1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Phim định hướng 
Xóa tất cả bộ lọc
PP Daelim Poly® HP740T Korea Daelim Basell
Trong suốtTrang chủBao bì thực phẩmphimCốcLớp homopolyzingThích hợp để đóng gói. Cá₫ 47.010/ KG

PP Vistamaxx™ 3020FL EXXONMOBIL USA
Chống đâm thủngTrang chủphimHợp chất₫ 48.580/ KG

PP Vistamaxx™ 6202 EXXONMOBIL SINGAPORE
Chống lão hóaTrang chủHỗn hợp nguyên liệuphimHợp chất₫ 54.060/ KG

PP Vistamaxx™ 6102 EXXONMOBIL USA
Chống lão hóaphimTrang chủHợp chất₫ 54.450/ KG

PP YUNGSOX® 5060T FPC TAIWAN
Copolymer không chuẩnHồ sơphimThùng chứaPhụ kiện mờPhụ kiện trong suốtChai lọBao bì dược phẩm₫ 56.020/ KG

PVC SG-3(粉) XINJIANG TIANYE
Chống cháyHàng gia dụngphim₫ 19.590/ KG

PVC TK-1000(粉) SHIN-ETSU JAPAN
phimTrang chủTấm sóngPhù hợp với HardnessSản phẩm bán cứngVật liệu kết cấu₫ 20.370/ KG

PVC VINNOLIT® E2169 WESTLAKE VINNOLIT GERMANY
Hồ sơphimVật liệu sàn₫ 90.100/ KG

TPE Hytrel® 7246 DUPONT USA
Chống hóa chấtHồ sơVật liệu xây dựngVật liệu tấmTrang chủphim₫ 203.710/ KG

TPEE Hytrel® 7246 DUPONT USA
Ổn định nhiệtSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócphimTrang chủTấm khácVật liệu xây dựngHồ sơ₫ 203.710/ KG

TPEE BEXLOY® 7246 DUPONT TAIWAN
Ổn định nhiệtSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócphimTrang chủTấm khácVật liệu xây dựngHồ sơ₫ 248.760/ KG

TPU 180AS SHANGHAI LEJOIN PU
Kích thước ổn địnhTrang chủ Hàng ngàyphim₫ 59.160/ KG

TPU 298AS SHANGHAI LEJOIN PU
Kích thước ổn địnhTrang chủ Hàng ngàyphim₫ 59.940/ KG

TPU 172DS SHANGHAI LEJOIN PU
Chống mài mònỐngTrang chủ Hàng ngàyỨng dụng công nghiệpphimĐóng góiGiàyCáp điện₫ 73.260/ KG

TPU 164DS SHANGHAI LEJOIN PU
Độ đàn hồi caoHàng gia dụngTấm khácDây điệnCáp điệnphimỨng dụng công nghiệpGiày dépĐóng gói₫ 73.260/ KG

TPU BTP-98A EVERMORE TAIWAN
Chống mài mònphimNắp chaiVòng biTrường hợp điện thoạiĐóng góiPhụ tùng động cơỨng dụng công nghiệp₫ 90.100/ KG

TPU BTP-98AU EVERMORE CHEM DONGGUAN
Chống mài mònphimNắp chaiVòng biTrường hợp điện thoạiĐóng góiPhụ tùng động cơỨng dụng công nghiệp₫ 109.690/ KG

TPU ESTANE® 58325 LUBRIZOL USA
Sức mạnh tan chảy tốtTrang chủHồ sơPhụ kiện ốngDiễn viên phimthổi phimHồ sơTrang chủPhụ kiện ốngDiễn viên phim₫ 189.610/ KG

TPU ESTANE® 58311 LUBRIZOL USA
Chống mài mònDiễn viên phimHồ sơ₫ 190.390/ KG

TPU ESTANE® 58437 LUBRIZOL USA
Kháng hóa chấtThiết bị y tếỨng dụng điệnphimỐngHồ sơĐúc phim₫ 200.580/ KG

TPU Desmopan® 9370AU COVESTRO GERMANY
Thời tiết khángphimGiày dépHàng thể thao₫ 262.480/ KG

