1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Phim đỉnh đơn close
Xóa tất cả bộ lọc
MVLDPE Exceed™  3518CB EXXONMOBIL SINGAPORE

MVLDPE Exceed™  3518CB EXXONMOBIL SINGAPORE

Chống va đập caophim

₫ 36.440/ KG

MVLDPE Exceed™  1018CA EXXONMOBIL SINGAPORE

MVLDPE Exceed™  1018CA EXXONMOBIL SINGAPORE

Chống va đập caoVận chuyển containerTrang chủphim

₫ 37.620/ KG

MVLDPE Exceed™  1018LA EXXONMOBIL SINGAPORE

MVLDPE Exceed™  1018LA EXXONMOBIL SINGAPORE

Chống tia cực tímphim

₫ 38.400/ KG

MVLDPE Exceed™  1018MA EXXONMOBIL SINGAPORE

MVLDPE Exceed™  1018MA EXXONMOBIL SINGAPORE

Sức mạnh caoĐóng gói phim

₫ 38.400/ KG

MVLDPE Exceed™  2010HE EXXONMOBIL SINGAPORE

MVLDPE Exceed™  2010HE EXXONMOBIL SINGAPORE

Chống va đập caophimTrang chủVỏ sạc

₫ 38.400/ KG

MVLDPE Exceed™  2703HH EXXONMOBIL SINGAPORE

MVLDPE Exceed™  2703HH EXXONMOBIL SINGAPORE

Chống va đập caophimVỏ sạcTúi đóng gói

₫ 38.400/ KG

MVLDPE Exceed™  3518PA EXXONMOBIL SINGAPORE

MVLDPE Exceed™  3518PA EXXONMOBIL SINGAPORE

Chống va đập caoDiễn viên phimĐóng gói phim

₫ 38.400/ KG

MVLDPE Exceed™  2010HA EXXONMOBIL SINGAPORE

MVLDPE Exceed™  2010HA EXXONMOBIL SINGAPORE

Chống va đập caoTúi đóng góiBao bì thực phẩmphimVỏ sạcPhim bảo vệ

₫ 38.400/ KG

MVLDPE Eanble™ 2010ME EXXONMOBIL USA

MVLDPE Eanble™ 2010ME EXXONMOBIL USA

Tác động caoTrang chủphim

₫ 39.190/ KG

MVLDPE DOWLEX™  2045G STYRON US

MVLDPE DOWLEX™  2045G STYRON US

Sức mạnh caophim

₫ 39.970/ KG

MVLDPE Exceed™  2012MA EXXONMOBIL SINGAPORE

MVLDPE Exceed™  2012MA EXXONMOBIL SINGAPORE

Không có chất làm trơnHộp lót túiMàng compositeBao bì thực phẩm BarrierPhim đóng băngTúi đáPhim đóng góiĐóng gói kínĐứng lên túi

