1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Phim MCPP 
Xóa tất cả bộ lọc
LDPE N125Y PETLIN MALAYSIA
Chống oxy hóaPhim nông nghiệpTúi xáchphimTrang chủ₫ 48.430/ KG

LDPE LD608 SINOPEC YANSHAN
Trong suốtphimLĩnh vực dịch vụ thực phẩ₫ 48.430/ KG

LDPE SANREN N210 SINOPEC SHANGHAI
Chống hóa chấtphim₫ 48.430/ KG

LDPE DNDJ0405 UNICAR JAPAN
Dòng chảy caoTúi đóng góiphim₫ 49.590/ KG

LDPE LUTENE® FB3000 LG CHEM KOREA
Trong suốtphimVỏ sạcTrang chủTúi đóng gói nặngPhim co lạiphimBao bì ô tôTúi đóng gói nặngShrink phim₫ 49.590/ KG

LDPE ATTANE™ 4203 DOW USA
Chịu nhiệt độ thấpphimThùng chứaTrang chủ₫ 49.980/ KG

LDPE COSMOTHENE® F210-6 TPC SINGAPORE
Trong suốtTrang chủPhim nông nghiệpThích hợp cho phim nông n₫ 50.370/ KG

LDPE ATTANE™ 4203 STYRON US
Chịu nhiệt độ thấpphimThùng chứaTrang chủĐể đóng gói₫ 50.370/ KG

LDPE LF0190 PCC IRAN
Chống thủy phânphimTấm ván épPhim chung và cán₫ 50.370/ KG

LDPE COSMOTHENE® F410-1 TPC SINGAPORE
Trong suốtTúi xáchTrang chủĐóng gói phimPhim nông nghiệpTúi Jumbo cho giặt ủi₫ 50.370/ KG

LDPE COSMOTHENE® L712 TPC SINGAPORE
Trọng lượng riêng thấpBộ phim kéo dài hai chiềuỨng dụng CoatingThích hợp cho tổng hợp lớ₫ 50.370/ KG

LDPE LD251 ZHONGTIAN HECHUANG
Dễ dàng xử lýphim₫ 51.140/ KG

LDPE SANREN Q400 SINOPEC SHANGHAI
Homopolymerphim₫ 52.310/ KG

LDPE TITANLENE® LDF 265YZ TITAN MALAYSIA
Dễ dàng xử lýphimShrink phim₫ 52.310/ KG

LDPE C225Y PETLIN MALAYSIA
Chống oxy hóaphim₫ 52.310/ KG

LDPE PE 3420F LYONDELLBASELL KOREA
Độ cứng caophimBảo vệChai lọNhà ởChai nhỏVật tư y tế/điều dưỡng₫ 52.690/ KG

LDPE LD100-AC SINOPEC YANSHAN
Dễ dàng xử lýPhim nông nghiệpVỏ sạcPhim nông nghiệpShrink phimPhim trong suốtTúi mua sắmTúi mua sắmTúi đông lạnhTúi đóng góiHỗn hợp nguyên liệu.₫ 53.470/ KG

LDPE Q210 SINOPEC SHANGHAI
Chống hóa chấtphim₫ 53.470/ KG

LDPE LD605 SINOPEC YANSHAN
Chịu nhiệt độ caophim₫ 53.470/ KG

LDPE LD2420H PCC IRAN
Điểm đông đặc tốc độ thấpBao bì thực phẩmBọtTrang chủphimBọtBao bì thực phẩmPhim co lạiMục đích chung₫ 53.470/ KG

LDPE PAXOTHENE® H0105 USI TAIWAN
Chống đóng cụcphimTúi xáchLĩnh vực xây dựngỨng dụng nông nghiệpĐể đóng gói túiPhim nông nghiệp₫ 54.240/ KG

LDPE 2102TN26 SINOPEC QILU
Trong suốtĐóng gói phimMàng đấtPhim nông nghiệpVật liệu phim phổ quátSử dụng để làm màng bọc n₫ 54.240/ KG

LDPE POLYMER-E F2200 ASIA POLYMER TAIWAN
Độ trong suốt caophimPhụ kiện ống₫ 54.240/ KG

LDPE PAXOTHENE® NA112-27 USI TAIWAN
Lớp đùnthổi phimphimĐể thổi phim ra₫ 57.150/ KG

LDPE LD607 SINOPEC YANSHAN
Niêm phong nhiệt Tình dụcphimBọt₫ 57.340/ KG

LDPE PAXOTHENE® NA207 USI TAIWAN
Bôi trơnphim₫ 60.050/ KG

LDPE POLYMER-E C4100 ASIA POLYMER TAIWAN
Độ trong suốt caophimPhụ kiện ốngỨng dụng CoatingphimTấm ván ép₫ 61.990/ KG

LDPE COSMOTHENE® F410 TPC SINGAPORE
Trong suốtTrang chủTúi giặtphimTúi Jumbo cho giặt ủi₫ 63.930/ KG

LDPE PAXOTHENE® NA248A USI TAIWAN
Bắn ra hình thành lớpphim₫ 65.400/ KG

LDPE LUPURE™ BB120 LG CHEM KOREA
Độ tinh khiết caoỨng dụng bao bì công nghiTúi xáchChai nhỏ giọtChai thuốcShrink phim₫ 71.290/ KG

LDPE SUMIKATHENE® F210-2 SUMITOMO JAPAN
Phim nông nghiệpphim₫ 71.680/ KG

LDPE PAXOTHENE® NA248 USI TAIWAN
Mật độ thấpphim₫ 72.070/ KG

LDPE PAXOTHENE® NA207-66 USI TAIWAN
Bôi trơnphim₫ 72.840/ KG

LDPE LUPOLEN 3020D LYONDELLBASELL HOLAND
Chống hóa chấtỨng dụng đúc thổiphimSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc₫ 94.540/ KG

LDPE LUPOLEN 3010D LYONDELLBASELL HOLAND
Dễ dàng xử lýphimTúi xách₫ 100.740/ KG

LDPE Purell 1840H LYONDELLBASELL HOLAND
Tính linh hoạt caophimỨng dụng đúc thổiThiết bị y tế₫ 123.980/ KG

LLDPE ExxonMobil™ EFDC-7050 EXXONMOBIL SAUDI
Chống tĩnh điệnphimVỏ sạc₫ 27.900/ KG

LLDPE DFDA-7042 YANTAI WANHUA
Kháng hóa chấtỐngphimVật liệu tấm₫ 28.210/ KG

LLDPE DFDA-7042(粉) SINOPEC ZHONGYUAN
Độ cứng caoĐóng gói phimPhim nông nghiệp₫ 29.830/ KG

LLDPE DFDA-7042 HUIZHOU CNOOC&SHELL
Độ cứng caoĐóng gói phimPhim nông nghiệp₫ 30.410/ KG