKEMA FRANCE

EMA LOTRYL® 15 MA 03 ARKEMA FRANCE

phimLàm sạch ComplexỨng dụng Coating

₫ 85.470/ KG

EVA Escorene™ Ultra  FL00328 EXXONMOBIL USA

EVA Escorene™ Ultra  FL00328 EXXONMOBIL USA

phimTrang chủ

₫ 112.280/ KG

FEP  DS610 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU

FEP DS610 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU

Dây cách điệnỐngphim

₫ 330.230/ KG

HDPE  5121B HUIZHOU CNOOC&SHELL

HDPE 5121B HUIZHOU CNOOC&SHELL

phimỐng PEThùng chứaỨng dụng đúc thổiPhạm vi ứng dụng bao gồm Thổi đúc và ống vv

₫ 33.720/ KG

LDPE  2420D HUIZHOU CNOOC&SHELL

LDPE 2420D HUIZHOU CNOOC&SHELL

Phim nông nghiệpTrang chủĐối với màng nông nghiệpĐóng gói nặngGói hàng ngàyCác loại sản phẩm như

₫ 40.790/ KG

LDPE TITANLENE® LDF 200GG TITAN MALAYSIA

LDPE TITANLENE® LDF 200GG TITAN MALAYSIA

phimTrang chủ

₫ 46.620/ KG

LDPE  LD5320 HANWHA KOREA

LDPE LD5320 HANWHA KOREA

Trang chủphim

₫ 46.620/ KG

LDPE  LD608 SINOPEC YANSHAN

LDPE LD608 SINOPEC YANSHAN

phimLĩnh vực dịch vụ thực phẩ

₫ 49.340/ KG

LDPE ATTANE™ 4203 DOW USA

LDPE ATTANE™ 4203 DOW USA

phimThùng chứaTrang chủ

₫ 50.120/ KG

LDPE COSMOTHENE®  F210-6 TPC SINGAPORE

LDPE COSMOTHENE®  F210-6 TPC SINGAPORE

Trang chủPhim nông nghiệpThích hợp cho phim nông n

₫ 50.510/ KG

LDPE ATTANE™ 4203 STYRON US

LDPE ATTANE™ 4203 STYRON US

phimThùng chứaTrang chủĐể đóng gói

₫ 50.510/ KG

LLDPE SABIC®  218WF SABIC SAUDI

LLDPE SABIC®  218WF SABIC SAUDI

Vỏ sạcTrang chủphim

₫ 32.550/ KG

LLDPE  218NF SINOPEC FUJIAN

LLDPE 218NF SINOPEC FUJIAN

phimcăng bọc phimThùng chứaTrang chủVỏ sạc

₫ 33.410/ KG

LLDPE  FL201KI SINOPEC FUJIAN

LLDPE FL201KI SINOPEC FUJIAN

Trang chủThùng chứaVỏ sạcphim

₫ 34.580/ KG

LLDPE InnoPlus  LL7420D1 PTT THAI

LLDPE InnoPlus  LL7420D1 PTT THAI

phimTrang chủThùng chứaVỏ sạc

₫ 35.540/ KG

LLDPE YUCLAIR®  FT811 SK KOREA

LLDPE YUCLAIR®  FT811 SK KOREA

Trang chủDiễn viên phim

₫ 46.620/ KG

MVLDPE Exceed™  1018CA EXXONMOBIL USA

MVLDPE Exceed™  1018CA EXXONMOBIL USA

Vận chuyển containerTrang chủphim

₫ 31.000/ KG

MVLDPE Exceed™  20-10CB EXXONMOBIL USA

MVLDPE Exceed™  20-10CB EXXONMOBIL USA

phimTrang chủ

₫ 31.000/ KG

MVLDPE Exceed™  1018CA EXXONMOBIL SINGAPORE

MVLDPE Exceed™  1018CA EXXONMOBIL SINGAPORE

Vận chuyển containerTrang chủphim

₫ 37.300/ KG

MVLDPE Exceed™  2010HE EXXONMOBIL SINGAPORE

MVLDPE Exceed™  2010HE EXXONMOBIL SINGAPORE

phimTrang chủVỏ sạc

₫ 38.070/ KG

MVLDPE Eanble™ 2010ME EXXONMOBIL USA

MVLDPE Eanble™ 2010ME EXXONMOBIL USA

Trang chủphim

₫ 38.850/ KG

MVLDPE EVOLUE™  SP1520 PRIME POLYMER JAPAN

MVLDPE EVOLUE™  SP1520 PRIME POLYMER JAPAN

Ứng dụng nông nghiệpTrang chủphimỨng dụng nông nghiệpTrang chủ

₫ 45.840/ KG

MVLDPE Exceed™  20-18KB EXXONMOBIL USA

MVLDPE Exceed™  20-18KB EXXONMOBIL USA

Trang chủphim

₫ 48.560/ KG

MVLDPE Exceed™  20-18HA EXXONMOBIL USA

MVLDPE Exceed™  20-18HA EXXONMOBIL USA

Trang chủphim

₫ 48.560/ KG

PA6  YH-3400 SINOPEC BALING

PA6 YH-3400 SINOPEC BALING

Đóng gói phimỨng dụng công nghiệpThích hợp cho dây công ngMàng đóng gói và linh kiệ

₫ 54.390/ KG

PA6 Aegis® H100ZP HONEYWELL USA

PA6 Aegis® H100ZP HONEYWELL USA

Diễn viên phimTrang chủ

₫ 69.150/ KG

PA6  1030B UCHA THAILAND

PA6 1030B UCHA THAILAND

phimTrang chủỐng

₫ 97.130/ KG

PA6 Grilon®  FG 40 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA6 Grilon®  FG 40 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Trang chủphimỐng

₫ 101.010/ KG

PA6  1030B(粉) UCHA THAILAND

PA6 1030B(粉) UCHA THAILAND

phimỐngTrang chủ

₫ 104.900/ KG

PC LEXAN™  FXD941A-NA1057X SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  FXD941A-NA1057X SABIC INNOVATIVE NANSHA

Bộ phận gia dụngDiễn viên phimTrang chủ

₫ 120.440/ KG