TPU Desmopan® 990R COVESTRO GERMANY
Tăng cườngSửa chữa băng tảiỐngLiên hệĐóng góiMáy giặtDây và cápGiày dépphim₫ 489.690/ KG

TPX TPX™ MX004(粉) MITSUI CHEM JAPAN
Chịu nhiệt độ caoỨng dụng điệnphimPhim chịu nhiệtThanh ống trong suốtChống nổi hóa chấtỐng tiêm₫ 301.650/ KG

PP Moplen HP520M BASELL THAILAND
Độ cứng caoDiễn viên phimDây đai nhựaVật liệu sànCIF
US $ 941/ MT

PPO NORYL™ PX1005X-WH8164 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI
Chống cháyphimLinh kiện máy tínhUS $ 4,242/ MT

PPO NORYL™ PX1005WH SABIC INNOVATIVE SHANGHAI
Chống cháyphimLinh kiện máy tínhDụng cụ điệnUS $ 4,242/ MT

PPO NORYL™ PX1005X GY5311 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI
Chống cháyphimLinh kiện máy tínhUS $ 4,242/ MT

PPO NORYL™ PX1005X-701 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI
Trong suốtphimLinh kiện máy tínhUS $ 4,242/ MT

EMA LOTRYL® 28 MA 07 ARKEMA FRANCE
Tăng cườngBao bì y tếTúi bao bì y tếLĩnh vực ô tôphim₫ 70.520/ KG

ETFE TEFZEL® HT-2181 CHEMOURS US
Đồng trùng hợpphimLinh kiện vanPhụ kiện ốngCông tắcVỏ máy tính xách tayĐóng góiThùng chứaThiết bị phòng thí nghiệmLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 1.880.420/ KG

EVA NIPOFLEX® 630 TOSOH JAPAN
Chống nứt căng thẳngphimTrang chủTrang chủNhà ởĐồ chơi₫ 62.680/ KG

EVA NIPOFLEX® 722 TOSOH JAPAN
Chống nứt căng thẳngphimTrang chủTrang chủNhà ởĐồ chơi₫ 62.680/ KG

HDPE Alathon® L5876 LYONDELLBASELL HOLAND
Chống mặcTrang chủChai lọLĩnh vực sản phẩm tiêu dùphimỨng dụng đúc thổi₫ 50.930/ KG

K(Q)胶 Asaflex™ 830 ASAHI JAPAN
Tăng cườngTrang chủHiển thịNhà ởphimTrang chủTrang chủ₫ 78.350/ KG

LDPE ExxonMobil™ 100AC EXXONMOBIL SAUDI
Hiệu suất quang họcphimTrang chủBao bì trái cây và rau quT-shirt bao bì túiBao bì trưng bàyÁnh sáng Shrink phimỨng dụng chung₫ 41.130/ KG

LDPE ALCUDIA® 2303-FL REPSOL YPF SPAIN
Chất chống oxy hóaỨng dụng nông nghiệpỨng dụng nông nghiệpphim ảnh₫ 53.280/ KG

LLDPE Lotrène® Q1018N QATAR PETROCHEMICAL
Ổn định nhiệtTrang chủTúi xáchLĩnh vực sản phẩm tiêu dùỨng dụng công nghiệpphimỨng dụng nông nghiệpPhim tải nặngBao bì công nghiệpỐng nhỏ giọtPhim phổ quátPhim tải nặngBao bì công nghiệpỐng nhỏ giọtPhim phổ quát₫ 46.230/ KG

LLDPE Bynel® 4140 DUPONT USA
Độ bám dính tốtphimỨng dụng đúc thổiPhụ kiện ốngThùng chứaTrang chủChất kết dính₫ 46.970/ KG

LLDPE Bynel® 41E687 DUPONT USA
Độ bám dính tốtChất kết dínhThùng chứaTrang chủDiễn viên phimPhụ kiện ống₫ 46.970/ KG

LLDPE Bynel® 41E710 DUPONT USA
Độ bám dính tốtỨng dụng đúc thổiChất kết dínhỐngTrang chủphim₫ 46.970/ KG