1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Phim định hướng
Xóa tất cả bộ lọc
PC/PTFE LNP™ LUBRICOMP™ WR5210R-GN1419 SABIC INNOVATIVE US
Bao bì thực phẩmphimLĩnh vực dịch vụ thực phẩ₫ 282.060/ KG

POE EXACT™ 9361 EXXONMOBIL USA
Chất kết dínhphim₫ 61.990/ KG

POE Vistamaxx™ 7050FL EXXONMOBIL SINGAPORE
phimChất kết dính₫ 69.740/ KG

POM TENAC™-C EF750 ASAHI JAPAN
Phim tĩnh điện₫ 154.980/ KG

PP Moplen HP520M BASELL THAILAND
Diễn viên phimDây đai nhựaVật liệu sàn₫ 41.070/ KG

PP F227 PRIME POLYMER JAPAN
Tay cầm bàn chải đánh rănphim₫ 44.170/ KG

PP H4540 HYUNDAI KOREA
Bao bì thực phẩmLĩnh vực dịch vụ thực phẩphim₫ 48.430/ KG

PP COSMOPLENE® FL7641L TPC SINGAPORE
Chất kết dínhDiễn viên phim₫ 57.920/ KG

PPO NORYL™ PX1005X-701 SABIC INNOVATIVE US
phimLinh kiện máy tính₫ 96.860/ KG

PPO NORYL™ PX1005X SABIC INNOVATIVE US
phimPhụ kiện máy tính₫ 100.740/ KG

PPO NORYL™ PX1005X-WH8164 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI
phimLinh kiện máy tính₫ 108.490/ KG

PPO NORYL™ PX1005X GY1207 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI
phimLinh kiện máy tính₫ 108.490/ KG

PPO NORYL™ PX1005X-701 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI
phimLinh kiện máy tính₫ 108.490/ KG

PPO NORYL™ PX1005X GY5311 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI
phimLinh kiện máy tính₫ 108.490/ KG

PVDF SOLEF® 20810-3 SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 162.730/ KG

PVDF SOLEF® 20810-47 SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 201.470/ KG

PVDF SOLEF® 20810-55 SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 201.470/ KG

PVDF SOLEF® 20810-32 SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 205.350/ KG

PVDF SOLEF® 20810-30 SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 205.350/ KG

PVDF SOLEF® 20810-20 SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 216.970/ KG

PVDF SOLEF® 21508/0001 SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 348.710/ KG

PVDF Dyneon™ 21216 SOLVAY FRANCE
phimChất kết dínhĐối với pin lithium polym₫ 503.690/ KG

PVDF SOLEF® 1015(粉) SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 503.690/ KG

PVDF Dyneon™ 21508/0001 SOLVAY FRANCE
phimChất kết dính₫ 503.690/ KG

PVDF SOLEF® 6008 SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 619.920/ KG

PVDF SOLEF® 6008/0001 SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 619.920/ KG

PVDF SOLEF® 6020(粉) SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 639.290/ KG

PVDF Dyneon™ 6008/0001 SOLVAY FRANCE
phimChất kết dính₫ 658.670/ KG

PVDF Dyneon™ 6010/0001 SOLVAY FRANCE
phimChất kết dính₫ 763.280/ KG

PVDF Dyneon™ 6020/1001 SOLVAY FRANCE
phimChất kết dính₫ 891.140/ KG

PVDF SOLEF® 6010(粉) SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 1.057.740/ KG

TPE NOTIO™ PN-2060 MITSUI CHEM JAPAN
Trang chủphimLĩnh vực ô tôSửa đổi nhựaChất kết dínhSửa đổi nhựa₫ 184.040/ KG

TPE NOTIO™ PN-2070 MITSUI CHEM JAPAN
Trang chủphimLĩnh vực ô tôSửa đổi nhựaChất kết dính₫ 184.040/ KG

TPEE TX722 SINOPEC YIZHENG
Dây cápphimSản phẩm SpinningLĩnh vực ô tôDây điệnCáp điện₫ 57.190/ KG

TPEE TX633 SINOPEC YIZHENG
Dây cápphimSản phẩm SpinningLĩnh vực ô tôDây điệnCáp điện₫ 69.740/ KG

TPU Huafon® HF-3065AU ZHEJIANG HUAFON
Phụ kiện nhựaphimGiày₫ 90.660/ KG

TPU Desmopan® 487 COVESTRO GERMANY
Lĩnh vực ô tôphim₫ 232.470/ KG

HDPE TAISOX® 9001 FPC TAIWAN
phimVỏ sạcỐng PETúi xáchTúi mua sắmTúi thị trườngĐăng phá vỡ túiTúi rácỐng thoát nướcTúi mua sắmTúi thị trườngĐăng phá vỡ túiTúi rácỐng thoát nước.CIF
US $ 980/ MT

HDPE TAISOX® 9001 FPC TAIWAN
phimVỏ sạcỐng PETúi xáchTúi mua sắmTúi thị trườngĐăng phá vỡ túiTúi rácỐng thoát nướcTúi mua sắmTúi thị trườngĐăng phá vỡ túiTúi rácỐng thoát nước.₫ 29.508/ KG

LDPE Borealis FT6230 BOREALIS EUROPE
Shrink phimỨng dụng bao bì thực phẩmphim₫ 39.520/ KG