1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Phim MCPP
Xóa tất cả bộ lọc
PC Makrolon® 1239 COVESTRO GERMANY
phimLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnỨng dụng đúc thổiChai lọ₫ 116.680/ KG

PC/ABS CYCOLOY™ 143R-GY7G036 L10932439 SABIC INNOVATIVE NANSHA
phimDây và cáp₫ 112.010/ KG

PC/ABS CYCOLOY™ 143R-GY7G097 SABIC INNOVATIVE NANSHA
phimDây và cáp₫ 112.790/ KG

PC/ABS Bayblend® KU2-1518 COVESTRO THAILAND
GiàyphimVăn phòng phẩm₫ 124.450/ KG

PC/ABS Bayblend® KU2-1518-901510 COVESTRO GERMANY
GiàyphimVăn phòng phẩm₫ 124.450/ KG

PFA DS701 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU
ỐngDây cách điệnphim₫ 855.620/ KG

PLA REVODE110 ZHEJIANG HISUN
Màng bạch huyếtBộ phim kéo dài hai chiều₫ 77.780/ KG

PLA Ingeo™ 4043D NATUREWORKS USA
Phim định hướng trục đôiTrang chủphimBao bì thực phẩm₫ 81.670/ KG

POE TAFMER™ 6202 MITSUI CHEM SINGAPORE
Trang chủHỗn hợp nguyên liệuphim₫ 44.730/ KG

POE Vistamaxx™ 6502 EXXONMOBIL SINGAPORE
phimTrang chủHợp chất₫ 57.560/ KG

POE ENGAGE™ 7467 DUPONT USA
phimDây và cáp₫ 62.230/ KG

POE Vistamaxx™ 3588FL EXXONMOBIL SINGAPORE
Trang chủphim₫ 64.560/ KG

POE LUCENE™ LC175 LG CHEM KOREA
Dây điệnCáp điệnphimphức tạpNhựa biến tính₫ 73.890/ KG

POM Delrin® 390PM DUPONT USA
Thiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị tập thể dụcLĩnh vực ô tôNắp chaiphim₫ 93.340/ KG

PP K7227 SINOPEC GUANGZHOU
Ứng dụng ô tôphimLinh kiện công nghiệp₫ 33.840/ KG

PP F800E SINOPEC SHANGHAI
Diễn viên phimChủ yếu được sử dụng tron₫ 38.110/ KG

PP BORMOD™ HD915CF BOREALIS EUROPE
Trang chủphimTrang chủTấm ván épDiễn viên phimBao bì thực phẩm₫ 41.230/ KG

PP F800EDF SINOPEC SHANGHAI
Diễn viên phimPhim đúc (lớp xử lý coron₫ 42.780/ KG

PP HD601CF BOREALIS EUROPE
Khử trùng nhiệtDiễn viên phimHiển thịDiễn viên phimTrang chủBao bì thực phẩmPhim không định hướngTrộnphimTấm ván épHiển thị₫ 45.110/ KG

PP FC801 SINOPEC SHANGHAI
Diễn viên phimPhim đúc (lớp lõi)₫ 46.670/ KG

PP FC801MX SINOPEC SHANGHAI
Phim đúc (lớp lõi)₫ 46.670/ KG

PP F503 BK SINOPEC GUANGZHOU
Ứng dụng ô tôphimLinh kiện công nghiệp₫ 50.560/ KG

PP F400 SINOPEC GUANGZHOU
Bao bì thực phẩmHai trục căng phimDùng làm thực phẩmQuần áo và hàng tạp hóa v₫ 51.340/ KG

PP YUNGSOX® 5020 FPC TAIWAN
Phim co lạiShrink phim₫ 60.280/ KG

PP Bormed™ RB801CF BOREALIS EUROPE
Diễn viên phimỨng dụng đúc thổi₫ 73.890/ KG

PP ExxonMobil™ PP9513 EXXONMOBIL USA
phimTrang chủTúi đóng gói nặngDiễn viên phimTúi xách₫ 73.890/ KG

PP ADMER™ QB510 MITSUI CHEM JAPAN
Trang chủCốc nhựaphimỨng dụng thực phẩm không Trang chủChai lọLĩnh vực dịch vụ thực phẩChất kết dính₫ 89.450/ KG

PP ADMER™ QF551 MITSUI CHEM JAPAN
Trang chủCốc nhựaLĩnh vực dịch vụ thực phẩHệ thống đường ốngỨng dụng thực phẩm không Ứng dụng Coatingthổi phim₫ 108.900/ KG

PPA Grivory® XE3902 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Phụ tùng ô tôphim₫ 124.450/ KG

PPA Grivory® XE3883 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Phụ tùng ô tôphim₫ 132.230/ KG

PPA Grivory® XE3825 6861 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
phimPhụ tùng ô tô₫ 155.570/ KG

PPA Grivory® XE4027 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Phụ tùng ô tôphim₫ 157.510/ KG

PPA Grivory® XE 4202 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Phụ tùng ô tôphim₫ 247.740/ KG

PPA Grivory® XE 4101 9225 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Phụ tùng ô tôphim₫ 247.740/ KG

PPA Grivory® XE3920 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
phimPhụ tùng ô tô₫ 249.690/ KG

PPA Grivory® XE3889NK EMS-CHEMIE SWITZERLAND
phimPhụ tùng ô tô₫ 252.800/ KG

PPA Grivory® XE3830 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Phụ tùng ô tôphim₫ 254.740/ KG

PPA Grivory® XE11015 LDS EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Phụ tùng ô tôphim₫ 255.520/ KG

PVDF Dyneon™ 1008 SOLVAY FRANCE
phim₫ 466.700/ KG

PVDF Dyneon™ 9009/0001 SOLVAY FRANCE
phim₫ 525.040/ KG