₫ 40.710/ KG

MVLDPE DOWLEX™  5401G STYRON US

MVLDPE DOWLEX™  5401G STYRON US

Niêm phong nhiệt Tình dụcphim

₫ 41.150/ KG

MVLDPE EVOLUE™  SP1520 PRIME POLYMER JAPAN

MVLDPE EVOLUE™  SP1520 PRIME POLYMER JAPAN

Chống va đập caoỨng dụng nông nghiệpTrang chủphimỨng dụng nông nghiệpTrang chủ

₫ 43.100/ KG

MVLDPE ELITE™  5220G DOW THAILAND

MVLDPE ELITE™  5220G DOW THAILAND

Độ bền caocăng bọc phimphim

₫ 43.100/ KG

MVLDPE Exceed™  2703HH EXXONMOBIL USA

MVLDPE Exceed™  2703HH EXXONMOBIL USA

Sức mạnh chống va đậpTúi rácTrang chủTrang chủphim

₫ 43.890/ KG

MVLDPE DOWLEX™  5400G STYRON US

MVLDPE DOWLEX™  5400G STYRON US

Niêm phong nhiệt Tình dụcphim

₫ 44.670/ KG

MVLDPE ELITE™  5110G DOW THAILAND

MVLDPE ELITE™  5110G DOW THAILAND

Trong suốtphim

₫ 47.810/ KG

MVLDPE Exceed™  20-18HA EXXONMOBIL USA

MVLDPE Exceed™  20-18HA EXXONMOBIL USA

Chống cháyTrang chủphim

₫ 48.980/ KG

MVLDPE Exceed™  20-18KB EXXONMOBIL USA

MVLDPE Exceed™  20-18KB EXXONMOBIL USA

Chống cháyTrang chủphim

₫ 48.980/ KG

MVLDPE Exceed™  35-05CH EXXONMOBIL USA

MVLDPE Exceed™  35-05CH EXXONMOBIL USA

Chống đâm thủngTúi rácTrang chủphim

₫ 48.980/ KG

MVLDPE DOWLEX™  5500G STYRON US

MVLDPE DOWLEX™  5500G STYRON US

Niêm phong nhiệt Tình dụcphim

₫ 50.080/ KG

MVLDPE DOWLEX™  4404G STYRON US

MVLDPE DOWLEX™  4404G STYRON US

Hiệu suất quang họcphimChủ yếu để đóng gói

₫ 54.860/ KG

MVLDPE EVOLUE™  SP4020 PRIME POLYMER JAPAN

MVLDPE EVOLUE™  SP4020 PRIME POLYMER JAPAN

Độ cứng caothổi phimTấm ván épphimỨng dụng nông nghiệpPhim cho compositePhim công nghiệp

₫ 76.410/ KG

PA/ABS Triax® KU2-3050 COVESTRO GERMANY

PA/ABS Triax® KU2-3050 COVESTRO GERMANY

Chống mài mònGiàyphimVăn phòng phẩm

₫ 78.370/ KG

PA/ABS Triax® KU2-3154 COVESTRO GERMANY

PA/ABS Triax® KU2-3154 COVESTRO GERMANY

Chống mài mònGiàyphimVăn phòng phẩm

₫ 78.370/ KG

PA6  YH-3400 SINOPEC BALING

PA6 YH-3400 SINOPEC BALING

Độ nhớt caoĐóng gói phimỨng dụng công nghiệpThích hợp cho dây công ngMàng đóng gói và linh kiệ

₫ 54.860/ KG

PA6 Ultramid®  BT40G6HS BK5830 BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  BT40G6HS BK5830 BASF GERMANY

Chống dầuVỏ điệnphim

₫ 58.780/ KG

PA6 UBE 1022C2 UBE JAPAN

PA6 UBE 1022C2 UBE JAPAN

Đóng gói: Nano đóng góiphim

₫ 66.620/ KG

PA6 Aegis® H100ZP HONEYWELL USA

PA6 Aegis® H100ZP HONEYWELL USA

Độ nhớt trung bìnhDiễn viên phimTrang chủ

₫ 69.750/ KG

PA6  B6606 BASF INDIA

PA6 B6606 BASF INDIA

Chống dầuVỏ điệnphim

₫ 81.510/ KG

PA6 Ultramid®  B40 LN01 BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  B40 LN01 BASF GERMANY

Chống dầuVỏ điệnphim

₫ 84.250/ KG

PA6 Ultramid®  B26HM01 BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  B26HM01 BASF GERMANY

Chống dầuVỏ điệnphim

₫ 94.050/ KG

PA6 UBE 5034B UBE JAPAN

PA6 UBE 5034B UBE JAPAN

Diễn viên phimphim

₫ 97.970/ KG

PA6 Ultramid®  B36LN BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  B36LN BASF GERMANY

Độ nhớt caophimDiễn viên phim

₫ 97.970/ KG

PA6  1030B UCHA THAILAND

PA6 1030B UCHA THAILAND

Độ nhớt caophimTrang chủỐng

₫ 97.970/ KG

PA6 Ultramid®  100FR BK BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  100FR BK BASF GERMANY

Chống dầuVỏ điệnphim

₫ 99.920/ KG

PA6 Grilon®  FG 40 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA6 Grilon®  FG 40 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Tuân thủ liên hệ thực phẩTrang chủphimỐng

₫ 101.880/ KG

PA6 Ultramid®  B29HM01 BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  B29HM01 BASF GERMANY

Chống dầuVỏ điệnphimCáp khởi động

₫ 103.060/ KG

PA6 Ultramid®  HPN9233G BK5830 BASF KOREA

PA6 Ultramid®  HPN9233G BK5830 BASF KOREA

Chống dầuVỏ điệnphim

₫ 105.800/ KG

PA6  1030B(粉) UCHA THAILAND

PA6 1030B(粉) UCHA THAILAND

Độ nhớt caophimỐngTrang chủ

₫ 117.560/ KG