1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Phim đỉnh đơn 
Xóa tất cả bộ lọc
EVA TAISOX® 7360M FPC TAIWAN
Liên kết chéoGiày dépBọtMáy giặtphimCách sử dụng: Vật liệu giLiên kết chéo tạo bọtVật liệu hút bụi.CIF
US $ 1,400/ MT

LDPE Lotrène® FD0474 QATAR PETROCHEMICAL
Dễ dàng xử lýphimBao bì thực phẩmBao bì thực phẩmphimTrang chủDiễn viên phimCIF
US $ 1,198/ MT

LDPE InnoPlus LD2426K PTT THAI
Mật độ thấpphimBảo vệTúi xáchBao bì thực phẩmPhim co lạiCIF
US $ 1,685/ MT

LLDPE DFDA-7042 PETROCHINA JILIN
Độ cứng caoĐóng gói phimPhim nông nghiệpBọc phim lót phimHỗn hợpCIF
US $ 950/ MT

LLDPE NOVAPOL® PF-0218D NOVA CANADA
Sức mạnh caophimTrang chủThùng chứaVỏ sạcCIF
US $ 985/ MT

LLDPE SABIC® FD 21HS SABIC SAUDI
Trong suốtphimCIF
US $ 988/ MT

LLDPE QAMAR FC 21HS SHARQ SAUDI
Độ trong suốt caophimphổ quátCIF
US $ 1,005/ MT

LLDPE DFDA-7047 SHAANXI YCZMYL
Dòng chảy caoVỏ sạcphimĐóng gói bên trongCIF
US $ 1,037/ MT

LLDPE DFDC-7050 SINOPEC ZHENHAI
Ổn định nhiệtphimCIF
US $ 1,062/ MT

LLDPE DFDA-7042 SHAANXI YCZMYL
Độ cứng caoĐóng gói phimPhim nông nghiệpCIF
US $ 1,100/ MT

LLDPE Exceed™ 3518CB EXXONMOBIL USA
Chống va đập caophimCIF
US $ 1,140/ MT

MVLDPE Exceed™ 3518CB EXXONMOBIL USA
Chống va đập caophimCIF
US $ 1,120/ MT

PA6 YH3400 HUNAN YUEHUA
Độ nhớt caoỨng dụng công nghiệpĐóng gói phimThích hợp cho dây công ngBộ phim đóng gói và các bThích hợp cho dây công ngMàng đóng gói và linh kiệCIF
US $ 1,470/ MT

PP PPH-F03 DONGGUAN GRAND RESOURCE
Phim tốc độ caoPhim tốc độ caoBOPPCIF
US $ 995/ MT

SEBS YH-502T SINOPEC BALING
Tăng cườngphổ quátphimCIF
US $ 2,850/ MT

SEBS YH-502 SINOPEC BALING
Tăng cườngphổ quátphimCIF
US $ 3,100/ MT

ABS TI-300 DIC JAPAN
Trong suốtThiết bị OAThùng chứaHiển thịHộp đựng thực phẩmVật liệu tấmphim₫ 82.290/ KG

AS(SAN) KIBISAN PN-118L150 ZHENJIANG CHIMEI
Chịu nhiệt độ caophim₫ 35.660/ KG

EAA Nucrel® 2014 DUPONT USA
Sức mạnh caoPhụ tùng ốngPhụ kiện ốngphim₫ 78.370/ KG

EAA PRIMACOR™ 1410 STYRON US
Độ bền caophim₫ 86.210/ KG

EEA DXM169 UNICAR JAPAN
Sức mạnh caoSơn phủphim₫ 70.530/ KG

EMA LOTRYL® 16 MA 003 ARKEMA FRANCE
Độ nhớt caophim₫ 70.530/ KG

EMA Elvaloy® 1126 AC DUPONT USA
Tăng cườngphim₫ 70.530/ KG

EMA Elvaloy® 1820 AC DUPONT USA
Tăng cườngphimphim bám₫ 70.570/ KG

EMA REPEARL™ EB230X JPC JAPAN
Chống mài mònphim₫ 74.450/ KG

EMA REPEARL™ EB050S JPC JAPAN
Mềm mạiphim₫ 101.880/ KG

ETFE NEOFLON® EP-521 DAIKIN JAPAN
Độ bền caophimDây và cápỐngThùng chứaPhụ kiện ốngSản phẩm tường mỏng₫ 960.060/ KG

ETFE DS610P(涂料底漆) SHANDONG DONGYUE
Ổn định nhiệtDây cách điệnỐngphim₫ 1.175.580/ KG

EVA 155 BEIJING EASTERN
Chống tia cực tímPhim nông nghiệpGiày dépHàng gia dụngPhụ kiện ống₫ 42.320/ KG

EVA 14J4 SINOPEC YANSHAN
Độ đàn hồi caoPhim nông nghiệpphim₫ 43.100/ KG

EVA 14J6 SINOPEC YANSHAN
Chịu nhiệtphimDây điệnCáp điện₫ 43.100/ KG

EVA POLENE N8038 TPI THAILAND
Chịu nhiệt độ thấpphimVật liệu tấmĐèn chiếu sángHàng gia dụngTrang chủĐồ chơiGiày dép₫ 45.650/ KG

EVA 1157 HANWHA KOREA
Dễ dàng xử lýphimỨng dụng Coating₫ 47.020/ KG

EVA E120A HANWHA TOTAL KOREA
Hiệu suất quang họcphimỨng dụng nông nghiệp₫ 48.980/ KG

EVA TAISOX® 7140F FPC TAIWAN
Trang chủphimphổ quátSản phẩm phòng tắm₫ 48.980/ KG

EVA SEETEC ES18002 LG CHEM KOREA
Chống oxy hóaphimTấm khácHàng gia dụngTrang chủThùng chứaBọt₫ 50.940/ KG

EVA E268 DUPONT USA
Chống lạnhphimHàng thể thaoChất bịt kín₫ 62.700/ KG

EVA Evaflex® EV450RAMBJ5 MITSUI CHEM JAPAN
Kháng hóa chấtphimNắp chai₫ 66.620/ KG

EVA GT140 MITSUI CHEM JAPAN
Kháng hóa chấtphimNắp chai₫ 66.620/ KG

EVA UBE V206 UBE JAPAN
phim₫ 66.620/ KG