1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Phim đóng gói kính thiên
Xóa tất cả bộ lọc
SEBS KRATON™  G1633EU KRATON USA

SEBS KRATON™  G1633EU KRATON USA

Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dính

₫ 162.950/ KG

SEBS KRATON™  FG1924X KRATON USA

SEBS KRATON™  FG1924X KRATON USA

Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dính

₫ 287.100/ KG

EVA TAISOX®  7760H FPC NINGBO

EVA TAISOX®  7760H FPC NINGBO

Keo dán sáchKeo đóng gói tự độngKeo dán ván épKeo nóng chảy Interlining

₫ 45.010/ KG

EVA TAISOX®  7A50H FPC NINGBO

EVA TAISOX®  7A50H FPC NINGBO

Keo dán sáchKeo đóng gói tự độngKeo dán ván épKeo nóng chảy InterliningKeo dán sáchKeo đóng gói tự độngKeo dán ván épKeo nóng chảy Interlining

₫ 51.210/ KG

GPPS STYRON™  685D TRINSEO HK

GPPS STYRON™  685D TRINSEO HK

Trang chủCông nghiệp đóng góiDụng cụ tiện lợiThức ăn nhanh và đồ dùng

₫ 56.260/ KG

HDPE DOW™  5004I DOW USA

HDPE DOW™  5004I DOW USA

Trang chủĐối với giai đoạn đùnĐóng gói

₫ 38.800/ KG

PA6 Zytel®  73G40 BK270 DUPONT USA

PA6 Zytel®  73G40 BK270 DUPONT USA

Khung gươngLinh kiện điện tử

₫ 79.360/ KG

PET  BG80 SINOPEC YIZHENG

PET BG80 SINOPEC YIZHENG

Chai đóng gói đồ uốngTrang chủSản phẩm trang điểmBao bì thực phẩmChai nước khoángChai dầuChai mỹ phẩmChai thuốc trừ sâu

₫ 34.920/ KG

POM LNP™ LUBRICOMP™  KL-4510 RD SABIC INNOVATIVE US

POM LNP™ LUBRICOMP™  KL-4510 RD SABIC INNOVATIVE US

Đóng gói containerChuyển đổi Rack

₫ 96.990/ KG

PP  HP500P YANTAI WANHUA

PP HP500P YANTAI WANHUA

Bao bì thực phẩmĐóng gói cứngNội thấtTrang chủ

₫ 37.250/ KG

PP  CUN448 SSL SOUTH AFRICA

PP CUN448 SSL SOUTH AFRICA

Linh kiện điệnTrang trí ngoại thất ô tôNội thất xe hơiHộp đóng gói

₫ 41.130/ KG

PP Formolene®  2535A FPC USA

PP Formolene®  2535A FPC USA

Sản phẩm tường mỏngVật tư đóng góiĐồ thể thao.

₫ 41.130/ KG

PP Daelim Poly®  HM648T Korea Daelim Basell

PP Daelim Poly®  HM648T Korea Daelim Basell

CốcNắp và một số sản phẩm tưChủ yếu dùng để sản xuất Đóng gói DVD

₫ 41.130/ KG

PP ExxonMobil™  7248L10A EXXONMOBIL USA

PP ExxonMobil™  7248L10A EXXONMOBIL USA

Thích hợp cho các ứng dụnVí dụThuê ngoài đóng baoTúi giặtMàng co (trộn với số lượnBao gồm 10-30% LLDPE) và

₫ 41.130/ KG

PP  T30H ZHANGJIAGANG YANGZI RIVER

PP T30H ZHANGJIAGANG YANGZI RIVER

Dây đơnTúi xáchLớp sợiSử dụng chungDây đơnDây phẳng25 kg trong túiTúi đóng góiThảm dưới vải

₫ 41.130/ KG

PP LUPOL®  GP1007FD-KA02 LG GUANGZHOU

PP LUPOL®  GP1007FD-KA02 LG GUANGZHOU

Bảng điều khiển ô tôHộp găng tayMáy lọc không khíPhụ tùng điện

₫ 45.010/ KG

PP LUPOL®  GP1007FH LG GUANGZHOU

PP LUPOL®  GP1007FH LG GUANGZHOU

Bảng điều khiển ô tôHộp găng tayMáy lọc không khíPhụ tùng điện

₫ 45.010/ KG

PP LUPOL®  GP1007FD-NP LG GUANGZHOU

PP LUPOL®  GP1007FD-NP LG GUANGZHOU

Bảng điều khiển ô tôHộp găng tayMáy lọc không khíPhụ tùng điện

₫ 45.010/ KG

PP LUPOL®  GP-1007FC LG CHEM KOREA

PP LUPOL®  GP-1007FC LG CHEM KOREA

Phụ kiện dụng cụ điệnBảng điều khiển ô tôHộp găng tayMáy lọc không khíPhụ tùng điện

