1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Phim định hướng
Xóa tất cả bộ lọc
PP PPB-M02-V SINOPEC YANGZI
Đóng gói phimSợiThiết bị gia dụng₫ 49.700/ KG

PP Borclean™ HD822CF BOREALIS EUROPE
Bao bì thực phẩmPhim nhiều lớpHiển thịTrang chủỨng dụng dệt₫ 51.250/ KG

PP CPP-HD822CF BOREALIS EUROPE
Bao bì thực phẩmPhim nhiều lớpHiển thịTrang chủỨng dụng dệt₫ 51.250/ KG

PP K1735 SINOPEC YANSHAN
Ứng dụng ô tôphimLinh kiện công nghiệp₫ 52.420/ KG

PP Daelim Poly® EP400D Korea Daelim Basell
phimSợiDiễn viên phimThùng chứa₫ 52.420/ KG

PPA Grivory® XE 4027 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Phụ tùng ô tôphim₫ 157.260/ KG

PPA Grivory® XE11107 BK EMS-CHEMIE SUZHOU
Phụ tùng ô tôphim₫ 174.730/ KG

PPA Grivory® XE11107BK L11720.4 EMS-CHEMIE SUZHOU
Phụ tùng ô tôphim₫ 174.730/ KG

PPA Grivory® XE11107 WH EMS-CHEMIE SUZHOU
Phụ tùng ô tôphim₫ 174.730/ KG

PPA Grivory® XE11382/01 BK EMS-CHEMIE SUZHOU
Phụ tùng ô tôphim₫ 178.610/ KG

PPA Grivory® XE3991 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Phụ tùng ô tôphim₫ 225.210/ KG

PPA Grivory® XE3991 BK 9915 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Phụ tùng ô tôphim₫ 232.970/ KG

PPS RG40JA AGC JAPAN
Linh kiện điện tửphimỐng₫ 132.020/ KG

Surlyn 1652-E DUPONT USA
phimTrang chủỨng dụng CoatingDiễn viên phim₫ 108.720/ KG

Surlyn Surlyn® 1605 DUPONT USA
Ứng dụng CoatingphimTrang chủDiễn viên phim₫ 124.250/ KG

Surlyn Surlyn® 1652SR DUPONT USA
Ứng dụng CoatingTrang chủDiễn viên phimphim₫ 132.020/ KG

TPU WANTHANE® WHT-3395 YANTAI WANHUA
Nắp chaiSản phẩm tường mỏngDây điệnphimTrang chủ₫ 56.300/ KG

TPU WANTHANE® WHT-1485RV YANTAI WANHUA
phimPhụ kiện ốngTrang chủ₫ 66.010/ KG

TPU WANTHANE® WHT-1172IC YANTAI WANHUA
Băng tảiPhụ tùng ô tôĐóng góiphim₫ 77.660/ KG

TPU 1090A GRECO TAIWAN
Máy giặtPhụ kiện ốngDây và cápGiày dépNắp chaiLinh kiện cơ khíphim₫ 81.540/ KG

TPU HI-1090AK HEADWAY TAIWAN
phimMáy inPhụ tùng ô tôPhụ tùng điện tử₫ 89.310/ KG

TPU 1065D GRECO TAIWAN
Máy giặtPhụ kiện ốngDây và cápGiày dépNắp chaiLinh kiện cơ khíphim₫ 100.960/ KG

TPU Utechllan® UZ1-85AU10 COVESTRO SHENZHEN
Nắp chaiTrang chủphimỨng dụng ô tôCáp điện₫ 116.490/ KG

TPU Desmopan® KU2-8785A COVESTRO GERMANY
GiàyphimVăn phòng phẩm₫ 120.370/ KG

TPU Desmopan® KU2-8060 COVESTRO GERMANY
GiàyphimVăn phòng phẩm₫ 128.140/ KG

TPU Desmopan® UT7-85AU10 COVESTRO GERMANY
Nắp chaiTrang chủphimỨng dụng ô tôCáp điện₫ 135.120/ KG

TPU Pearlthane® 2355-95A LUBRIZOL USA
Cáp điệnphimỨng dụng CoatingTấm ván ép₫ 139.780/ KG

TPU 1080A GRECO TAIWAN
Máy giặtphimPhụ kiện ốngDây và cápGiày dépNắp chaiLinh kiện cơ khí₫ 165.020/ KG

TPU 1080AEU GRECO TAIWAN
Nắp chaiMáy giặtphimTrang chủphimPhụ kiện ốngGiày thể thao SoleGiày cao gót gạo và dụng₫ 165.020/ KG

TPU 1055D GRECO TAIWAN
Vòng đệmphimPhụ kiện ốngDây và cápGiày thể thao SoleThiết bị thể thao và các₫ 166.960/ KG

TPU Desmopan® 359X COVESTRO GERMANY
phimThiết bị tập thể dụcỐng tiêmThực phẩm không cụ thể₫ 194.150/ KG

TPU Desmopan® 3491A COVESTRO GERMANY
phimThùng chứaSản phẩm tường mỏngPhụ kiện kỹ thuật₫ 209.680/ KG

TPU ESTANE® 58271 LUBRIZOL USA
phimthổi phimỨng dụng đúc thổiDiễn viên phim₫ 221.330/ KG

TPU ESTANE® 58252 LUBRIZOL USA
Đúc phimỨng dụngỨng dụngĐúc phim₫ 221.330/ KG

TPU ESTANE® 58315 LUBRIZOL USA
Dây và cápCáp khởi độngthổi phimDiễn viên phimỨng dụng dây và cáp₫ 232.970/ KG

TPU ESTANE® 58245 LUBRIZOL USA
phimỨng dụng đúc thổithổi phimDiễn viên phimVải₫ 240.740/ KG

TPU Desmopan® W DP 85085A COVESTRO GERMANY
Ứng dụng ô tôphim₫ 271.800/ KG

TPX TPX™ MBZ230 WH MITSUI CHEM JAPAN
Ứng dụng điệnphim₫ 147.550/ KG

TPX TPX™ MLL401 MITSUI CHEM JAPAN
Ứng dụng điệnphim₫ 186.380/ KG

TPX TPX™ DX470 MITSUI CHEM JAPAN
Ứng dụng điệnphim₫ 271.800/ KG