VNPLAS
Tải xuống ứng dụng Vnplas.com
Tìm kiếm sản phẩm
1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Phim đỉnh đơn
Xóa tất cả bộ lọc
TPU Elastollan® 1175A 12W 000 CN BASF GERMANY
Nhãn taiChènĐóng góiỐngphim₫ 186.580/ KG

TPU Desmopan® 385SX COVESTRO GERMANY
phimLĩnh vực ứng dụng xây dựnHồ sơphổ quát₫ 194.360/ KG

TPU ESTANE® 58206 LUBRIZOL USA
Vật liệu xây dựngLĩnh vực xây dựngthổi phimỐngDiễn viên phimHồ sơ₫ 205.240/ KG

TPU Texin® RxT85A 00000 COVESTRO GERMANY
Ống thôngVật tư y tế/điều dưỡngphimPhụ kiện ốngVỏ máy tính xách tayĐóng góiHồ sơMáy giặt₫ 583.070/ KG

EMA LOTRYL® 28 MA 07 ARKEMA FRANCE
Bao bì y tếTúi bao bì y tếLĩnh vực ô tôphim₫ 69.970/ KG

EVA NIPOFLEX® 630 TOSOH JAPAN
phimTrang chủTrang chủNhà ởĐồ chơi₫ 62.190/ KG

EVA NIPOFLEX® 722 TOSOH JAPAN
phimTrang chủTrang chủNhà ởĐồ chơi₫ 62.190/ KG

LDPE ExxonMobil™ 100AC EXXONMOBIL SAUDI
phimTrang chủBao bì trái cây và rau quT-shirt bao bì túiBao bì trưng bàyÁnh sáng Shrink phimỨng dụng chung₫ 40.810/ KG

LLDPE Bynel® 41E710 DUPONT USA
Ứng dụng đúc thổiChất kết dínhỐngTrang chủphim₫ 46.610/ KG

MLLDPE Exceed™ m 2018.RB EXXONMOBIL HUIZHOU
Bao bì phim hình thành đthổi phimPhim đóng gói nhiều lớpMàng compositeTúi rác₫ 32.260/ KG
PB-1 BL3110M MITSUI CHEM JAPAN
phimSửa đổi nhựa₫ 264.320/ KG

PLA Ingeo™ 4043D NATUREWORKS USA
Phim định hướng trục đôiTrang chủphimBao bì thực phẩm₫ 81.560/ KG

PP ADMER™ QB510 MITSUI CHEM JAPAN
Trang chủCốc nhựaphimỨng dụng thực phẩm không Trang chủChai lọLĩnh vực dịch vụ thực phẩChất kết dính₫ 89.400/ KG

PP ADMER™ QF551 MITSUI CHEM JAPAN
Trang chủCốc nhựaLĩnh vực dịch vụ thực phẩHệ thống đường ốngỨng dụng thực phẩm không Ứng dụng Coatingthổi phim₫ 108.840/ KG

PVC GEON® Rigid E7755 GEEN FUNCTION DONGGUAN
Ứng dụng ngoài trờiPhim ảnh₫ 119.630/ KG

PVDF SOLEF® 460-NC SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 699.680/ KG

PVDF Dyneon™ HR460 SOLVAY FRANCE
phimChất kết dính₫ 777.420/ KG

PVDF Dyneon™ 6020 SOLVAY FRANCE
phimChất kết dính₫ 894.030/ KG

TPE SKYPEL® G130D SK KOREA
Vật liệu tấmỐngCáp khởi độngLĩnh vực ô tôphim₫ 147.710/ KG

TPU WANTHANE® WHT-1495B YANTAI WANHUA
Ứng dụng trong lĩnh vực ôphimVật liệu tấmGiày dépĐế trong suốt₫ 73.850/ KG

TPU Desmopan® 3095AU Taiwan Bayer Youde
GiàyphimDây đai nhựa₫ 132.160/ KG

TPU ESTANE® 2103-85AE NAT LUBRIZOL USA
phimTúi nhựaphimHồ sơ₫ 225.450/ KG

TPU Elastollan® C95A50 BASF GERMANY
phimLĩnh vực dịch vụ thực phẩLĩnh vực ô tôMáy móc công nghiệp₫ 318.740/ KG

TPU Elastollan® C95A BASF GERMANY
phimLĩnh vực dịch vụ thực phẩLĩnh vực ô tôMáy móc công nghiệp₫ 318.740/ KG

EVA 3019PE BRASKEM BRAZIL
Đồ chơiChất kết dínhphimGiày dép₫ 43.920/ KG

EVA 28-05 ARKEMA FRANCE
phimChất kết dínhVật liệu MasterbatchBọt₫ 81.630/ KG

HDPE H5604F BPE THAILAND
Sử dụng thông thường đặcỨng dụng phimNhư túi thương mạiTúi áo thunTúi rác₫ 38.870/ KG

HDPE TAISOX® 9000 FPC TAIWAN
phimTúi mua sắm nhỏĐăng phá vỡ túiTúi siêu mỏng₫ 40.230/ KG

LDPE PE FA5230 BOREALIS EUROPE
Trang chủTúi xáchphim ảnhTrang chủ₫ 37.320/ KG

LDPE LD608 SINOPEC YANSHAN
phimLĩnh vực dịch vụ thực phẩ₫ 49.370/ KG

LDPE PE 3420F LYONDELLBASELL KOREA
phimBảo vệChai lọNhà ởChai nhỏVật tư y tế/điều dưỡng₫ 52.860/ KG

LDPE LUPURE™ BB120 LG CHEM KOREA
Ứng dụng bao bì công nghiTúi xáchChai nhỏ giọtChai thuốcShrink phim₫ 71.520/ KG

LLDPE SABIC® M200024 SABIC SAUDI
phimThùng chứaTrang chủHàng gia dụngHộp nhựaLĩnh vực ô tô₫ 40.810/ KG

LLDPE UF414 HYUNDAI KOREA
phimBao bì cho ngành công nghTúi mua sắm₫ 48.980/ KG

PA6 6AV NA(6 NC) DOMO CHEM GERMANY
Lĩnh vực ô tôỐngphổ quátPhù hợp với container vừaLưới PEphim₫ 87.460/ KG

PC LNP™ LUBRICOMP™ WR5210R GN1419 SABIC INNOVATIVE US
Ứng dụng chiếu sángTúi nhựaBao bì thực phẩmphimLĩnh vực dịch vụ thực phẩ₫ 97.180/ KG

PC/PTFE LNP™ LUBRICOMP™ WR5210R-GN1419 SABIC INNOVATIVE US
Bao bì thực phẩmphimLĩnh vực dịch vụ thực phẩ₫ 282.980/ KG

POE EXACT™ 8201 EXXONMOBIL HOLLAND
Lĩnh vực ô tôphimĐóng gói phim₫ 62.190/ KG

POE EXACT™ 9361 EXXONMOBIL USA
Chất kết dínhphim₫ 62.190/ KG

POE EXACT™ 8203 EXXONMOBIL USA
Bao bì thực phẩmDây và cápVật liệu xây dựngphimLĩnh vực ô tô₫ 62.190/ KG