₫ 64.020/ KG

SBC K-Resin® SBC KR38 INEOS STYRO KOREA

SBC K-Resin® SBC KR38 INEOS STYRO KOREA

Trang chủTrang chủTrang chủĐóng gói vỉCốc dùng một lầnỨng dụng thermoforming

₫ 91.560/ KG

SBC K-Resin® SBC KR38 CPCHEM KOREA

SBC K-Resin® SBC KR38 CPCHEM KOREA

Trang chủTrang chủTrang chủĐóng gói vỉCốc dùng một lần

₫ 91.560/ KG

TPE Hytrel®  SB654 TORAY JAPAN

TPE Hytrel®  SB654 TORAY JAPAN

Đóng góiPhụ tùng ô tô bên ngoàiTrường hợp điện thoạiHàng thể thaoGiày dép

₫ 155.190/ KG

TPE THERMOLAST® K  TM3MED KRAIBURG TPE GERMANY

TPE THERMOLAST® K  TM3MED KRAIBURG TPE GERMANY

ThuốcỐngĐóng góiLinh kiện van

₫ 201.750/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G6713C GLS USA

TPE GLS™Dynaflex ™ G6713C GLS USA

Đồ chơiMáy giặtĐóng góiPhụ kiệnHàng tiêu dùngTrường hợp điện thoạiHồ sơ

₫ 279.340/ KG

TPEE LONGLITE®  1172XL TAIWAN CHANGCHUN

TPEE LONGLITE®  1172XL TAIWAN CHANGCHUN

Đóng góiCáp điện

₫ 54.320/ KG

TPEE  1163MLF TAIWAN CHANGCHUN

TPEE 1163MLF TAIWAN CHANGCHUN

Đóng góiCáp điện

₫ 69.840/ KG

TPEE  1155MLF TAIWAN CHANGCHUN

TPEE 1155MLF TAIWAN CHANGCHUN

Đóng góiCáp điệnGasket cho tàu điện ngầm/Dây điệnDây đơn TPEEĐóng góiBăng tảiỐng áp lực dầu

₫ 93.110/ KG

TPEE LONGLITE®  1148 TAIWAN CHANGCHUN

TPEE LONGLITE®  1148 TAIWAN CHANGCHUN

Đóng góiCáp điện

₫ 104.750/ KG

TPEE LONGLITE®  1140MH TAIWAN CHANGCHUN

TPEE LONGLITE®  1140MH TAIWAN CHANGCHUN

Đóng góiCáp điệnGasket cho tàu điện ngầm/Dây điệnDây đơn TPEEĐóng góiBăng tảiỐng áp lực dầu

₫ 116.390/ KG

TPEE LONGLITE®  1148XH TAIWAN CHANGCHUN

TPEE LONGLITE®  1148XH TAIWAN CHANGCHUN

Đóng góiCáp điện

₫ 139.670/ KG

TPEE LONGLITE®  1140XH TAIWAN CHANGCHUN

TPEE LONGLITE®  1140XH TAIWAN CHANGCHUN

Đóng góiCáp điện

₫ 155.190/ KG

TPEE LONGLITE®  1148LH TAIWAN CHANGCHUN

TPEE LONGLITE®  1148LH TAIWAN CHANGCHUN

Đóng góiCáp điện

₫ 162.950/ KG

TPU  LA85 SHANDONG LEIDE

TPU LA85 SHANDONG LEIDE

Áo khoác điện tửMáy inVăn phòng phẩmỐng khí nénĐóng gói

₫ 67.900/ KG

TPU  LA95 SHANDONG LEIDE

TPU LA95 SHANDONG LEIDE

Áo khoác điện tửMáy inVăn phòng phẩmỐng khí nénĐóng gói

₫ 67.900/ KG

TPU  LA90 SHANDONG LEIDE

TPU LA90 SHANDONG LEIDE

Áo khoác điện tửMáy inVăn phòng phẩmỐng khí nénĐóng gói

₫ 67.900/ KG

TPU  LS85 SHANDONG LEIDE

TPU LS85 SHANDONG LEIDE

Áo khoác điện tửMáy inVăn phòng phẩmỐng khí nénĐóng gói

₫ 73.720/ KG

TPU  LS90 SHANDONG LEIDE

TPU LS90 SHANDONG LEIDE

Áo khoác điện tửMáy inVăn phòng phẩmỐng khí nénĐóng gói

₫ 73.720/ KG

TPU  LS95 SHANDONG LEIDE

TPU LS95 SHANDONG LEIDE

Áo khoác điện tửMáy inVăn phòng phẩmỐng khí nénĐóng gói

₫ 73.720/ KG

TPU  S80A SHANDONG LEIDE

TPU S80A SHANDONG LEIDE

Áo khoác điện tửMáy inVăn phòng phẩmỐng khí nénĐóng gói

₫ 77.600/ KG

TPU  S70 SHANDONG LEIDE

TPU S70 SHANDONG LEIDE

Áo khoác điện tửMáy inVăn phòng phẩmỐng khí nénĐóng gói

₫ 77.600/ KG