1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Phim đỉnh đơn 
Xóa tất cả bộ lọc
PP TF500R ZHEJIANG HONGJI
Dòng chảy caophim₫ 41.540/ KG

PP YUNGSOX® 5050 FPC TAIWAN
Mềm mạiPhim co lạiHiển thịPhim niêm phong nhiệtShrink phimVăn phòng phẩm₫ 45.060/ KG

PP FC801MX SINOPEC SHANGHAI
Phim đúc (lớp lõi)₫ 45.460/ KG

PP FC801 SINOPEC SHANGHAI
Diễn viên phimPhim đúc (lớp lõi)₫ 45.460/ KG

PP TF418 HANWHA TOTAL KOREA
phim₫ 45.460/ KG

PP YUNGSOX® 2100M FPC TAIWAN
Trong suốtphimCPP đúc phimMàng mạ điện₫ 47.020/ KG

PP ExxonMobil™ PP2999SS EXXONMOBIL SINGAPORE
Kháng hóa chấtTrang chủphim₫ 47.020/ KG

PP YUNGSOX® FPD943 FPC TAIWAN
Sức mạnh caoBộ phận gia dụngphim₫ 48.120/ KG

PP GLOBALENE® PD-943 LCY TAIWAN
thổi phim₫ 48.790/ KG

PP YUNGSOX® 2100 FPC TAIWAN
Tính năng: Tốt mạ điệnCPP đúc phimMạ và màng bọc thực phẩm₫ 50.160/ KG

PP T30S PETROCHINA DALIAN
Sức mạnh caoVật liệu xây dựngHỗ trợ thảmVỏ sạcDây phim dệtHỗ trợ thảm₫ 50.210/ KG

PP YUNGSOX® 2080 FPC TAIWAN
Đặc tính: Khả năng mở tốtBao bì thực phẩmTrang chủphimPhim thổi IPPBao bì thực phẩm tổng hợp₫ 50.750/ KG

PP F503 BK SINOPEC GUANGZHOU
Chống va đập caoỨng dụng ô tôphimLinh kiện công nghiệp₫ 50.940/ KG

PP F400 SINOPEC GUANGZHOU
Dễ dàng xử lýBao bì thực phẩmHai trục căng phimDùng làm thực phẩmQuần áo và hàng tạp hóa v₫ 51.730/ KG

PP YUNGSOX® 5020 FPC TAIWAN
Niêm phong nhiệt Tình dụcPhim co lạiShrink phim₫ 57.960/ KG

PP ExxonMobil™ PP9513 EXXONMOBIL USA
Đồng trùng hợpphimTrang chủTúi đóng gói nặngDiễn viên phimTúi xách₫ 74.490/ KG

PP Bormed™ RB801CF BOREALIS EUROPE
Chống va đập caoDiễn viên phimỨng dụng đúc thổi₫ 74.490/ KG

PPA Grivory® XE3883 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Chống mài mònPhụ tùng ô tôphim₫ 133.230/ KG

PPA Grivory® XE3902 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Chống mài mònPhụ tùng ô tôphim₫ 148.910/ KG

PPA Grivory® XE3825 6861 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Chịu nhiệt độ caophimPhụ tùng ô tô₫ 156.740/ KG

PPA Grivory® XE4027 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Chống mài mònPhụ tùng ô tôphim₫ 158.700/ KG

PPA Grivory® XE11015 LDS EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Chống mài mònPhụ tùng ô tôphim₫ 195.930/ KG

PPA Grivory® XE 4202 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Chống mài mònPhụ tùng ô tôphim₫ 249.610/ KG

PPA Grivory® XE 4101 9225 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Chống mài mònPhụ tùng ô tôphim₫ 249.610/ KG

PPA Grivory® XE3920 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Chịu nhiệt độ caophimPhụ tùng ô tô₫ 251.570/ KG

PPA Grivory® XE3889NK EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Chịu nhiệt độ caophimPhụ tùng ô tô₫ 254.710/ KG

PPA Grivory® XE3830 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Chống mài mònPhụ tùng ô tôphim₫ 256.670/ KG

PPO NORYL™ PX5544-BK1005 SABIC INNOVATIVE THAILAND
Chống cháyphimPhụ kiện điện tử₫ 78.370/ KG

PPO FLEX NORYL™ PX2801Z-GY1A398 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI
Chống cháyphimPhụ kiện điện tử₫ 125.400/ KG

PPS BFM650 BAF CHEM JAPAN
Chống lão hóaLinh kiện điện tửphim₫ 117.560/ KG

PPS BFM550 BAF CHEM JAPAN
Thời tiết khángPhụ kiện điện tửphim₫ 117.560/ KG

PPS BF1150 BAF CHEM JAPAN
Chống lão hóaLinh kiện điện tửphim₫ 117.560/ KG

PPS BFREN1 BAF CHEM JAPAN
Tác động caoLinh kiện điện tửphim₫ 117.560/ KG

PVDF SOLEF® 720 SOLVAY USA
Độ nhớt caophim₫ 431.050/ KG

PVDF Dyneon™ 1008 SOLVAY FRANCE
Độ nhớt caophim₫ 470.230/ KG

PVDF Dyneon™ 9009/0001 SOLVAY FRANCE
Độ nhớt caophim₫ 529.010/ KG

PVDF KF Polymer® KF850 KUREHA JAPAN
Độ nhớt caophimSợi₫ 626.980/ KG

PVDF KF Polymer® 1300 KUREHA JAPAN
Độ nhớt caophimSợi₫ 705.350/ KG

PVDF Dyneon™ 1015 SOLVAY FRANCE
Độ nhớt caophim₫ 940.460/ KG

PVDF SOLEF® TA-60512/0000 SOLVAY USA
Độ nhớt caophim₫ 971.810/ KG