1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Phim đóng băng 
Xóa tất cả bộ lọc
PP Moplen RP348NK BASELL THAILAND
Dễ dàng xử lýTrang chủphimTrang chủBảo vệHàng gia dụngChai lọThùng chứaHộp đựng thực phẩm₫ 45.260/ KG

PP Borealis WE150CF BOREALIS EUROPE
Trang chủBao bì thực phẩmTấm ván épPhim không định hướngVật tư y tế/điều dưỡngphimDiễn viên phim₫ 45.650/ KG

PP Daploy™ WF420HMS BOREALIS EUROPE
Chịu nhiệt độ caoBao bì thực phẩmphimphimBao bì thực phẩmTrang chủ₫ 45.650/ KG

PP F300M SINOPEC MAOMING
Độ trong suốt caoTrang chủBao bì thực phẩmphim₫ 45.650/ KG

PP Daplen™ ED223AE BOREALIS EUROPE
Bề mặt hoàn thiện caoTrang trí ngoại thất ô tôPhụ tùng ô tô bên ngoàiPhim co lạiphim₫ 45.650/ KG

PP HD821CF BOREALIS EUROPE
Độ bóng caophimĐóng gói phimBao bì thực phẩmHiển thị₫ 46.440/ KG

PP YUNGSOX® 2020S FPC TAIWAN
Độ trong suốt caoBao bì thực phẩmphimBăng dínhBộ phim kéo dài hai chiềuBao bì thực phẩm₫ 47.220/ KG

PP K4826A PETROCHINA DUSHANZI
Chống va đập caoỨng dụng ô tôphimLinh kiện công nghiệp₫ 47.220/ KG

PP Daelim Poly® HP740T Korea Daelim Basell
Trong suốtTrang chủBao bì thực phẩmphimCốcLớp homopolyzingThích hợp để đóng gói. Cá₫ 47.220/ KG

PP YUNGSOX® 5050M FPC TAIWAN
Copolymer không chuẩnTấm ván épChất bịt kínTấm ván épChất bịt kínĐúc phim₫ 49.190/ KG

PP Bormed™ RJ880MO BOREALIS EUROPE
Chống tĩnh điệnSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócphimTấm PPBao bì thực phẩm₫ 49.190/ KG

PP YUNGSOX® 5050R FPC TAIWAN
Đặc tính: Nhiệt độ niêm pPhim niêm phong nhiệtShrink phimVăn phòng phẩmPhim niêm phong nhiệtShrink phimVăn phòng phẩm₫ 49.590/ KG

PP PPB-M02-V SINOPEC YANGZI
Chịu nhiệtĐóng gói phimSợiThiết bị gia dụng₫ 50.370/ KG

PP YUPLENE® R140M SK KOREA
Copolymer không chuẩnTrang chủphimDiễn viên phimBao bì thực phẩm₫ 51.160/ KG

PP CPP-HD822CF BOREALIS EUROPE
Khử trùng nhiệtBao bì thực phẩmPhim nhiều lớpHiển thịTrang chủỨng dụng dệt₫ 51.950/ KG

PP Borclean™ HC300BF BOREALIS EUROPE
Ổn định nhiệtphimBộ phim kéo dài hai chiềuphim₫ 51.950/ KG

PP Borclean™ HD822CF BOREALIS EUROPE
Khử trùng nhiệtBao bì thực phẩmPhim nhiều lớpHiển thịTrang chủỨng dụng dệt₫ 51.950/ KG

PP SEETEC R3410 LG CHEM KOREA
Ổn định nhiệtBộ phận gia dụngỨng dụng điệnphimBao bì thực phẩm₫ 53.130/ KG

PP Daelim Poly® EP400D Korea Daelim Basell
Ổn định nhiệtphimSợiDiễn viên phimThùng chứa₫ 53.130/ KG

PP K1735 SINOPEC YANSHAN
Chống va đập caoỨng dụng ô tôphimLinh kiện công nghiệp₫ 53.130/ KG

PP 3310 NAN YA TAIWAN
Mật độ thấpphimTấm ván épBao bì thực phẩm₫ 53.130/ KG

PP RF402 HANWHA TOTAL KOREA
phimHiển thịDiễn viên phimBao bì thực phẩm₫ 54.310/ KG

PP YUNGSOX® 2020 FPC TAIWAN
Tính năng: Hiệu suất caoBao bì thực phẩmphimBăng dínhMàng BOPPThực phẩm cao cấpQuần áo và đồ trang sức đMạ điện và trang trí màng₫ 54.310/ KG

PP RF401 HANWHA TOTAL KOREA
Độ bóng caophimBao bì thực phẩmDiễn viên phimHiển thị₫ 54.700/ KG

PP TIRIPRO® F4007 FCFC TAIWAN
Trong suốtBao bì thực phẩmphimNguyên liệu CPPBao bì thực phẩmBao bì quần áo₫ 55.100/ KG

PP YUNGSOX® 5060T FPC TAIWAN
Copolymer không chuẩnHồ sơphimThùng chứaPhụ kiện mờPhụ kiện trong suốtChai lọBao bì dược phẩm₫ 56.280/ KG

PP YUHWA POLYPRO® RB4404 KOREA PETROCHEMICAL
Chống mài mònTrang chủThiết bị thể thaophim₫ 57.060/ KG

PP COSMOPLENE® FC9413G TPC SINGAPORE
phimBao bì thực phẩm₫ 58.240/ KG

PP RB739CF BOREALIS EUROPE
Độ cứng caophimTấm ván épBao bì thực phẩmPhim không định hướng₫ 59.030/ KG

PP COSMOPLENE® FS6612L TPC SINGAPORE
Niêm phong nhiệt Tình dụcphimPhim co lạiBộ phim kéo dài hai chiều₫ 62.970/ KG

PP Clyrell RC124H LYONDELLBASELL GERMANY
Độ bóng caoHiển thịBao bì thực phẩmTúi xáchphimTrang chủ₫ 62.970/ KG

PP Moplen Q300F LYONDELLBASELL HOLAND
Dễ dàng xử lýphimTrang chủThùng chứaVỏ sạcChai nhựa₫ 98.390/ KG

PP Adflex Q300F LYONDELLBASELL GERMANY
Dễ dàng xử lýChai nhựaVỏ sạcThùng chứaTrang chủphim₫ 98.390/ KG

PPA Grivory® XE11107 BK EMS-CHEMIE SUZHOU
Chống mài mònPhụ tùng ô tôphim₫ 177.090/ KG

PPA Grivory® XE11107BK L11720.4 EMS-CHEMIE SUZHOU
Chống mài mònPhụ tùng ô tôphim₫ 177.090/ KG

PPA Grivory® XE11107 WH EMS-CHEMIE SUZHOU
Chống mài mònPhụ tùng ô tôphim₫ 177.090/ KG

PPA Grivory® XE 4027 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Chống mài mònPhụ tùng ô tôphim₫ 188.900/ KG

PPA Grivory® XE3991 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Chống mài mònPhụ tùng ô tôphim₫ 228.250/ KG

PPA Grivory® XE11382/01 BK EMS-CHEMIE SUZHOU
Chống mài mònPhụ tùng ô tôphim₫ 236.120/ KG

PPA Grivory® XE3991 BK 9915 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Chống mài mònPhụ tùng ô tôphim₫ 236.120/ KG