VNPLAS
Tải xuống ứng dụng Vnplas.com
Tìm kiếm sản phẩm
1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Phim công nghiệp
Xóa tất cả bộ lọc
ABS Toyolac® 824V TORAY JAPAN
Máy móc công nghiệpThiết bị tập thể dục₫ 102.950/ KG

ABS CYCOLAC™ HMG47MD-NA1000 SABIC INNOVATIVE US
Ứng dụng nông nghiệpThiết bị gia dụng nhỏỨng dụng y tế/chăm sóc sứY tếỨng dụng y tế₫ 174.830/ KG

ABS CYCOLAC™ HMG47MD-1H1000 SABIC INNOVATIVE US
Lĩnh vực điện tửỨng dụng nông nghiệpThiết bị gia dụng nhỏỨng dụng y tế/chăm sóc sứY tếỨng dụng y tế₫ 194.250/ KG

ABS/PA Toyolac® 4611 GY TORAY JAPAN
Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp₫ 77.700/ KG

ABS/PMMA Toyolac® 910-X01 TORAY JAPAN
Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp₫ 64.100/ KG

ABS/PMMA Torelina® 912-BK TORAY SHENZHEN
Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp₫ 66.050/ KG

AS(SAN) KIBISAN® PN-106L150 TAIWAN CHIMEI
Phụ tùng ô tôĐồ chơiỨng dụng xây dựngỨng dụng công nghiệpHiển thị₫ 170.940/ KG

ASA LI-931 LG CHEM KOREA
Ứng dụng công nghiệpHồ sơ₫ 104.900/ KG

COC TOPAS® 5010X2 CELANESE USA
Phụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp₫ 174.830/ KG

COC TOPAS® 8007F-04 CELANESE USA
Phụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp₫ 186.480/ KG

COC TOPAS® 8007F-400 CELANESE USA
Phụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp₫ 233.100/ KG

COC VECTRA® TKX0001 CELANESE USA
Phụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp₫ 233.100/ KG

COC TOPAS® 6013F-04 CELANESE USA
Phụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp₫ 252.530/ KG

COC TOPAS® 8007X10 CELANESE USA
Phụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp₫ 264.180/ KG

COC TOPAS® 6017S-04 CELANESE USA
Phụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp₫ 291.380/ KG

COC TOPAS® 5010L-01 CELANESE USA
Phụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp₫ 330.230/ KG

COC TOPAS® 6015S-04 CELANESE USA
Phụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp₫ 349.650/ KG

COC TOPAS® 8007S-04 CELANESE USA
Phụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp₫ 407.930/ KG

EPDM EPT™ 4045M SINOPEC-MITSUI SHANGHAI
Lĩnh vực ô tôDây và cápỨng dụng công nghiệp₫ 91.300/ KG

EPDM EPT™ 4045M MITSUI CHEM JAPAN
Lĩnh vực ô tôDây và cápỨng dụng công nghiệp₫ 95.180/ KG

ETFE Fluon®LM-ETFE AH-200 AGC JAPAN
Ứng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôDây và cáp₫ 497.280/ KG

ETFE Fluon®LM-ETFE LM-730AP AGC JAPAN
Ứng dụng công nghiệpDây và cápLĩnh vực ô tô₫ 641.030/ KG

ETFE Fluon®LM-ETFE LM-720AP AGC JAPAN
Ứng dụng công nghiệpDây và cápLĩnh vực ô tô₫ 652.680/ KG

ETFE Fluon®LM-ETFE LM-740AP AGC JAPAN
Ứng dụng công nghiệpDây và cápLĩnh vực ô tô₫ 1.010.100/ KG

ETFE Fluon®LM-ETFE AH-2000 AGC JAPAN
Dây và cápLĩnh vực ô tôỨng dụng công nghiệp₫ 1.087.800/ KG

EVA Elvax® 670A DUPONT BELGIUM
Chất bịt kínDây điện JacketỨng dụng công nghiệp₫ 42.740/ KG

EVA Elvax® 3107AC DUPONT USA
Chất bịt kínDây điện JacketỨng dụng công nghiệp₫ 50.510/ KG

EVA SEETEC EA28150 LG CHEM KOREA
Ứng dụng công nghiệpKeo nóng chảy₫ 65.660/ KG

EVA Elvax® 2815 DUPONT USA
Chất bịt kínỨng dụng công nghiệp₫ 77.700/ KG

EVA Elvax® 770 DUPONT USA
Chất bịt kínDây điện JacketỨng dụng công nghiệp₫ 81.590/ KG

EVA Elvax® 4260 DUPONT USA
Ứng dụng công nghiệp₫ 83.530/ KG

EVA Elvax® 660 DUPONT USA
Dây và cápỨng dụng công nghiệpDây điện JacketChất kết dínhChất bịt kín₫ 85.470/ KG

EVA Elvax® 3185 DUPONT USA
Ứng dụng công nghiệpChất bịt kínDây điện Jacket₫ 87.410/ KG

EVA Elvax® 460 DUPONT USA
Ứng dụng công nghiệpDây điệnCáp điệnDây điện JacketTrộnHỗn hợp nguyên liệuChất bịt kínChất kết dính₫ 89.360/ KG

EVA SEETEC EA19150 LG CHEM KOREA
Ứng dụng công nghiệpKeo nóng chảy₫ 91.300/ KG

EVA Elvax® 4355 DUPONT USA
Ứng dụng công nghiệp₫ 97.130/ KG

EVA Appeel® 53021 DUPONT USA
Chất bịt kínDây điện JacketỨng dụng công nghiệp₫ 101.010/ KG

EVA 0270 DUPONT USA
Chất bịt kínDây điện JacketỨng dụng công nghiệp₫ 111.890/ KG

EVA Elvax® 1810 DUPONT USA
Chất bịt kínDây điện JacketỨng dụng công nghiệp₫ 113.440/ KG

GPPS RG-525N HUIZHOU RENXIN
Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửTrang chủỨng dụng công nghiệpỨng dụng hàng không vũ tr₫ 36.130/ KG