1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Phim đóng gói kính thiên
Xóa tất cả bộ lọc
PPS Torelina®  A512 T4271 TORAY JAPAN

PPS Torelina®  A512 T4271 TORAY JAPAN

Ứng dụng kỹ thuậtĐiện thoạiPhụ tùng ô tôpin

₫ 225.800/ KG

TPU Texin® 95AU(H)T COVESTRO SHANGHAI

TPU Texin® 95AU(H)T COVESTRO SHANGHAI

Cáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực

₫ 100.870/ KG

TPU Utechllan®  UF-95A10 COVESTRO SHENZHEN

TPU Utechllan®  UF-95A10 COVESTRO SHENZHEN

Cáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực

₫ 106.690/ KG

TPU Desmopan®  DP9395AU COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  DP9395AU COVESTRO GERMANY

Cáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực

₫ 120.270/ KG

TPU Desmopan®  DP.9095AU COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  DP.9095AU COVESTRO GERMANY

Cáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực

₫ 135.790/ KG

TPU Desmopan®  9392AU COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  9392AU COVESTRO GERMANY

Cáp khởi độngỐngHồ sơPhụ kiện kỹ thuật

₫ 145.490/ KG

TPU Desmopan®  9095A COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  9095A COVESTRO GERMANY

Cáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực

₫ 174.590/ KG

TPU Desmopan®  IT80AU COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  IT80AU COVESTRO GERMANY

Ứng dụng kỹ thuậtPhụ kiện điện tử

₫ 213.390/ KG

TPU Utechllan®  DP3695AU DPS101 COVESTRO SHENZHEN

TPU Utechllan®  DP3695AU DPS101 COVESTRO SHENZHEN

Cáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực

₫ 230.850/ KG

TPU Desmopan®  IT95AU COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  IT95AU COVESTRO GERMANY

Cáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực

₫ 240.540/ KG

Đã giao dịch 4.4MT
LDPE InnoPlus  LD2426H PTT THAI

LDPE InnoPlus  LD2426H PTT THAI

phimBao bì thực phẩmTấm ván épTấm xốp MicroTúi đa năngShrink phimBong bóng bông ngọc traiBong bóng phim

₫ 34.000/ KG

EVA POLENE  N8038 TPI THAILAND

EVA POLENE  N8038 TPI THAILAND

phimVật liệu tấmĐèn chiếu sángHàng gia dụngTrang chủĐồ chơiGiày dép

₫ 45.200/ KG

FEP  DS610A SHANDONG HUAXIA SHENZHOU

FEP DS610A SHANDONG HUAXIA SHENZHOU

Dây cách điệnỐngphim

₫ 310.380/ KG

HDPE UNITHENE®  LH901 USI TAIWAN

HDPE UNITHENE®  LH901 USI TAIWAN

phimDây đơn màu cao dẻo daiDây đơnỨng dụng công nghiệpTrang chủDây thừngVải dệt

₫ 38.800/ KG

LDPE SABIC®  HP2023J SABIC SAUDI

LDPE SABIC®  HP2023J SABIC SAUDI

Tấm ván épTúi xáchTrang chủphimỨng dụng công nghiệpBao bì thực phẩmPhim co lại

₫ 42.680/ KG

LDPE  18D PETROCHINA DAQING

LDPE 18D PETROCHINA DAQING

Màng đấtPhim nông nghiệpCách sử dụng: Thổi khuônPhim nông nghiệpMàng đất.

₫ 46.560/ KG

LLDPE  DFDC 7050 PETROCHINA FUSHUN

LLDPE DFDC 7050 PETROCHINA FUSHUN

phimTúi xáchPhim siêu mỏngTúi quần áoTrang chủ

₫ 33.950/ KG

LLDPE ASRENE®  UF1820S1 CHANDRA ASRI INDONESIA

LLDPE ASRENE®  UF1820S1 CHANDRA ASRI INDONESIA

phimTúi xáchỨng dụng nông nghiệpTrang chủ

₫ 37.250/ KG

PARA IXEF®  BXT 2000 SOLVAY BELGIUM

PARA IXEF®  BXT 2000 SOLVAY BELGIUM

Hàng thể thaoĐiện tử ô tôPhụ kiện ốngTrang chủHệ thống đường ốngphimỨng dụng đúc thổi

