1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Phim đúc (lớp lõi)
Xóa tất cả bộ lọc
ETFE TEFZEL® HT-2181 CHEMOURS US
phimLinh kiện vanPhụ kiện ốngCông tắcVỏ máy tính xách tayĐóng góiThùng chứaThiết bị phòng thí nghiệmLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 1.862.280/ KG

HDPE Alathon® L5876 LYONDELLBASELL HOLAND
Trang chủChai lọLĩnh vực sản phẩm tiêu dùphimỨng dụng đúc thổi₫ 38.800/ KG

PBAT TH801T XINJIANG BLUE RIDGE TUNHE
phimPhụ tùng ốngChai lọỨng dụng đúc thổi₫ 42.680/ KG

PBAT TH801T(粉) XINJIANG BLUE RIDGE TUNHE
phimPhụ tùng ốngChai lọỨng dụng đúc thổi₫ 147.430/ KG

PBT LNP™ LUBRICOMP™ WR5210R-7921 SABIC INNOVATIVE US
Ứng dụng ô tôỨng dụng điệnBao bì thực phẩmphimLĩnh vực dịch vụ thực phẩ₫ 116.390/ KG

PC Makrolon® 1239 COVESTRO GERMANY
phimLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnỨng dụng đúc thổiChai lọ₫ 104.750/ KG

PC LEXAN™ BKWR5210R-7921 SABIC INNOVATIVE US
Ứng dụng chiếu sángTúi nhựaBao bì thực phẩmphimLĩnh vực dịch vụ thực phẩ₫ 135.790/ KG

PP EPC30R LIAONING HUAJIN
Hàng gia dụngĐồ chơiThùng chứaThùngTrang chủLĩnh vực ô tôGhế ngồiDiễn viên phimphim₫ 41.130/ KG

PP Daplen™ EH104AE BOREALIS EUROPE
Thanh chống va chạm ô tôLĩnh vực ô tôPhụ tùng ô tô bên ngoàiTrang trí ngoại thất ô tôBao bì thực phẩmphim₫ 45.010/ KG

PP ADMER™ QF551 MITSUI CHEM JAPAN
Trang chủCốc nhựaLĩnh vực dịch vụ thực phẩHệ thống đường ốngỨng dụng thực phẩm không Ứng dụng Coatingthổi phim₫ 108.630/ KG

HDPE 5000S SINOPEC YANSHAN
Vỏ sạcVải dệtDây thừngDây đơnTúi xáchBao bì thường dùngphimLướiDây thừng.₫ 49.660/ KG

LDPE LD2420H PCC IRAN
Bao bì thực phẩmBọtTrang chủphimBọtBao bì thực phẩmPhim co lạiMục đích chung₫ 41.510/ KG

LDPE LUTENE® FB3000 LG CHEM KOREA
phimVỏ sạcTrang chủTúi đóng gói nặngPhim co lạiphimBao bì ô tôTúi đóng gói nặngShrink phim₫ 49.660/ KG

LLDPE ADMER™ NF528 MITSUI CHEM JAPAN
Chất kết dínhDiễn viên phimỨng dụng thực phẩm không thổi phimphimLĩnh vực dịch vụ thực phẩ₫ 89.230/ KG

PA12 Grilamid® TR 90 WH 6633 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Ứng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 256.060/ KG

PA12 Grilamid® TR 90 WHITE L14415.5 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Ứng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 271.580/ KG

PA12 Grilamid® TR 90 WHITE 6237 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Ứng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 271.580/ KG

PA12 Grilamid® TR 90 GREY L14417.16 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Ứng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 306.500/ KG

PA12 Grilamid® TR 90 GREY L14419.7 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Ứng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 310.380/ KG

PA12 Grilamid® TR 90 RED L14422.4 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Ứng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 310.380/ KG

PA12 Grilamid® TR 90 WHITE L14416.11 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Ứng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 310.380/ KG

