1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Phim bảo vệ close
Xóa tất cả bộ lọc
PP YUNGSOX®  5050 FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  5050 FPC TAIWAN

Mềm mạiPhim co lạiHiển thịPhim niêm phong nhiệtShrink phimVăn phòng phẩm

₫ 45.060/ KG

PP  PPR-FT07 SINOPEC MAOMING

PP PPR-FT07 SINOPEC MAOMING

Độ trong suốt caoBao bì thực phẩmSản phẩm tường mỏngLớp phủ nhôm CPPCPP Retort phim trung giaMàng chống lạnh CPP Inter

₫ 45.460/ KG

PP YUNGSOX®  FPD943 FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  FPD943 FPC TAIWAN

Sức mạnh caoBộ phận gia dụngphim

₫ 48.120/ KG

PP  T30S PETROCHINA DALIAN

PP T30S PETROCHINA DALIAN

Sức mạnh caoVật liệu xây dựngHỗ trợ thảmVỏ sạcDây phim dệtHỗ trợ thảm

₫ 50.210/ KG

PP YUNGSOX®  2080 FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  2080 FPC TAIWAN

Đặc tính: Khả năng mở tốtBao bì thực phẩmTrang chủphimPhim thổi IPPBao bì thực phẩm tổng hợp

₫ 50.750/ KG

PP ADMER™ QB510 MITSUI CHEM JAPAN

PP ADMER™ QB510 MITSUI CHEM JAPAN

Chịu nhiệtTrang chủCốc nhựaphimỨng dụng thực phẩm không Trang chủChai lọLĩnh vực dịch vụ thực phẩChất kết dính

₫ 90.130/ KG

PP ADMER™ QF551 MITSUI CHEM JAPAN

PP ADMER™ QF551 MITSUI CHEM JAPAN

Chịu nhiệtTrang chủCốc nhựaLĩnh vực dịch vụ thực phẩHệ thống đường ốngỨng dụng thực phẩm không Ứng dụng Coatingthổi phim

₫ 109.720/ KG

PVDF Dyneon™  21216/1001 SOLVAY FRANCE

PVDF Dyneon™  21216/1001 SOLVAY FRANCE

phimSơn phủĐối với pin lithium polym

₫ 1.097.210/ KG

SURLYN Surlyn® 1855 DUPONT USA

SURLYN Surlyn® 1855 DUPONT USA

Trang chủThuốcBao bì y tếphimBao bì thực phẩm

₫ 133.230/ KG

TPE SKYPEL®  G130D SK KOREA

TPE SKYPEL®  G130D SK KOREA

Nhẹ nhàngVật liệu tấmỐngCáp khởi độngLĩnh vực ô tôphim

₫ 148.910/ KG

TPO Hifax® C200F LYONDELLBASELL HOLAND

TPO Hifax® C200F LYONDELLBASELL HOLAND

Độ bền caoTrang chủTúi xáchphimTấm ván ép

₫ 90.130/ KG

TPU Huafon®  HF-3498A ZHEJIANG HUAFON

TPU Huafon® HF-3498A ZHEJIANG HUAFON

phimVật liệu đaiTrang chủGiày dép

₫ 52.900/ KG

TPU  2798 NINGBO KINGSUI

TPU 2798 NINGBO KINGSUI

Chịu nhiệt độ thấpDây và cápphim

₫ 58.780/ KG

TPU WANTHANE® WHT-1185EC YANTAI WANHUA

TPU WANTHANE® WHT-1185EC YANTAI WANHUA

Chống mài mòn caoBăng tảiPhụ tùng ô tôĐóng góiphim

₫ 59.950/ KG

TPU WANTHANE® WHT-1164IC YANTAI WANHUA

TPU WANTHANE® WHT-1164IC YANTAI WANHUA

Chống mài mòn caoBăng tảiPhụ tùng ô tôĐóng góiphim

₫ 73.280/ KG

TPU  69M88 BAODING BANGTAI

TPU 69M88 BAODING BANGTAI

Dễ dàng xử lýphimTrang chủ Hàng ngàyLĩnh vực ứng dụng hàng tiTấm ván épỨng dụng dệt

₫ 74.450/ KG

TPU  69M92 BAODING BANGTAI

TPU 69M92 BAODING BANGTAI

Dễ dàng xử lýphimTrang chủ Hàng ngàyLĩnh vực ứng dụng hàng tiỨng dụng dệtTấm ván ép

₫ 74.450/ KG

TPU  1090A GRECO TAIWAN

TPU 1090A GRECO TAIWAN

Dễ dàng phunMáy giặtPhụ kiện ốngDây và cápGiày dépNắp chaiLinh kiện cơ khíphim

₫ 82.290/ KG

TPU WANTHANE® WHT-1495IV YANTAI WANHUA

TPU WANTHANE® WHT-1495IV YANTAI WANHUA

Chống mài mònLĩnh vực ô tôVỏ điện thoạiphimCáp khởi độngĐóng góiHàng thể thao

₫ 97.970/ KG

TPU  1065D GRECO TAIWAN

TPU 1065D GRECO TAIWAN

Độ bền caoMáy giặtPhụ kiện ốngDây và cápGiày dépNắp chaiLinh kiện cơ khíphim

₫ 101.880/ KG

TPU Desmopan®  385 E COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  385 E COVESTRO GERMANY