₫ 190.140/ KG

PC  CH8225 1001 CANGZHOU DAHUA

PC CH8225 1001 CANGZHOU DAHUA

Linh kiện công nghiệpphimỨng dụng ô tôLinh kiện điện tử

₫ 51.210/ KG

PC  CH8105 1001 CANGZHOU DAHUA

PC CH8105 1001 CANGZHOU DAHUA

Linh kiện công nghiệpphimỨng dụng ô tôLinh kiện điện tử

₫ 51.210/ KG

PC  CH8155 1002 CANGZHOU DAHUA

PC CH8155 1002 CANGZHOU DAHUA

Linh kiện công nghiệpphimỨng dụng ô tôLinh kiện điện tử

₫ 60.140/ KG

PFA  DS701 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU

PFA DS701 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU

ỐngDây cách điệnphim

₫ 853.550/ KG

PP  HY200 HANWHA TOTAL KOREA

PP HY200 HANWHA TOTAL KOREA

Ứng dụng thủy sảnTrang chủVải dệtHàng gia dụngTúi xáchphimThanhTấm ván épTrang chủVải dệtTúi xáchThùng chứaHàng gia dụngTrang chủỨng dụng thủy sảnphim

₫ 37.250/ KG

PP YUNGSOX®  5050 FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  5050 FPC TAIWAN

Phim co lạiHiển thịPhim niêm phong nhiệtShrink phimVăn phòng phẩm

₫ 44.420/ KG

PP YUNGSOX®  2100M FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  2100M FPC TAIWAN

phimCPP đúc phimMàng mạ điện

₫ 46.560/ KG

PP Bormed™ RB801CF BOREALIS EUROPE

PP Bormed™ RB801CF BOREALIS EUROPE

Diễn viên phimỨng dụng đúc thổi

₫ 73.720/ KG

TPU Texin® UT6-85AU10 COVESTRO SHANGHAI

TPU Texin® UT6-85AU10 COVESTRO SHANGHAI

Nắp chaiTrang chủphimỨng dụng ô tôCáp điện

₫ 131.910/ KG

TPU Utechllan®  UT-85AU10 COVESTRO SHENZHEN

TPU Utechllan®  UT-85AU10 COVESTRO SHENZHEN

Nắp chaiTrang chủphimỨng dụng ô tôCáp điện

₫ 135.790/ KG

TPU Desmopan®  UE-85AU10 COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  UE-85AU10 COVESTRO GERMANY

Nắp chaiTrang chủphimỨng dụng ô tôCáp điện

₫ 155.190/ KG

TPU ESTANE® 58277 LUBRIZOL USA

TPU ESTANE® 58277 LUBRIZOL USA

Hồ sơỐngỨng dụng dây và cápCáp khởi độngDiễn viên phimthổi phim

₫ 198.640/ KG

TPX TPX™  RT180FG MITSUI CHEM JAPAN

TPX TPX™  RT180FG MITSUI CHEM JAPAN

Ứng dụng điệnphim

₫ 62.080/ KG

TPX TPX™  RT180FH MITSUI CHEM JAPAN

TPX TPX™  RT180FH MITSUI CHEM JAPAN

Ứng dụng điệnphim

₫ 62.080/ KG

TPX TPX™  MLL401 MITSUI CHEM JAPAN

TPX TPX™  MLL401 MITSUI CHEM JAPAN

Ứng dụng điệnphim

₫ 186.230/ KG

TPX TPX™  MLL411 MITSUI CHEM JAPAN

TPX TPX™  MLL411 MITSUI CHEM JAPAN

Ứng dụng điệnphim

₫ 213.390/ KG

TPX TPX™  DX323XB MITSUI CHEM JAPAN

TPX TPX™  DX323XB MITSUI CHEM JAPAN

Ứng dụng điệnphim

₫ 219.980/ KG

TPX TPX™  MX021 MITSUI CHEM JAPAN

TPX TPX™  MX021 MITSUI CHEM JAPAN

Ứng dụng điệnphim

₫ 232.790/ KG

TPX TPX™  MX004XB MITSUI CHEM JAPAN

TPX TPX™  MX004XB MITSUI CHEM JAPAN

Bao bì y tếNắp chaiPhim chịu nhiệtThanh ống trong suốtChống nổi hóa chấtỐng tiêm

₫ 261.880/ KG

TPX TPX™  DX470 MITSUI CHEM JAPAN

TPX TPX™  DX470 MITSUI CHEM JAPAN

Ứng dụng điệnphim

₫ 271.580/ KG

TPX TPX™  DX310 MITSUI CHEM JAPAN

TPX TPX™  DX310 MITSUI CHEM JAPAN

Ứng dụng điệnphim

₫ 294.860/ KG