1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Phim đỉnh đơn 
Xóa tất cả bộ lọc
LDPE 2102TN26 SINOPEC QILU
Trong suốtĐóng gói phimMàng đấtPhim nông nghiệpVật liệu phim phổ quátSử dụng để làm màng bọc n₫ 54.860/ KG

LDPE POLYMER-E F2200 ASIA POLYMER TAIWAN
Độ trong suốt caophimPhụ kiện ống₫ 54.860/ KG

LDPE PAXOTHENE® NA112-27 USI TAIWAN
Lớp đùnthổi phimphimĐể thổi phim ra₫ 57.800/ KG

LDPE LD607 SINOPEC YANSHAN
Niêm phong nhiệt Tình dụcphimBọt₫ 58.000/ KG

LDPE PAXOTHENE® NA207 USI TAIWAN
Bôi trơnphim₫ 60.740/ KG

LDPE POLYMER-E C4100 ASIA POLYMER TAIWAN
Độ trong suốt caophimPhụ kiện ốngỨng dụng CoatingphimTấm ván ép₫ 62.700/ KG

LDPE COSMOTHENE® F410 TPC SINGAPORE
Trong suốtTrang chủTúi giặtphimTúi Jumbo cho giặt ủi₫ 64.660/ KG

LDPE SUMIKATHENE® F210-2 SUMITOMO JAPAN
Phim nông nghiệpphim₫ 72.490/ KG

LDPE PAXOTHENE® NA207-66 USI TAIWAN
Bôi trơnphim₫ 73.670/ KG

LDPE PAXOTHENE® NA248A USI TAIWAN
Bắn ra hình thành lớpphim₫ 74.060/ KG

LDPE PAXOTHENE® NA248 USI TAIWAN
Mật độ thấpphim₫ 74.060/ KG

LDPE DNDJ0405 UNICAR JAPAN
Dòng chảy caoTúi đóng góiphim₫ 89.340/ KG

LDPE LUPOLEN 3020D LYONDELLBASELL HOLAND
Chống hóa chấtỨng dụng đúc thổiphimSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc₫ 95.610/ KG

LDPE LUPOLEN 3010D LYONDELLBASELL HOLAND
Dễ dàng xử lýphimTúi xách₫ 101.880/ KG

LDPE Purell 1840H LYONDELLBASELL HOLAND
Tính linh hoạt caophimỨng dụng đúc thổiThiết bị y tế₫ 125.400/ KG

LLDPE DFDA-7042 YANTAI WANHUA
Kháng hóa chấtỐngphimVật liệu tấm₫ 25.860/ KG

LLDPE DFDA-7042(粉) SINOPEC GUANGZHOU
Độ cứng caoĐóng gói phimPhim nông nghiệpMàng đất nông nghiệp₫ 27.630/ KG

LLDPE DFDA-2001T SINOPEC GUANGZHOU
Dòng chảy caoVỏ sạcphimĐóng gói bên trong₫ 28.100/ KG

LLDPE ExxonMobil™ EFDC-7050 EXXONMOBIL SAUDI
Chống tĩnh điệnphimVỏ sạc₫ 28.210/ KG

LLDPE DFDA-7042 HUIZHOU CNOOC&SHELL
Độ cứng caoĐóng gói phimPhim nông nghiệp₫ 28.800/ KG

LLDPE DFDA-7042 LIAONING BORA-LYONDELLBASELL
Kháng hóa chấtỐngphimVật liệu tấm₫ 29.190/ KG

LLDPE DFDA-7042 SINOPEC MAOMING
Độ cứng caoĐóng gói phimPhim nông nghiệp₫ 29.310/ KG

LLDPE SABIC® 218W SABIC SAUDI
Trượt caophim₫ 29.390/ KG

LLDPE DFDA-7042(粉) SINOPEC ZHONGYUAN
Độ cứng caoĐóng gói phimPhim nông nghiệp₫ 30.170/ KG

LLDPE DFDC 7050 YANTAI WANHUA
Ổn định nhiệtphim₫ 30.490/ KG

LLDPE DFDA-2001 SINOPEC GUANGZHOU
Chịu nhiệt độ caophim₫ 30.570/ KG

LLDPE DFDC7050 LIAONING BORA-LYONDELLBASELL
Ổn định nhiệtphim₫ 30.570/ KG

LLDPE 3305 HANWHA KOREA
Dễ dàng xử lýphim₫ 31.350/ KG

LLDPE ExxonMobil™ 1002BU EXXONMOBIL SINGAPORE
Hiệu suất mềm tốtPhim nông nghiệpBao bì thực phẩm đông lạnBao bì chất lỏngPhim cho xây dựngContainer sản phẩm hóa chSản phẩm hàng ngày₫ 31.350/ KG

LLDPE DFDA-7042 SINOPEC GUANGZHOU
Độ cứng caoĐóng gói phimPhim nông nghiệpMàng đất nông nghiệp₫ 31.620/ KG

LLDPE DFDA-7042 PETROCHINA DUSHANZI
Độ cứng caoĐóng gói phimPhim nông nghiệpHỗn hợpMàng nông nghiệp Glue Lin₫ 32.520/ KG

LLDPE DFDA-7042(粉) SINOPEC MAOMING
Độ cứng caoĐóng gói phimPhim nông nghiệp₫ 32.520/ KG

LLDPE SABIC® 218WF SABIC SAUDI
Vỏ sạcTrang chủphim₫ 32.830/ KG

LLDPE LL0209AA SECCO SHANGHAI
Trong suốtphimPhim nông nghiệpcăng bọc phim₫ 32.840/ KG

LLDPE LL0220KJ SECCO SHANGHAI
Tính chất cơ học tuyệt vờVỏ sạcphim₫ 32.840/ KG

LLDPE LL0220AA SECCO SHANGHAI
Trong suốtphimPhim nông nghiệp₫ 32.840/ KG

LLDPE DFDA-7042 SINOPEC ZHENHAI
Độ cứng caoĐóng gói phimPhim nông nghiệp₫ 33.230/ KG

LLDPE 218NF SINOPEC FUJIAN
Dòng chảy caophimcăng bọc phimThùng chứaTrang chủVỏ sạc₫ 33.310/ KG

LLDPE LL0220AA PEMSB MALAYSIA
Trong suốtphimPhim nông nghiệp₫ 33.310/ KG

LLDPE M2320 SINOPEC GUANGZHOU
Độ bền caophim₫ 33.700/ KG