1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Phim MCPP 
Xóa tất cả bộ lọc
PVDF SOLEF® 6008 SOLVAY USA
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 562.260/ KG

PVDF KF Polymer® 2950 KUREHA JAPAN
Độ nhớt caophimSợi₫ 581.650/ KG

PVDF SOLEF® 6008/0001 SOLVAY USA
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 581.650/ KG

PVDF SOLEF® 6020(粉) SOLVAY USA
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 620.420/ KG

PVDF Dyneon™ 6010/0001 SOLVAY FRANCE
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 639.810/ KG

PVDF SOLEF® 21216(粉) SOLVAY USA
phimĐối với pin lithium polym₫ 651.450/ KG

PVDF Dyneon™ 6008/0001 SOLVAY FRANCE
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 659.200/ KG

PVDF KF Polymer® 1000(粉) KUREHA JAPAN
Độ nhớt caophimSợi₫ 697.980/ KG

PVDF KF Polymer® 1100 KUREHA JAPAN
Độ nhớt caophimSợi₫ 697.980/ KG

PVDF KF Polymer® 1000 KUREHA JAPAN
Độ nhớt caophimSợi₫ 697.980/ KG

PVDF Dyneon™ 6020/1001 SOLVAY FRANCE
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 891.860/ KG

PVDF SOLEF® 5130 SOLVAY USA
Độ nhớt caophim₫ 922.880/ KG

PVDF Dyneon™ 3410 BK SOLVAY FRANCE
Độ nhớt caophim₫ 1.008.190/ KG

PVDF Dyneon™ 1008-001 SOLVAY FRANCE
Độ nhớt caophim₫ 1.008.190/ KG

PVDF KF Polymer® W#2100(粉) KUREHA JAPAN
Độ nhớt caophimSợi₫ 1.008.190/ KG

PVDF SOLEF® TA-11010/0001 SOLVAY USA
Độ nhớt caophim₫ 1.008.190/ KG

PVDF KF Polymer® W#7200(粉) KUREHA JAPAN
Độ nhớt caophimSợi₫ 1.008.190/ KG

PVDF KF Polymer® W#8200(粉) KUREHA JAPAN
Độ nhớt caophimSợi₫ 1.008.190/ KG

PVDF KF Polymer® W#8100(粉) KUREHA JAPAN
Độ nhớt caophimSợi₫ 1.008.190/ KG

PVDF KF Polymer® W#7100(粉) KUREHA JAPAN
Độ nhớt caophimSợi₫ 1.008.190/ KG

PVDF KF Polymer® W#7300(粉) KUREHA JAPAN
Độ nhớt caophimSợi₫ 1.008.190/ KG

PVDF KF Polymer® W#9200(粉) KUREHA JAPAN
Độ nhớt caophimSợi₫ 1.046.970/ KG

PVDF SOLEF® 6010(粉) SOLVAY USA
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 1.058.600/ KG

PVDF KF Polymer® W#9300(粉) KUREHA JAPAN
Độ nhớt caophimSợi₫ 1.085.740/ KG

PVDF KF Polymer® W#9400(粉) KUREHA JAPAN
Độ nhớt caophimSợi₫ 1.105.130/ KG

SURLYN Surlyn® 1706 DUPONT USA
phimDiễn viên phimTrang chủthổi phim₫ 96.940/ KG

SURLYN Surlyn® 1605 DUPONT USA
Ứng dụng CoatingphimTrang chủDiễn viên phim₫ 124.080/ KG

TPE NOTIO™ PN-2060 MITSUI CHEM JAPAN
Mật độ thấpTrang chủphimLĩnh vực ô tôSửa đổi nhựaChất kết dínhSửa đổi nhựa₫ 184.190/ KG

TPE NOTIO™ PN-2070 MITSUI CHEM JAPAN
Mật độ thấpTrang chủphimLĩnh vực ô tôSửa đổi nhựaChất kết dính₫ 184.190/ KG

TPE Hytrel® 7246 DUPONT USA
Chống hóa chấtHồ sơVật liệu xây dựngVật liệu tấmTrang chủphim₫ 213.270/ KG

TPE NOTIO™ PN-3560 MITSUI CHEM JAPAN
Mật độ thấpTrang chủphimLĩnh vực ô tôSửa đổi nhựaChất kết dínhTrang chủphimỨng dụng trong lĩnh vực ôSửa đổi nhựaChất kết dính₫ 215.210/ KG

TPEE TX722 SINOPEC YIZHENG
Độ đàn hồi caoDây cápphimSản phẩm SpinningLĩnh vực ô tôDây điệnCáp điện₫ 57.000/ KG

TPEE TX555 SINOPEC YIZHENG
Độ đàn hồi caoDây cápphimSản phẩm Spinning₫ 66.700/ KG

TPEE TX633 SINOPEC YIZHENG
Độ đàn hồi caoDây cápphimSản phẩm SpinningLĩnh vực ô tôDây điệnCáp điện₫ 69.800/ KG

TPEE Hytrel® 7246 DUPONT USA
Ổn định nhiệtSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócphimTrang chủTấm khácVật liệu xây dựngHồ sơ₫ 201.640/ KG

TPEE BEXLOY® 7246 DUPONT TAIWAN
Ổn định nhiệtSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócphimTrang chủTấm khácVật liệu xây dựngHồ sơ₫ 246.230/ KG

TPU WANTHANE® WHT-3395 YANTAI WANHUA
Chống thủy phânNắp chaiSản phẩm tường mỏngDây điệnphimTrang chủ₫ 56.230/ KG

TPU 180AS SHANGHAI LEJOIN PU
Kích thước ổn địnhTrang chủ Hàng ngàyphim₫ 58.550/ KG

TPU 385AS SHANGHAI LEJOIN PU
Chống mài mònphimLĩnh vực ứng dụng xây dựnHồ sơphổ quát₫ 58.550/ KG

TPU 298AS SHANGHAI LEJOIN PU
Kích thước ổn địnhTrang chủ Hàng ngàyphim₫ 59.330/ KG