1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Phim đóng gói chung close
Xóa tất cả bộ lọc
PA6  1030B(粉) UCHA THAILAND

PA6 1030B(粉) UCHA THAILAND

Độ nhớt caophimỐngTrang chủ

₫ 117.620/ KG

PAI TORLON®  4000TF SOLVAY USA

PAI TORLON®  4000TF SOLVAY USA

Chống hóa chấtTrộnDiễn viên phimỨng dụng Coating

₫ 4.900.880/ KG

PBT Ultradur®  B 4500 BASF GERMANY

PBT Ultradur®  B 4500 BASF GERMANY

Tuân thủ liên hệ thực phẩphimPhụ kiện ống

₫ 100.370/ KG

PC IUPILON™  H-3000R MITSUBISHI GAS SHANGHAI

PC IUPILON™  H-3000R MITSUBISHI GAS SHANGHAI

Chịu nhiệt độ caoPhụ tùng ô tôDiễn viên phim đặc biệt

₫ 73.710/ KG

PC IUPILON™  H-2000UR MITSUBISHI GAS SHANGHAI

PC IUPILON™  H-2000UR MITSUBISHI GAS SHANGHAI

Chịu nhiệt độ caoPhụ tùng ô tôDiễn viên phim đặc biệt

₫ 82.330/ KG

PC IUPILON™  H3300R MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PC IUPILON™  H3300R MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Chịu nhiệt độ caoPhụ tùng ô tôDiễn viên phim đặc biệt

₫ 86.260/ KG

PC IUPILON™  GSH2020LR Y083 MITSUBISHI GAS SHANGHAI

PC IUPILON™  GSH2020LR Y083 MITSUBISHI GAS SHANGHAI

Chịu nhiệt độ caoPhụ tùng ô tôDiễn viên phim đặc biệtỨng dụng camera

₫ 93.310/ KG

PC IUPILON™  HR-3001NR MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PC IUPILON™  HR-3001NR MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Chịu nhiệt độ caoPhụ tùng ô tôDiễn viên phim đặc biệt

₫ 101.940/ KG

PC IUPILON™  RGH2030KR MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PC IUPILON™  RGH2030KR MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Chịu nhiệt độ caoPhụ tùng ô tôDiễn viên phim đặc biệt

₫ 101.940/ KG

PC IUPILON™  GSH2010LR Y082 MITSUBISHI GAS SHANGHAI

PC IUPILON™  GSH2010LR Y082 MITSUBISHI GAS SHANGHAI

Chịu nhiệt độ caoPhụ tùng ô tôDiễn viên phim đặc biệtỨng dụng camera

₫ 109.780/ KG

PC IUPILON™  HL-4002M MITSUBISHI GAS SHANGHAI

PC IUPILON™  HL-4002M MITSUBISHI GAS SHANGHAI

Chịu nhiệt độ caoPhụ tùng ô tôDiễn viên phim đặc biệt

₫ 111.740/ KG

PC PANLITE® K-1300 TEIJIN JAPAN

PC PANLITE® K-1300 TEIJIN JAPAN

Chống mài mònphimPhụ tùng ống

₫ 113.700/ KG

PC LEXAN™  FXD941A-NA1057X SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  FXD941A-NA1057X SABIC INNOVATIVE NANSHA

Chịu nhiệt độ thấpBộ phận gia dụngDiễn viên phimTrang chủ

₫ 121.540/ KG

PC IUPILON™  HL-3003 MITSUBISHI GAS SHANGHAI

PC IUPILON™  HL-3003 MITSUBISHI GAS SHANGHAI

Chịu nhiệt độ caoPhụ tùng ô tôDiễn viên phim đặc biệtỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 139.970/ KG

