VNPLAS
Tải xuống ứng dụng Vnplas.com
Tìm kiếm sản phẩm
1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Phim đỉnh đơn
Xóa tất cả bộ lọc
POE Vistamaxx™ 7050FL EXXONMOBIL SINGAPORE
phimChất kết dính₫ 69.970/ KG

PP T30G SINOPEC MAOMING
Ứng dụng ô tôDây đai nhựaPhim dệt MonofilamentHỗ trợ thảmĐồ chơiHàng ngày₫ 37.320/ KG

PP Moplen HP525J LYONDELLBASELL SAUDI
Phim định hướng trục đôi₫ 37.320/ KG

PP S38F SHAANXI YCZMYL
Trang chủBăng dínhPhim một lớpBao bì hoaFlake và vải đóng góiDuplex và đôi màng bọt dòĐối với băng dính₫ 37.320/ KG

PP YUNGSOX® 2020S FPC TAIWAN
Bao bì thực phẩmphimBăng dínhBộ phim kéo dài hai chiềuBao bì thực phẩm₫ 39.180/ KG

PP ExxonMobil™ PP4792E1 EXXONMOBIL USA
Trang chủphimPhim định hướngTrang chủ₫ 41.200/ KG

PP INEOS H03G-06 INEOS USA
Phim định hướng trục đôiphimBao bì thực phẩm₫ 41.200/ KG

PP HHP4 SINOPEC MAOMING
Trang chủphimLĩnh vực ô tôThanh chống va chạm ô tô₫ 41.980/ KG

PP ExxonMobil™ PP4912E1 EXXONMOBIL USA
phimTrang chủPhim định hướng₫ 42.760/ KG

PP H4540 HYUNDAI KOREA
Bao bì thực phẩmLĩnh vực dịch vụ thực phẩphim₫ 44.700/ KG

PP Moplen Q300F LYONDELLBASELL HOLAND
Dễ dàng xử lýphimTrang chủThùng chứaVỏ sạcChai nhựa₫ 100.290/ KG

PP Adflex Q300F LYONDELLBASELL GERMANY
Chai nhựaVỏ sạcThùng chứaTrang chủphim₫ 100.290/ KG

PVDF SOLEF® 20810-3 SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 163.260/ KG

PVDF SOLEF® 20810-47 SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 202.130/ KG

PVDF SOLEF® 20810-55 SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 202.130/ KG

PVDF SOLEF® 20810-32 SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 206.020/ KG

PVDF SOLEF® 20810-30 SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 206.020/ KG

PVDF SOLEF® 20810-20 SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 217.680/ KG

PVDF SOLEF® 21508/0001 SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 349.840/ KG

PVDF Dyneon™ 21216 SOLVAY FRANCE
phimChất kết dínhĐối với pin lithium polym₫ 505.320/ KG

PVDF SOLEF® 1015(粉) SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 505.320/ KG

PVDF Dyneon™ 21508/0001 SOLVAY FRANCE
phimChất kết dính₫ 505.320/ KG

PVDF SOLEF® 6008 SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 563.630/ KG

PVDF SOLEF® 6008/0001 SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 621.940/ KG

PVDF Dyneon™ 6010/0001 SOLVAY FRANCE
phimChất kết dính₫ 641.370/ KG

PVDF Dyneon™ 6008/0001 SOLVAY FRANCE
phimChất kết dính₫ 660.810/ KG

PVDF SOLEF® 6020(粉) SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 660.810/ KG

PVDF Dyneon™ 6020/1001 SOLVAY FRANCE
phimChất kết dính₫ 894.030/ KG

PVDF SOLEF® 6010(粉) SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 1.061.180/ KG

TPE NOTIO™ PN-2060 MITSUI CHEM JAPAN
Trang chủphimLĩnh vực ô tôSửa đổi nhựaChất kết dínhSửa đổi nhựa₫ 184.640/ KG

TPE NOTIO™ PN-2070 MITSUI CHEM JAPAN
Trang chủphimLĩnh vực ô tôSửa đổi nhựaChất kết dính₫ 184.640/ KG

TPE NOTIO™ PN-3560 MITSUI CHEM JAPAN
Trang chủphimLĩnh vực ô tôSửa đổi nhựaChất kết dínhTrang chủphimỨng dụng trong lĩnh vực ôSửa đổi nhựaChất kết dính₫ 215.730/ KG

TPU Elastollan® EC95A55 BASF GERMANY
phimLĩnh vực dịch vụ thực phẩLĩnh vực ô tôMáy móc công nghiệp₫ 124.390/ KG

TPU ESTANE® 5715 LUBRIZOL USA
phimChất kết dínhỨng dụng CoatingỨng dụngChất kết dínhĐúc phim₫ 219.620/ KG

TPU Desmopan® 487 COVESTRO GERMANY
Lĩnh vực ô tôphim₫ 233.230/ KG

LDPE 2426H PETROCHINA DAQING
Đóng gói phimPhim nông nghiệpTúi xáchCIF
US $ 1,190/ MT

LDPE 18D PETROCHINA DAQING
Màng đấtPhim nông nghiệpCách sử dụng: Thổi khuônPhim nông nghiệpMàng đất.CIF
US $ 1,240/ MT

LDPE 2426H PETROCHINA DAQING
Đóng gói phimPhim nông nghiệpTúi xáchCIF
US $ 1,255/ MT

LDPE 18D PETROCHINA DAQING
Màng đấtPhim nông nghiệpCách sử dụng: Thổi khuônPhim nông nghiệpMàng đất.CIF
US $ 1,300/ MT

LLDPE DFDA-7042 PETROCHINA FUSHUN
Đóng gói phimPhim nông nghiệpCIF
US $ 950/ MT