PA12 Grilamid® TR 90 GREEN 1261 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Ứng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 310.380/ KG

PA12 Grilamid® TR 90 GREY L14420.6 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Ứng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 310.380/ KG

PA12 Grilamid® TR 90 UV EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Ứng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 446.170/ KG

PA66 Huafon® EP158N ZHEJIANG HUAFON
Linh kiện cơ khíLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnDụng cụ đoLĩnh vực ô tôĐường sắtLĩnh vực gia dụngBản tinViệtỐng dầuSản phẩm kỹ thuật chính xphimVật liệu đóng góiThiết bị y tếHàng thể thaoHàng ngày₫ 77.600/ KG

PC CLARNATE® A1155 YANTAI WANHUA
Xử lý bọc keophimBăng tảiĐóng gói₫ 52.380/ KG

PC LNP™ LUBRICOMP™ WR5210R GN1419 SABIC INNOVATIVE US
Ứng dụng chiếu sángTúi nhựaBao bì thực phẩmphimLĩnh vực dịch vụ thực phẩ₫ 96.990/ KG

POE EXACT™ 8201 EXXONMOBIL HOLLAND
Lĩnh vực ô tôphimĐóng gói phim₫ 62.080/ KG

POE TAFMER™ 3560X MITSUI CHEM JAPAN
căng phimCuộn phimTrang chủChắn bùnTay láiTấm đệmThiết bị điện₫ 155.190/ KG

TPE NOTIO™ PN-2060 MITSUI CHEM JAPAN
Trang chủphimLĩnh vực ô tôSửa đổi nhựaChất kết dínhSửa đổi nhựa₫ 184.290/ KG

TPE NOTIO™ PN-2070 MITSUI CHEM JAPAN
Trang chủphimLĩnh vực ô tôSửa đổi nhựaChất kết dính₫ 184.290/ KG

TPE NOTIO™ PN-3560 MITSUI CHEM JAPAN
Trang chủphimLĩnh vực ô tôSửa đổi nhựaChất kết dínhTrang chủphimỨng dụng trong lĩnh vực ôSửa đổi nhựaChất kết dính₫ 215.330/ KG

TPU ESTANE® 58206 LUBRIZOL USA
Vật liệu xây dựngLĩnh vực xây dựngthổi phimỐngDiễn viên phimHồ sơ₫ 204.850/ KG

PP ADMER™ QB510 MITSUI CHEM JAPAN
Trang chủCốc nhựaphimỨng dụng thực phẩm không Trang chủChai lọLĩnh vực dịch vụ thực phẩChất kết dính₫ 89.230/ KG

TPU Desmopan® 385 E COVESTRO GERMANY
phimLĩnh vực ứng dụng xây dựnHồ sơphổ quát₫ 149.370/ KG

EVOH EVASIN™ EV3201F TAIWAN CHANGCHUN
Xe tăngBao bì thực phẩmChai lọVật liệu tấmỐngphim₫ 283.220/ KG

K(Q) CLEAREN NSBC210 DENKA SINGAPORE
Trang chủChủ yếu được sử dụng tronCác lĩnh vực như hình thàNó cũng có thể được sử dụphimđùn đặc biệtNhưng cũng có thể được sửCác lĩnh vực như chân khô₫ 79.530/ KG

LDPE LD608 SINOPEC YANSHAN
phimLĩnh vực dịch vụ thực phẩ₫ 49.270/ KG

PC IUPILON™ HL-3003 MITSUBISHI GAS SHANGHAI
Phụ tùng ô tôDiễn viên phim đặc biệtỨng dụng trong lĩnh vực ô₫ 138.510/ KG

PC/PTFE LNP™ LUBRICOMP™ WR5210R-GN1419 SABIC INNOVATIVE US
Bao bì thực phẩmphimLĩnh vực dịch vụ thực phẩ₫ 282.450/ KG