PC/ABS WONDERLOY®  PC-330KZ ZHENJIANG CHIMEI

PC/ABS WONDERLOY®  PC-330KZ ZHENJIANG CHIMEI

Mùi thấpphimPhụ tùng ô tô

₫ 59.990/ KG

PC/PBT Makroblend®  KU2-7914 BK COVESTRO GERMANY

PC/PBT Makroblend®  KU2-7914 BK COVESTRO GERMANY

Chống mài mònGiàyphimVăn phòng phẩm

₫ 90.180/ KG

PC/PBT Makroblend®  KU2-7940 BK COVESTRO GERMANY

PC/PBT Makroblend®  KU2-7940 BK COVESTRO GERMANY

Chống mài mònGiàyphimVăn phòng phẩm

₫ 90.180/ KG

PC/PBT Makroblend®  KU2-7912 BK COVESTRO GERMANY

PC/PBT Makroblend®  KU2-7912 BK COVESTRO GERMANY

Chống mài mònGiàyphimVăn phòng phẩm

₫ 94.100/ KG

PET  CZ-328 JIANGSU SANFAME

PET CZ-328 JIANGSU SANFAME

Độ cứng caophimSản phẩm tường mỏng

₫ 32.150/ KG

PLA Ingeo™  8052D NATUREWORKS USA

PLA Ingeo™  8052D NATUREWORKS USA

Phân hủy sinh họcphimBọtKhay đứng

₫ 105.860/ KG

POE EXACT™  8203 EXXONMOBIL USA

POE EXACT™  8203 EXXONMOBIL USA

Chống tia cực tímBao bì thực phẩmDây và cápVật liệu xây dựngphimLĩnh vực ô tô

₫ 50.970/ KG

POE Vistamaxx™  3980 EXXONMOBIL USA

POE Vistamaxx™  3980 EXXONMOBIL USA

Kháng hóa chấtChống lão hóaphimTrang chủHợp chất

₫ 54.890/ KG

POE EXXELOR™ VM3980 EXXONMOBIL USA

POE EXXELOR™ VM3980 EXXONMOBIL USA

Kháng hóa chấtChống lão hóaphimTrang chủHợp chất

₫ 76.450/ KG

PP  K7116 SINOPEC GUANGZHOU

PP K7116 SINOPEC GUANGZHOU

Chống va đập caoỨng dụng ô tôphimLinh kiện công nghiệp

₫ 34.500/ KG

PP  2500H NINGXIA COAL

PP 2500H NINGXIA COAL

Sức mạnh caoVỏ sạcThùng chứaTrang chủphim

₫ 35.090/ KG

PP  K7726H SINOPEC MAOMING

PP K7726H SINOPEC MAOMING

Chống va đập caoỨng dụng ô tôphimLinh kiện công nghiệp

₫ 37.250/ KG

PP  K8303 SINOPEC MAOMING

PP K8303 SINOPEC MAOMING

Chống va đập caoỨng dụng ô tôphimLinh kiện công nghiệp

₫ 37.640/ KG

PP  K7022 SINOPEC GUANGZHOU

PP K7022 SINOPEC GUANGZHOU

Chống va đập caoỨng dụng ô tôphimLinh kiện công nghiệp

₫ 37.640/ KG

PP  HHP4 SINOPEC MAOMING

PP HHP4 SINOPEC MAOMING

Chống va đập caoTrang chủphimLĩnh vực ô tôThanh chống va chạm ô tô

₫ 37.640/ KG

PP  K9017H SINOPEC MAOMING

PP K9017H SINOPEC MAOMING

Chống va đập caoỨng dụng ô tôphimLinh kiện công nghiệp

₫ 38.810/ KG

PP  K641 SINOPEC GUANGZHOU

PP K641 SINOPEC GUANGZHOU

Chống va đập caoỨng dụng ô tôphimLinh kiện công nghiệp

₫ 40.380/ KG

PP  RD239CF BOREALIS EUROPE

PP RD239CF BOREALIS EUROPE

phimHiển thịBao bì thực phẩmPhim nhiều lớpBao bì thực phẩmBao bì dệtPhim đồng đùn nhiều lớpPhim văn phòng phẩm chất

₫ 41.170/ KG

PP Aramco  HP34G FREP FUJIAN

PP Aramco  HP34G FREP FUJIAN

Thùng chứaTrang chủVỏ sạcDiễn viên phimCốc

₫ 41.560/ KG

PP YUNGSOX®  5050 FPC NINGBO

PP YUNGSOX®  5050 FPC NINGBO

Niêm phong nhiệt Tình dụcHiển thịphimPhim niêm phong nhiệtShrink phimVăn phòng phẩm

₫ 41.560/ KG

PP  K1015 SINOPEC GUANGZHOU

PP K1015 SINOPEC GUANGZHOU

Chống va đập caoỨng dụng ô tôphimLinh kiện công nghiệp

₫ 42.340/ KG

PP Moplen  HP500D BASELL THAILAND

PP Moplen  HP500D BASELL THAILAND

Độ cứng caophimKhayThùng chứaKhay Flake cho Container

₫ 42.340/ KG

PP  K1104 SINOPEC GUANGZHOU

PP K1104 SINOPEC GUANGZHOU

Chống va đập caoỨng dụng ô tôphimLinh kiện công nghiệp

₫ 42.340/ KG

PP ExxonMobil™  PP4912E1 EXXONMOBIL USA

PP ExxonMobil™  PP4912E1 EXXONMOBIL USA

Dễ dàng mạphimTrang chủPhim định hướng

₫ 43.130/ KG

PP  K0171 SINOPEC MAOMING

PP K0171 SINOPEC MAOMING

Chống va đập caoỨng dụng ô tôphimLinh kiện công nghiệp

₫ 43.130/ KG

PP  K7002 SINOPEC MAOMING

PP K7002 SINOPEC MAOMING

Chống va đập caoỨng dụng ô tôphimLinh kiện công nghiệp

₫ 43.910/ KG