1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Phim định hướng 
Xóa tất cả bộ lọc
PVA PVA-103 KURARAY JAPAN
Hòa tan trong nướcSơn nhôm lá mỏngphimỨng dụng dệtChất kết dínhVật liệu xây dựngSơn giấyỨng dụng Coating₫ 119.970/ KG

PVA PVA-105 KURARAY JAPAN
Hòa tan trong nướcSơn nhôm lá mỏngphimỨng dụng dệtChất kết dínhVật liệu xây dựngSơn giấyỨng dụng Coating₫ 141.150/ KG

PVDF SOLEF® 20810-3 SOLVAY USA
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 164.670/ KG

PVDF SOLEF® 20810-47 SOLVAY USA
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 203.880/ KG

PVDF SOLEF® 20810-55 SOLVAY USA
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 203.880/ KG

PVDF SOLEF® 20810-32 SOLVAY USA
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 207.800/ KG

PVDF SOLEF® 20810-30 SOLVAY USA
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 207.800/ KG

PVDF SOLEF® 20810-20 SOLVAY USA
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 219.560/ KG

PVDF SOLEF® 21508/0001 SOLVAY USA
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 352.860/ KG

PVDF Dyneon™ 21216 SOLVAY FRANCE
Độ nhớt caophimChất kết dínhĐối với pin lithium polym₫ 509.690/ KG

PVDF SOLEF® 1015(粉) SOLVAY USA
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 509.690/ KG

PVDF Dyneon™ 21508/0001 SOLVAY FRANCE
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 509.690/ KG

PVDF SOLEF® 6008/0001 SOLVAY USA
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 580.260/ KG

PVDF SOLEF® 6008 SOLVAY USA
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 627.310/ KG

PVDF Dyneon™ 6010/0001 SOLVAY FRANCE
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 646.920/ KG

PVDF Dyneon™ 6008/0001 SOLVAY FRANCE
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 666.520/ KG

PVDF Dyneon™ 6020/1001 SOLVAY FRANCE
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 901.760/ KG

PVDF SOLEF® 6020(粉) SOLVAY USA
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 901.760/ KG

PVDF SOLEF® 6010(粉) SOLVAY USA
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 1.070.350/ KG

TPE NOTIO™ PN-2060 MITSUI CHEM JAPAN
Mật độ thấpTrang chủphimLĩnh vực ô tôSửa đổi nhựaChất kết dínhSửa đổi nhựa₫ 186.230/ KG

TPE NOTIO™ PN-2070 MITSUI CHEM JAPAN
Mật độ thấpTrang chủphimLĩnh vực ô tôSửa đổi nhựaChất kết dính₫ 186.230/ KG

TPE NOTIO™ PN-3560 MITSUI CHEM JAPAN
Mật độ thấpTrang chủphimLĩnh vực ô tôSửa đổi nhựaChất kết dínhTrang chủphimỨng dụng trong lĩnh vực ôSửa đổi nhựaChất kết dính₫ 217.600/ KG

TPEE TX722 SINOPEC YIZHENG
Độ đàn hồi caoDây cápphimSản phẩm SpinningLĩnh vực ô tôDây điệnCáp điện₫ 57.630/ KG

TPEE TX633 SINOPEC YIZHENG
Độ đàn hồi caoDây cápphimSản phẩm SpinningLĩnh vực ô tôDây điệnCáp điện₫ 70.570/ KG

TPU Huafon® HF-3065AU ZHEJIANG HUAFON
Chống thủy phânPhụ kiện nhựaphimGiày₫ 90.180/ KG

TPU Elastollan® E1175A10 BASF GERMANY
Nhẹ nhàngNhãn taiChènĐóng góiỐngphim₫ 188.190/ KG

TPU Elastollan® 1175A 12W 000 CN BASF GERMANY
Nhẹ nhàngNhãn taiChènĐóng góiỐngphim₫ 188.190/ KG

TPU Elastollan® EC95A55 BASF GERMANY
Sức mạnh caophimLĩnh vực dịch vụ thực phẩLĩnh vực ô tôMáy móc công nghiệp₫ 188.190/ KG

TPU ESTANE® 5715 LUBRIZOL USA
phimChất kết dínhỨng dụng CoatingỨng dụngChất kết dínhĐúc phim₫ 189.760/ KG

TPU Desmopan® 487 COVESTRO GERMANY
Chịu nhiệt độ caoLĩnh vực ô tôphim₫ 235.240/ KG

ABS HI-121H LG YX NINGBO
Độ bóng caoMáy lạnhTruyền hìnhLĩnh vực ô tôMáy giặtĐèn chiếu sángCIF
US $ 1,300/ MT

ABS TAIRILAC® AG15A1 FCFC TAIWAN
Độ bóng caoHàng gia dụngĐèn chiếu sángGiày cao gótĐồ chơiVỏ đồng hồThiết bị ngoại vi âm thanVa-li.Giày cao gótĐồ chơiVỏ đồng hồThiết bị ngoại vi âm thanHành lýCIF
US $ 1,300/ MT

ABS HI-121H LG YX NINGBO
Độ bóng caoMáy lạnhTruyền hìnhLĩnh vực ô tôMáy giặtĐèn chiếu sángCIF
US $ 1,300/ MT

ABS TAIRILAC® AG15A1-H FCFC TAIWAN
Độ bóng caoMáy tínhVỏ đồng hồĐiện thoạiHành lýĐồ chơiVỏ âm thanhCIF
US $ 1,400/ MT

ABS TAIRILAC® AG15A1-H FCFC TAIWAN
Độ bóng caoMáy tínhVỏ đồng hồĐiện thoạiHành lýĐồ chơiVỏ âm thanhCIF
US $ 1,400/ MT

HIPS TAIRIREX® HP8250 FCFC TAIWAN
Chống cháyVỏ TVNhà ở gia dụngTrường hợp TVNhà ở TerminalBảng điều khiển máy tínhCIF
US $ 1,110/ MT

ABS TAIRILAC® AG15E1 FORMOSA NINGBO
Độ bóng caoLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnGiày cao gótĐồ chơiVỏ đồng hồVỏ âm thanhVa-li.CIF
US $ 1,338/ MT

ABS TAIRILAC® AG15E1 FORMOSA NINGBO
Độ bóng caoLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnGiày cao gótĐồ chơiVỏ đồng hồVỏ âm thanhVa-li.CIF
US $ 1,338/ MT

ABS AF365H CNOOC&LG HUIZHOU
Chống cháyỨng dụng điện tửHiển thị nhà ởTruyền hìnhThiết bị ITThiết bị OACIF
US $ 2,700/ MT

LDPE 2426H PETROCHINA DAQING
Trong suốtĐóng gói phimPhim nông nghiệpTúi xáchCIF
US $ 1,245/ MT