1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Phim MCPP close
Xóa tất cả bộ lọc
PP  K1118 SINOPEC GUANGZHOU

PP K1118 SINOPEC GUANGZHOU

Chống va đập caoỨng dụng ô tôphimLinh kiện công nghiệp

₫ 37.180/ KG

PP Teldene® H11BF NATPET SAUDI

PP Teldene® H11BF NATPET SAUDI

Độ cứng caoTúi giặtTrang chủBao bì thực phẩmphim

₫ 37.180/ KG

PP  F-400H SINOPEC GUANGZHOU

PP F-400H SINOPEC GUANGZHOU

Hình dạng tốtphimHiệu suất đúc tốtCó thể có dây chuyền sản

₫ 37.180/ KG

PP HOPELEN FC-150U LOTTE KOREA

PP HOPELEN FC-150U LOTTE KOREA

Dòng chảy caophimBao bì thực phẩm

₫ 37.950/ KG

PP YUNGSOX®  5070 FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  5070 FPC TAIWAN

Dễ dàng xử lýĐóng gói phimDiễn viên phimphimBao bì thực phẩmTấm ván épTrang chủ

₫ 37.950/ KG

PP  F800E SINOPEC SHANGHAI

PP F800E SINOPEC SHANGHAI

Chống hóa chấtDiễn viên phimChủ yếu được sử dụng tron

₫ 37.950/ KG

PP SABIC®  H11BF SABIC SAUDI

PP SABIC®  H11BF SABIC SAUDI

Trang chủphimBao bì thực phẩmTúi giặt

₫ 40.270/ KG

PP YUNGSOX®  5050 FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  5050 FPC TAIWAN

Mềm mạiPhim co lạiHiển thịPhim niêm phong nhiệtShrink phimVăn phòng phẩm

₫ 40.660/ KG

PP  EPC30R LIAONING HUAJIN

PP EPC30R LIAONING HUAJIN

Độ cứng trung bìnhHàng gia dụngĐồ chơiThùng chứaThùngTrang chủLĩnh vực ô tôGhế ngồiDiễn viên phimphim

₫ 41.050/ KG

PP Aramco  HP30EG SAUDI ARAMCO

PP Aramco  HP30EG SAUDI ARAMCO

Trong suốtỨng dụng bao bì công nghiỨng dụng bao bì thực phẩmPhim đóng gói

₫ 41.050/ KG

PP Vistamaxx™  6102FL EXXONMOBIL USA

PP Vistamaxx™  6102FL EXXONMOBIL USA

Chống lão hóaphimTrang chủHợp chất

₫ 41.050/ KG

PP Vistamaxx™  3000 EXXONMOBIL USA

PP Vistamaxx™  3000 EXXONMOBIL USA

Trong suốtTrang chủphimHợp chất

₫ 41.050/ KG

PP Vistamaxx™  6202 EXXONMOBIL USA

PP Vistamaxx™  6202 EXXONMOBIL USA

Chống lão hóaphimTrang chủHợp chất

₫ 41.050/ KG

PP ExxonMobil™  PP4792E1 EXXONMOBIL USA

PP ExxonMobil™  PP4792E1 EXXONMOBIL USA

Xử lý tốtTrang chủphimPhim định hướngTrang chủ

₫ 41.050/ KG

PP Vistamaxx™  6202FL EXXONMOBIL USA

PP Vistamaxx™  6202FL EXXONMOBIL USA

Chống lão hóaphimTrang chủHợp chất

₫ 41.050/ KG

PP INEOS H03G-06 INEOS USA

PP INEOS H03G-06 INEOS USA

Tuân thủ liên hệ thực phẩPhim định hướng trục đôiphimBao bì thực phẩm

₫ 41.050/ KG

PP  TF500R ZHEJIANG HONGJI

PP TF500R ZHEJIANG HONGJI

Dòng chảy caophim

₫ 41.050/ KG

PP  F800EDF SINOPEC SHANGHAI

PP F800EDF SINOPEC SHANGHAI

Chống mài mònDiễn viên phimPhim đúc (lớp xử lý coron

₫ 42.600/ KG

PP GLOBALENE®  PD-943 LCY TAIWAN

PP GLOBALENE®  PD-943 LCY TAIWAN

thổi phim

₫ 42.600/ KG

PP  F227 PRIME POLYMER JAPAN

PP F227 PRIME POLYMER JAPAN

Tay cầm bàn chải đánh rănphim

₫ 44.150/ KG

PP Daplen™ EH104AE BOREALIS EUROPE

PP Daplen™ EH104AE BOREALIS EUROPE

Độ cứng caoThanh chống va chạm ô tôLĩnh vực ô tôPhụ tùng ô tô bên ngoàiTrang trí ngoại thất ô tôBao bì thực phẩmphim

