1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Phim HDPE
Xóa tất cả bộ lọc
PPO NORYL™ PX1005X SABIC INNOVATIVE US
phimPhụ kiện máy tính₫ 100.930/ KG

PPO NORYL™ PX1005X GY1207 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI
phimLinh kiện máy tính₫ 108.690/ KG

PPO NORYL™ PX5544-BK1066 SABIC INNOVATIVE US
phimPhụ kiện điện tử₫ 128.100/ KG

PPO FLEX NORYL™ PX2801Z-701 SABIC INNOVATIVE US
phimPhụ kiện điện tử₫ 131.980/ KG

PPS BF1140BK-A BAF CHEM JAPAN
Linh kiện điện tửphim₫ 116.460/ KG

PPS RG40JA AGC JAPAN
Linh kiện điện tửphimỐng₫ 131.980/ KG

PVA PVA-117 KURARAY JAPAN
Sơn nhôm lá mỏngphimỨng dụng dệtChất kết dínhVật liệu xây dựngSơn giấyỨng dụng Coating₫ 101.700/ KG

PVA PVA-103 KURARAY JAPAN
Sơn nhôm lá mỏngphimỨng dụng dệtChất kết dínhVật liệu xây dựngSơn giấyỨng dụng Coating₫ 118.780/ KG

PVA PVA-105 KURARAY JAPAN
Sơn nhôm lá mỏngphimỨng dụng dệtChất kết dínhVật liệu xây dựngSơn giấyỨng dụng Coating₫ 139.750/ KG

PVC SG-3(粉) XINJIANG TIANYE
Hàng gia dụngphim₫ 19.410/ KG

PVC TK-1000(粉) SHIN-ETSU JAPAN
phimTrang chủTấm sóngPhù hợp với HardnessSản phẩm bán cứngVật liệu kết cấu₫ 20.960/ KG

PVC DG-1300 TIANJIN DAGU
phim₫ 29.110/ KG

PVC VINNOLIT® E2078 WESTLAKE VINNOLIT GERMANY
phim₫ 89.280/ KG

PVC VINNOLIT® E2169 WESTLAKE VINNOLIT GERMANY
Hồ sơphimVật liệu sàn₫ 89.280/ KG

PVC VINNOLIT® S3157/11 WESTLAKE VINNOLIT GERMANY
phim₫ 97.050/ KG

PVDF SOLEF® 20810-3 SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 163.040/ KG

PVDF SOLEF® 20810-47 SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 201.860/ KG

PVDF SOLEF® 20810-55 SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 201.860/ KG

PVDF SOLEF® 20810-19 SOLVAY USA
phim₫ 201.860/ KG

PVDF SOLEF® 20810-32 SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 205.740/ KG

PVDF SOLEF® 20810-30 SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 205.740/ KG

PVDF SOLEF® 20810-20 SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 217.380/ KG

PVDF SOLEF® 20810-0.1 SOLVAY USA
phim₫ 232.910/ KG

PVDF Dyneon™ TA-50515/0000 SOLVAY FRANCE
phim₫ 243.780/ KG

PVDF SOLEF® 21508/0001 SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 349.370/ KG

PVDF KF Polymer® KF850(粉) KUREHA JAPAN
phimSợi₫ 465.820/ KG

PVDF Dyneon™ 21216 SOLVAY FRANCE
phimChất kết dínhĐối với pin lithium polym₫ 504.640/ KG

PVDF KF Polymer® W#9100(粉) KUREHA JAPAN
phimSợi₫ 504.640/ KG

PVDF SOLEF® 1015(粉) SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 504.640/ KG

PVDF Dyneon™ 21508/0001 SOLVAY FRANCE
phimChất kết dính₫ 504.640/ KG

PVDF SOLEF® 6008 SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 570.630/ KG

PVDF KF Polymer® 2950 KUREHA JAPAN
phimSợi₫ 582.280/ KG

PVDF SOLEF® 6008/0001 SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 621.100/ KG

PVDF SOLEF® 6020(粉) SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 621.100/ KG

PVDF Dyneon™ 6020/1001 SOLVAY FRANCE
phimChất kết dính₫ 640.510/ KG

PVDF Dyneon™ 6010/0001 SOLVAY FRANCE
phimChất kết dính₫ 640.510/ KG

PVDF SOLEF® 21216(粉) SOLVAY USA
phimĐối với pin lithium polym₫ 652.150/ KG

PVDF Dyneon™ 6008/0001 SOLVAY FRANCE
phimChất kết dính₫ 659.910/ KG

PVDF KF Polymer® 1000(粉) KUREHA JAPAN
phimSợi₫ 698.730/ KG

PVDF KF Polymer® 1100 KUREHA JAPAN
phimSợi₫ 698.730/ KG