1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Phim ép phun 
Xóa tất cả bộ lọc
LLDPE Aramco 222WF FREP FUJIAN
Dễ dàng xử lýphim₫ 31.370/ KG

LLDPE QAMAR FD 21HS SHARQ SAUDI
Trong suốtphimDiễn viên phimphổ quát₫ 32.130/ KG

LLDPE DFDC-7050 SINOPEC ZHENHAI
Ổn định nhiệtphim₫ 32.840/ KG

LLDPE Lotrène® Q2018N QATAR PETROCHEMICAL
phim₫ 32.990/ KG

LLDPE InnoPlus LL7420D PTT THAI
Độ cứng caophimTrang chủThùng chứaVỏ sạc₫ 34.080/ KG

LLDPE SABIC® FD 21HN SABIC SAUDI
phổ quátphim₫ 36.010/ KG

LLDPE InnoPlus LL7910A PTT THAI
Chống mặcDiễn viên phimphimBao bì thực phẩm₫ 37.260/ KG

LLDPE DOWLEX™ 2606G DOW USA
Độ bền kéo tốtphim₫ 40.660/ KG

LLDPE FM5220 BOREALIS EUROPE
Mật độ thấpBao bì thực phẩmBao bì thực phẩm phimTúi thưPhim đóng gói chung₫ 42.600/ KG

LLDPE DOWLEX™ 2038 DOW USA
Độ cứng caophimĐộ cứng cao/màng cánGói bên ngoài₫ 42.690/ KG

LLDPE DFDA-7042N PETROCHINA DUSHANZI
Chống mài mònphim₫ 45.690/ KG

LLDPE Formolene® L42022 E2 FPC USA
Sức mạnh caoTrang chủTúi xáchphim₫ 45.790/ KG

LLDPE Bynel® 4140 DUPONT USA
Độ bám dính tốtphimỨng dụng đúc thổiPhụ kiện ốngThùng chứaTrang chủChất kết dính₫ 46.470/ KG

LLDPE Bynel® 41E687 DUPONT USA
Độ bám dính tốtChất kết dínhThùng chứaTrang chủDiễn viên phimPhụ kiện ống₫ 46.470/ KG

LLDPE Bynel® 41E710 DUPONT USA
Độ bám dính tốtỨng dụng đúc thổiChất kết dínhỐngTrang chủphim₫ 46.470/ KG

LLDPE DFDA-7042K SINOPEC MAOMING
Kháng hóa chấtỐngphimVật liệu tấmthổi phim ốngCũng có thể được sử dụng và có thể được sử dụng để₫ 47.350/ KG

LLDPE UF414 HYUNDAI KOREA
Dễ dàng xử lýphimBao bì cho ngành công nghTúi mua sắm₫ 48.790/ KG

LLDPE EVOLUE™ SP2040 MITSUI CHEM JAPAN
Mật độ thấpphimDiễn viên phim₫ 58.860/ KG

MVLDPE Exceed™ 1018HA EXXONMOBIL USA
Sức mạnh caoĐóng gói phim₫ 34.080/ KG

MVLDPE ExxonMobil™ 20-10CH EXXONMOBIL SAUDI
Chống đâm thủngTúi rácTrang chủphim₫ 38.030/ KG

MVLDPE Exceed™ 2010MA EXXONMOBIL SINGAPORE
Tác động caoBao bì thực phẩmĐóng gói kínShrink phimphim₫ 38.030/ KG

MVLDPE Exceed™ 20-18EB EXXONMOBIL USA
Chống đâm thủngTúi rácphimTrang chủTrang chủ₫ 42.600/ KG

MVLDPE M3410 EP TOTAL USA
Trong suốtTrang chủphimBao bì thực phẩm₫ 50.340/ KG

MVLDPE Lumicene® M4040 TOTAL BELGIUM
Độ cứng caoBao bì thực phẩmphim₫ 50.340/ KG

MVLDPE Lumicene® M3410 EP TOTAL BELGIUM
Trong suốtphimTrang chủBao bì thực phẩm₫ 50.340/ KG

MVLDPE EVOLUE™ SP0540 PRIME POLYMER JAPAN
Chống va đập caophimDiễn viên phimMàng compositeCuộn phim₫ 60.020/ KG

PA6 J3200M HANGZHOU JUHESHUN
Độ bền kéo tốtĐóng gói phimỨng dụng dệt₫ 42.600/ KG

PA6 Akulon® F136-C1 ENVALIOR JIANGSU
Bôi trơnphim₫ 67.770/ KG

PA6 Akulon® F136-E1 ENVALIOR JIANGSU
Hạt nhânphim₫ 71.640/ KG

PA6 Ultramid® B40LN BASF GERMANY
Độ nhớt caoDiễn viên phim₫ 75.510/ KG

PA6 Akulon® F136-E2 ENVALIOR JIANGSU
Hạt nhânphim₫ 77.450/ KG

PA6 Ultramid® 6030G HS BK BASF GERMANY
Chống dầuVỏ điệnphim₫ 92.160/ KG

PA6 UBE 1030B UBE JAPAN
Độ nhớt caophimỐngTrang chủ₫ 96.810/ KG

PA6 Akulon® F130-C DSM HOLAND
Độ nhớt trung bìnhphim₫ 98.750/ KG

PA6 Ultramid® BN50G6 NC BASF GERMANY
Chống dầuVỏ điệnphim₫ 127.790/ KG

PA6/66 Ultramid® C40 LN BASF GERMANY
Độ nhớt caophim₫ 98.750/ KG

PARA IXEF® BXT 2000 SOLVAY BELGIUM
Chống creepHàng thể thaoĐiện tử ô tôPhụ kiện ốngTrang chủHệ thống đường ốngphimỨng dụng đúc thổi₫ 189.780/ KG

PB-1 TOPPYL PB8640M LYONDELLBASELL HOLAND
Không khí nóng tốtĐóng gói cứngĐóng góiTúi xáchphimBao bì linh hoạt₫ 185.880/ KG

PB-1 BL3110M MITSUI CHEM JAPAN
phimSửa đổi nhựa₫ 263.320/ KG

PBAT TH801T XINJIANG BLUE RIDGE TUNHE
phimPhụ tùng ốngChai lọỨng dụng đúc thổi₫ 50.340/ KG