₫ 44.920/ KG

PP  FC801MX SINOPEC SHANGHAI

PP FC801MX SINOPEC SHANGHAI

Phim đúc (lớp lõi)

₫ 44.920/ KG

PP  TF418 HANWHA TOTAL KOREA

PP TF418 HANWHA TOTAL KOREA

phim

₫ 44.920/ KG

PP  FC801 SINOPEC SHANGHAI

PP FC801 SINOPEC SHANGHAI

Diễn viên phimPhim đúc (lớp lõi)

₫ 44.920/ KG

PP  HD601CF BOREALIS EUROPE

PP HD601CF BOREALIS EUROPE

Độ bóng caoKhử trùng nhiệtDiễn viên phimHiển thịDiễn viên phimTrang chủBao bì thực phẩmPhim không định hướngTrộnphimTấm ván épHiển thị

₫ 44.920/ KG

PP PRIME POLYPRO  F-300SP PRIME POLYMER JAPAN

PP PRIME POLYPRO  F-300SP PRIME POLYMER JAPAN

phim

₫ 45.690/ KG

PP ExxonMobil™  PP2999SS EXXONMOBIL SINGAPORE

PP ExxonMobil™  PP2999SS EXXONMOBIL SINGAPORE

Kháng hóa chấtTrang chủphim

₫ 46.470/ KG

PP  F503 BK SINOPEC GUANGZHOU

PP F503 BK SINOPEC GUANGZHOU

Chống va đập caoỨng dụng ô tôphimLinh kiện công nghiệp

₫ 50.340/ KG

PP BORMOD™ HD915CF BOREALIS EUROPE

PP BORMOD™ HD915CF BOREALIS EUROPE

Trang chủphimTrang chủTấm ván épDiễn viên phimBao bì thực phẩm

₫ 51.120/ KG

PP  F400 SINOPEC GUANGZHOU

PP F400 SINOPEC GUANGZHOU

Dễ dàng xử lýBao bì thực phẩmHai trục căng phimDùng làm thực phẩmQuần áo và hàng tạp hóa v

₫ 51.120/ KG

PP YUNGSOX®  5020 FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  5020 FPC TAIWAN

Niêm phong nhiệt Tình dụcPhim co lạiShrink phim

₫ 56.150/ KG

PP Bormed™ RB801CF BOREALIS EUROPE

PP Bormed™ RB801CF BOREALIS EUROPE

Chống va đập caoDiễn viên phimỨng dụng đúc thổi

₫ 73.580/ KG

PP ExxonMobil™  PP9513 EXXONMOBIL USA

PP ExxonMobil™  PP9513 EXXONMOBIL USA

Đồng trùng hợpphimTrang chủTúi đóng gói nặngDiễn viên phimTúi xách

₫ 73.580/ KG

PP ADMER™ QB510 MITSUI CHEM JAPAN

PP ADMER™ QB510 MITSUI CHEM JAPAN

Chịu nhiệtTrang chủCốc nhựaphimỨng dụng thực phẩm không Trang chủChai lọLĩnh vực dịch vụ thực phẩChất kết dính

₫ 89.070/ KG

PP ADMER™ QF551 MITSUI CHEM JAPAN

PP ADMER™ QF551 MITSUI CHEM JAPAN

Chịu nhiệtTrang chủCốc nhựaLĩnh vực dịch vụ thực phẩHệ thống đường ốngỨng dụng thực phẩm không Ứng dụng Coatingthổi phim

₫ 108.430/ KG

PPA Grivory®  XE3883 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PPA Grivory®  XE3883 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Chống mài mònPhụ tùng ô tôphim

₫ 131.660/ KG

PPA Grivory®  XE4027 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PPA Grivory®  XE4027 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Chống mài mònPhụ tùng ô tôphim

₫ 156.830/ KG

PPA Grivory®  XE3825 6861 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PPA Grivory®  XE3825 6861 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Chịu nhiệt độ caophimPhụ tùng ô tô

₫ 174.260/ KG

PPA Grivory®  XE11015 LDS EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PPA Grivory®  XE11015 LDS EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Chống mài mònPhụ tùng ô tôphim

₫ 193.620/ KG

PPA Grivory®  XE3889NK EMS-CHEMIE USA

PPA Grivory®  XE3889NK EMS-CHEMIE USA

Chống mài mònPhụ tùng ô tôphim

₫ 205.240/ KG