1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Phim định hướng trục đôi close
Xóa tất cả bộ lọc
TPU Desmopan®  487 COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  487 COVESTRO GERMANY

Chịu nhiệt độ caoLĩnh vực ô tôphim

₫ 234.490/ KG

TPU Desmopan®  9370AU COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  9370AU COVESTRO GERMANY

Thời tiết khángphimGiày dépHàng thể thao

₫ 261.840/ KG

TPU ESTANE® 5715 LUBRIZOL USA

TPU ESTANE® 5715 LUBRIZOL USA

phimChất kết dínhỨng dụng CoatingỨng dụngChất kết dínhĐúc phim

₫ 304.830/ KG

TPV Santoprene™ 8221-70 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 8221-70 CELANESE USA

Kích thước ổn địnhLĩnh vực ứng dụng xây dựnMở rộng JointỨng dụng ngoài trờiKính lắp ráp

₫ 85.980/ KG

TPV Santoprene™ 8221-75M300 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 8221-75M300 CELANESE USA

Chống tia cực tímLĩnh vực ô tôPhụ tùng nội thất ô tôỨng dụng ngoài trờiPhụ tùng nội thất ô tôỨng dụng ngoài trờiỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 125.060/ KG

TPV Santoprene™ 8221-65M300 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 8221-65M300 CELANESE USA

Chống tia cực tímLĩnh vực ô tôPhụ tùng nội thất ô tôỨng dụng ngoài trờiỨng dụng ngoài trờiPhụ tùng nội thất ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 136.780/ KG

TPV Santoprene™ 8221-65 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 8221-65 CELANESE USA

Chống dầuỨng dụng ô tôỨng dụng công nghiệpỨng dụng ngoài trờiPhụ tùng nội thất ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 140.690/ KG

TPV Santoprene™ 8221-55M300 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 8221-55M300 CELANESE USA

Chống tia cực tímLĩnh vực ô tôPhụ tùng nội thất ô tôỨng dụng ngoài trờiPhụ tùng nội thất ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ôỨng dụng ngoài trời

₫ 140.690/ KG

TPV Santoprene™ 121-80M300 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 121-80M300 CELANESE USA

Kích thước ổn địnhLĩnh vực ô tôThiết bị nội thất ô tôTrang trí ngoại thất ô tôỨng dụng ngoài trời

₫ 148.510/ KG

TPV Santoprene™ 121-85M100 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 121-85M100 CELANESE USA

Kích thước ổn địnhPhụ tùng mui xeLĩnh vực ô tôThiết bị nội thất ô tôTrang trí ngoại thất ô tôỨng dụng ngoài trời

₫ 148.510/ KG

TPV Santoprene™ 123-40 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 123-40 CELANESE USA

Kích thước ổn địnhLĩnh vực ô tôTrang trí ngoại thất ô tôỨng dụng ngoài trời

₫ 152.420/ KG

TPV Santoprene™ 121-70B230 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 121-70B230 CELANESE USA

Hệ số ma sát thấpLĩnh vực ô tôTrang trí ngoại thất ô tôỨng dụng ngoài trời

₫ 152.420/ KG

TPV Santoprene™ 8221-85M300 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 8221-85M300 CELANESE USA

Chống tia cực tímDây điệnCáp điệnLĩnh vực ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ôỨng dụng ngoài trờiPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 156.320/ KG

TPV Santoprene™ 8271-55 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 8271-55 CELANESE USA

Tuân thủ liên hệ thực phẩỐngTrang chủ Hàng ngàyTrang chủThùng chứaTrang chủTrường hợp điện thoại

₫ 175.860/ KG

TPV Santoprene™ 123-50W175 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 123-50W175 CELANESE USA

Mở rộng khuôn thấpLĩnh vực ô tôTrang trí ngoại thất ô tôỨng dụng ngoài trời

₫ 191.500/ KG

TPX TPX™  MX004(粉) MITSUI CHEM JAPAN

TPX TPX™  MX004(粉) MITSUI CHEM JAPAN

Chịu nhiệt độ caoỨng dụng điệnphimPhim chịu nhiệtThanh ống trong suốtChống nổi hóa chấtỐng tiêm

₫ 300.920/ KG

ABS TAIRILAC®  AG15E1 FORMOSA NINGBO

ABS TAIRILAC®  AG15E1 FORMOSA NINGBO

Độ bóng caoLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnGiày cao gótĐồ chơiVỏ đồng hồVỏ âm thanhVa-li.
CIF

US $ 1,338/ MT

LDPE  2426H PETROCHINA DAQING

LDPE 2426H PETROCHINA DAQING

Trong suốtĐóng gói phimPhim nông nghiệpTúi xách
CIF

US $ 1,245/ MT

LDPE  2426K PETROCHINA DAQING

LDPE 2426K PETROCHINA DAQING

Độ trong suốt caoĐóng gói phim
CIF

US $ 1,275/ MT

LDPE  18D PETROCHINA DAQING

LDPE 18D PETROCHINA DAQING

Trong suốtMàng đấtPhim nông nghiệpCách sử dụng: Thổi khuônPhim nông nghiệpMàng đất.
CIF