Chống mài mònphimLĩnh vực ứng dụng xây dựnHồ sơphổ quát

₫ 150.870/ KG

TPU  1080A GRECO TAIWAN

TPU 1080A GRECO TAIWAN

Dòng chảy caoMáy giặtphimPhụ kiện ốngDây và cápGiày dépNắp chaiLinh kiện cơ khí

₫ 166.540/ KG

TPU ESTANE® 58277 LUBRIZOL USA

TPU ESTANE® 58277 LUBRIZOL USA

Chống tia cực tímHồ sơỐngỨng dụng dây và cápCáp khởi độngDiễn viên phimthổi phim

₫ 200.630/ KG

TPU Pearlthane® 2363-85AE LUBRIZOL USA

TPU Pearlthane® 2363-85AE LUBRIZOL USA

Kháng hóa chấtThiết bị y tếỨng dụng điệnphimHồ sơ

₫ 254.710/ KG

TPU Elastollan® C95A BASF GERMANY

TPU Elastollan® C95A BASF GERMANY

Sức mạnh caophimLĩnh vực dịch vụ thực phẩLĩnh vực ô tôMáy móc công nghiệp

₫ 293.900/ KG

TPU Elastollan® E1298A10U BASF GERMANY

TPU Elastollan® E1298A10U BASF GERMANY

Chịu nhiệt độ thấpỨng dụng ô tôThiết bị tập thể dụcHàng thể thaophim

₫ 321.330/ KG

TPU Elastollan® LP9307 BASF GERMANY

TPU Elastollan® LP9307 BASF GERMANY

sương mù thấpTrường hợp điện thoạiBánh xePhụ tùng nội thất ô tôphimPhụ kiện ốngBảng điều khiển ô tô

₫ 548.600/ KG

TPX TPX™  MX004XB MITSUI CHEM JAPAN

TPX TPX™  MX004XB MITSUI CHEM JAPAN

Chịu nhiệt độ caoBao bì y tếNắp chaiPhim chịu nhiệtThanh ống trong suốtChống nổi hóa chấtỐng tiêm

₫ 264.510/ KG

TPX TPX™  MX004 MITSUI CHEM JAPAN

TPX TPX™  MX004 MITSUI CHEM JAPAN

Chịu nhiệt độ caoBao bì y tếNắp chaiPhim chịu nhiệtThanh ống trong suốtChống nổi hóa chấtỐng tiêm

₫ 266.460/ KG

ABS TAITALAC®  1000 TAIDA TAIWAN

ABS TAITALAC®  1000 TAIDA TAIWAN

Độ bóng caophimHộp pinThiết bị điệnNội thấtHàng gia dụngNhà ởĐồ chơiGiày dép

₫ 62.700/ KG

COC ARTON® R5000 JSR JAPAN

COC ARTON® R5000 JSR JAPAN

Chống thủy phânỐng kínhChai đĩaPhim quang họcBảng hướng dẫn ánh sángThiết bị điện tử

₫ 235.120/ KG

EPS  ZKF 301 HUIZHOU XINGDA

EPS ZKF 301 HUIZHOU XINGDA

Mật độ thấpphimTúi xáchỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ứng dụng xây dựnỨng dụng nông nghiệpTúi đóng gói nặng

₫ 50.940/ KG

ETFE NEOFLON®  EP-546 DAIKIN JAPAN

ETFE NEOFLON®  EP-546 DAIKIN JAPAN

Dây và cápPhụ kiện ốngDây điện JacketSản phẩm tường mỏngphim

₫ 626.980/ KG

ETFE NEOFLON®  EP-541 DAIKIN JAPAN

ETFE NEOFLON®  EP-541 DAIKIN JAPAN

Dây điện JacketDây và cápphimPhụ kiện ống

₫ 626.980/ KG

ETFE NEOFLON®  EP-506 DAIKIN JAPAN

ETFE NEOFLON®  EP-506 DAIKIN JAPAN

Dây điện JacketPhụ kiện ốngPhần tường mỏngphimSơn mỏngSản phẩm tường mỏngThùng chứaDây và cáp

₫ 1.273.550/ KG

EVA  UE631 GUANGDONG ZHONGKE

EVA UE631 GUANGDONG ZHONGKE

Liên kết chéoDây và cápFoam đùn cho đế giàyÉp đùn phim

₫ 42.120/ KG

EVA  18J3 SINOPEC YANSHAN

EVA 18J3 SINOPEC YANSHAN

Máy inphimVật liệu che chắn cáp

₫ 50.160/ KG

EVA Elvax®  3130 DUPONT USA

EVA Elvax®  3130 DUPONT USA

Chống lạnhphimHàng thể thaoChất bịt kín

₫ 54.860/ KG

EVA  E182L HANWHA TOTAL KOREA

EVA E182L HANWHA TOTAL KOREA

Độ bám dínhphimBao bì thực phẩm

₫ 54.860/ KG

EVA EVATHENE® UE631 USI TAIWAN

EVA EVATHENE® UE631 USI TAIWAN

Chống mài mònThiết bị tập thể dụcBộ phận gia dụngFoam đùn cho đế giàyÉp đùn phim

₫ 62.620/ KG