1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Phim bảo vệ 
Xóa tất cả bộ lọc
PP POLIMAXX® 1126NK TPI THAILAND
MịnphimTúi xáchBao bì thực phẩm₫ 41.560/ KG

PP Aramco HP34G FREP FUJIAN
Thùng chứaTrang chủVỏ sạcDiễn viên phimCốc₫ 41.560/ KG

PP YUNGSOX® 5050 FPC NINGBO
Niêm phong nhiệt Tình dụcHiển thịphimPhim niêm phong nhiệtShrink phimVăn phòng phẩm₫ 41.560/ KG

PP H4540 SINOPEC HUNAN
Độ bóng caophimBao bì thực phẩmTrang chủ₫ 42.030/ KG

PP COSMOPLENE® FL7632 TPC SINGAPORE
Chống va đập caophimDiễn viên phimTấm ván ép₫ 42.340/ KG

PP Moplen RP225N BASELL THAILAND
Liên hệ thực phẩm Chấp nhphimBao bì thực phẩm₫ 43.130/ KG

PP K8003 SINOPEC YANGZI
Chịu nhiệtĐóng gói phimSợiThiết bị gia dụng₫ 43.910/ KG

PP 1100N APPC SAUDI
Chống hóa chấtphimThiết bị gia dụng nhỏSản phẩm tường mỏng₫ 44.110/ KG

PP YUNGSOX® 5070 FPC NINGBO
Độ trong suốt caoBao bì thực phẩmDiễn viên phimphim₫ 44.110/ KG

PP S1004 SINOPEC YANGZI
Chịu nhiệtTấm PPĐóng gói phimSợiThiết bị gia dụng₫ 45.090/ KG

PP SEETEC R3400 LG CHEM KOREA
Chịu nhiệt độ thấpphimBao bì thực phẩm₫ 45.090/ KG

PP Daploy™ WF420HMS BOREALIS EUROPE
Chịu nhiệt độ caoBao bì thực phẩmphimphimBao bì thực phẩmTrang chủ₫ 45.480/ KG

PP F300M SINOPEC MAOMING
Độ trong suốt caoTrang chủBao bì thực phẩmphim₫ 45.480/ KG

PP Daplen™ ED223AE BOREALIS EUROPE
Bề mặt hoàn thiện caoTrang trí ngoại thất ô tôPhụ tùng ô tô bên ngoàiPhim co lạiphim₫ 45.480/ KG

PP HD821CF BOREALIS EUROPE
Độ bóng caophimĐóng gói phimBao bì thực phẩmHiển thị₫ 46.260/ KG

PP Daelim Poly® HP740T Korea Daelim Basell
Trong suốtTrang chủBao bì thực phẩmphimCốcLớp homopolyzingThích hợp để đóng gói. Cá₫ 47.050/ KG

PP K1712 SINOPEC YANSHAN
Chịu được tác động nhiệt phimVật liệu tấm₫ 49.010/ KG

PP Bormed™ RJ880MO BOREALIS EUROPE
Chống tĩnh điệnSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócphimTấm PPBao bì thực phẩm₫ 49.010/ KG

PP YUNGSOX® 5050R FPC TAIWAN
Đặc tính: Nhiệt độ niêm pPhim niêm phong nhiệtShrink phimVăn phòng phẩmPhim niêm phong nhiệtShrink phimVăn phòng phẩm₫ 49.400/ KG

PP PPB-M02-V SINOPEC YANGZI
Chịu nhiệtĐóng gói phimSợiThiết bị gia dụng₫ 50.180/ KG

PP YUPLENE® R140M SK KOREA
Copolymer không chuẩnTrang chủphimDiễn viên phimBao bì thực phẩm₫ 50.970/ KG

PP Borclean™ HD822CF BOREALIS EUROPE
Khử trùng nhiệtBao bì thực phẩmPhim nhiều lớpHiển thịTrang chủỨng dụng dệt₫ 51.750/ KG

PP CPP-HD822CF BOREALIS EUROPE
Khử trùng nhiệtBao bì thực phẩmPhim nhiều lớpHiển thịTrang chủỨng dụng dệt₫ 51.750/ KG

PP SEETEC R3410 LG CHEM KOREA
Ổn định nhiệtBộ phận gia dụngỨng dụng điệnphimBao bì thực phẩm₫ 52.930/ KG

PP RF402 HANWHA TOTAL KOREA
phimHiển thịDiễn viên phimBao bì thực phẩm₫ 54.110/ KG

PP RF401 HANWHA TOTAL KOREA
Độ bóng caophimBao bì thực phẩmDiễn viên phimHiển thị₫ 54.500/ KG

PP YUNGSOX® 5060T FPC TAIWAN
Copolymer không chuẩnHồ sơphimThùng chứaPhụ kiện mờPhụ kiện trong suốtChai lọBao bì dược phẩm₫ 56.070/ KG

PP YUHWA POLYPRO® RB4404 KOREA PETROCHEMICAL
Chống mài mònTrang chủThiết bị thể thaophim₫ 56.850/ KG

PP COSMOPLENE® FC9413G TPC SINGAPORE
phimBao bì thực phẩm₫ 58.030/ KG

PP Clyrell RC124H LYONDELLBASELL GERMANY
Độ bóng caoHiển thịBao bì thực phẩmTúi xáchphimTrang chủ₫ 62.730/ KG

PP Moplen Q300F LYONDELLBASELL HOLAND
Dễ dàng xử lýphimTrang chủThùng chứaVỏ sạcChai nhựa₫ 98.020/ KG

PP Adflex Q300F LYONDELLBASELL GERMANY
Dễ dàng xử lýChai nhựaVỏ sạcThùng chứaTrang chủphim₫ 101.150/ KG

PVA PVA-117 KURARAY JAPAN
Hòa tan trong nướcSơn nhôm lá mỏngphimỨng dụng dệtChất kết dínhVật liệu xây dựngSơn giấyỨng dụng Coating₫ 98.020/ KG

PVA PVA-103 KURARAY JAPAN
Hòa tan trong nướcSơn nhôm lá mỏngphimỨng dụng dệtChất kết dínhVật liệu xây dựngSơn giấyỨng dụng Coating₫ 119.970/ KG

PVA PVA-105 KURARAY JAPAN
Hòa tan trong nướcSơn nhôm lá mỏngphimỨng dụng dệtChất kết dínhVật liệu xây dựngSơn giấyỨng dụng Coating₫ 141.150/ KG

PVC VINNOLIT® E2169 WESTLAKE VINNOLIT GERMANY
Hồ sơphimVật liệu sàn₫ 90.180/ KG

PVDF Dyneon™ 21216 SOLVAY FRANCE
Độ nhớt caophimChất kết dínhĐối với pin lithium polym₫ 509.690/ KG

PVDF SOLEF® 21216(粉) SOLVAY USA
phimĐối với pin lithium polym₫ 658.680/ KG

TPE NOTIO™ PN-2060 MITSUI CHEM JAPAN
Mật độ thấpTrang chủphimLĩnh vực ô tôSửa đổi nhựaChất kết dínhSửa đổi nhựa₫ 186.230/ KG

TPE NOTIO™ PN-2070 MITSUI CHEM JAPAN
Mật độ thấpTrang chủphimLĩnh vực ô tôSửa đổi nhựaChất kết dính₫ 186.230/ KG