US $ 1,295/ MT

LLDPE  DFDA-7042 PETROCHINA FUSHUN

LLDPE DFDA-7042 PETROCHINA FUSHUN

Độ cứng caoĐóng gói phimPhim nông nghiệp
CIF

US $ 1,015/ MT

LLDPE  DFDC 7050 PETROCHINA FUSHUN

LLDPE DFDC 7050 PETROCHINA FUSHUN

phimTúi xáchPhim siêu mỏngTúi quần áoTrang chủ
CIF

US $ 1,020/ MT

PC/ABS TAIRILOY®  AC3100 FCFC TAIWAN

PC/ABS TAIRILOY®  AC3100 FCFC TAIWAN

Chịu nhiệtLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôBao bì y tếDụng cụ điệnVỏ màn hìnhThiết bị gia dụng
CIF

US $ 2,100/ MT

PP YUNGSOX®  5090T FPC NINGBO

PP YUNGSOX®  5090T FPC NINGBO

Độ trong suốt caoThùng chứaHàng gia dụngLĩnh vực dịch vụ thực phẩHộp nhựaĐồ chơi
CIF

US $ 1,110/ MT

ABS  D-150 GPPC TAIWAN

ABS D-150 GPPC TAIWAN

Dễ dàng xử lýLĩnh vực điệnLinh kiện điệnVỏ điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngHàng gia dụngĐồ chơi

₫ 36.000/ KG

PC/ABS TAIRILOY®  AC3100 FCFC TAIWAN

PC/ABS TAIRILOY®  AC3100 FCFC TAIWAN

Chịu nhiệtLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôBao bì y tếDụng cụ điệnVỏ màn hìnhThiết bị gia dụng

₫ 69.500/ KG

ABS  D-150 GPPC TAIWAN

ABS D-150 GPPC TAIWAN

Dễ dàng xử lýLĩnh vực điệnLinh kiện điệnVỏ điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngHàng gia dụngĐồ chơi
CIF

US $ 1,300/ MT

ABS TAIRILAC®  AG15E1 FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  AG15E1 FCFC TAIWAN

Độ bóng caoHàng gia dụngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện
CIF

US $ 1,450/ MT

ABS TAIRILAC®  AE8000 FORMOSA NINGBO

ABS TAIRILAC®  AE8000 FORMOSA NINGBO

Sức mạnh caoThiết bị gia dụng nhỏLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnĐặt cược vào các sản phẩmHành lýSản phẩm dạng tấmTấm bên trong tủ lạnh.
CIF

US $ 1,513/ MT

ABS TAIRILAC®  AG10NP FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  AG10NP FCFC TAIWAN

Độ cứng caoThiết bị gia dụngMũ bảo hiểmLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnĐặt cược vào các sản phẩmMũ bảo hiểmChế phẩm hình ống.
CIF

US $ 1,800/ MT

AS(SAN) TAIRISAN®  NF2200AE FORMOSA NINGBO

AS(SAN) TAIRISAN®  NF2200AE FORMOSA NINGBO

Trong suốtHàng gia dụngHiển thịCột bútTay cầm bàn chải đánh răn
CIF

US $ 1,238/ MT

ASA TAIRILAC®  WG1800 FCFC TAIWAN

ASA TAIRILAC®  WG1800 FCFC TAIWAN

Thời tiết khángỨng dụng ngoài trời
CIF

US $ 2,250/ MT

ASA TAIRILAC®  WF3301 FCFC TAIWAN

ASA TAIRILAC®  WF3301 FCFC TAIWAN

Ứng dụng ngoài trời
CIF

US $ 2,350/ MT

HIPS TAIRIREX® HP8250 FORMOSA NINGBO

HIPS TAIRIREX® HP8250 FORMOSA NINGBO

Không mùiBảng điệnNhà ở gia dụngVỏ TV · Vỏ cáp đầu cuốiHình thành
CIF

US $ 1,213/ MT

LDPE InnoPlus  LD2426K PTT THAI

LDPE InnoPlus  LD2426K PTT THAI

Mật độ thấpphimBảo vệTúi xáchBao bì thực phẩmPhim co lại
CIF

US $ 1,685/ MT

LLDPE NOVAPOL®  PF-0218D NOVA CANADA

LLDPE NOVAPOL®  PF-0218D NOVA CANADA

Sức mạnh caophimTrang chủThùng chứaVỏ sạc
CIF

US $ 985/ MT

LLDPE  DFDA-7047 SHAANXI YCZMYL

LLDPE DFDA-7047 SHAANXI YCZMYL

Dòng chảy caoVỏ sạcphimĐóng gói bên trong
CIF

US $ 1,037/ MT

LLDPE  DFDA-7042 SHAANXI YCZMYL

LLDPE DFDA-7042 SHAANXI YCZMYL

Độ cứng caoĐóng gói phimPhim nông nghiệp
CIF

US $ 1,100/ MT

MLLDPE Exceed™  2018MB EXXONMOBIL USA

MLLDPE Exceed™  2018MB EXXONMOBIL USA

Tác động caoHộp lót túiBao bì thực phẩm rào cảnTúi bánh mì
CIF

US $ 1,068/ MT

PP  K8009 ZPC ZHEJIANG

PP K8009 ZPC ZHEJIANG

Dòng chảy caoThiết bị gia dụng nhỏLĩnh vực ô tôSản phẩm văn phòngThiết bị điệnHộp pin
CIF

US $ 1,010/ MT