1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Phụ tùng quạt close
Xóa tất cả bộ lọc
PPS DIC.PPS  FZ-3600 DIC ZHANGJIAGANG

PPS DIC.PPS  FZ-3600 DIC ZHANGJIAGANG

Đóng gói: Khoáng sản thủyphổ quát

₫ 116.330/ KG

PPS LUSEP® GP2400 LG CHEM KOREA

PPS LUSEP® GP2400 LG CHEM KOREA

phổ quátPhụ tùng bơmLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửphổ quátPhụ tùng bơm

₫ 124.080/ KG

PPS  SSA930 SUZHOU SINOMA

PPS SSA930 SUZHOU SINOMA

Độ dẫn điện tuyệt vờiSản phẩm điện tửHóa chấtCông nghiệp quốc phòngHàng không vũ trụ

₫ 190.000/ KG

PPS  SSA910 SUZHOU SINOMA

PPS SSA910 SUZHOU SINOMA

Lĩnh vực ô tôSản phẩm điện tửSản phẩm điệnĐèn LED chiếu sángCông nghiệp quân sựHàng không vũ trụ

₫ 213.270/ KG

PVC GEON® Rigid M4810 GEEN FUNCTION DONGGUAN

PVC GEON® Rigid M4810 GEEN FUNCTION DONGGUAN

Lớp tiếp xúc thực phẩmphổ quát

₫ 191.940/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ OM 9-801N GLS USA

TPE GLS™ Versaflex™ OM 9-801N GLS USA

Xuất hiện tuyệt vờiĐúc khuônỨng dụng Soft TouchTay cầm mềmHàng thể thaophổ quát

₫ 255.920/ KG

TPEE PELPRENE™ S-2001X-4 TOYOBO JAPAN

TPEE PELPRENE™ S-2001X-4 TOYOBO JAPAN

phổ quát

₫ 73.680/ KG

TPEE PELPRENE™ P-40B TOYOBO JAPAN

TPEE PELPRENE™ P-40B TOYOBO JAPAN

phổ quát

₫ 116.330/ KG

TPU Desmopan®  385 E COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  385 E COVESTRO GERMANY

Chống mài mònphimLĩnh vực ứng dụng xây dựnHồ sơphổ quát

₫ 149.290/ KG

TPU ESTANE® 58881 NAT 035 LUBRIZOL USA

TPU ESTANE® 58881 NAT 035 LUBRIZOL USA

Ổn định nhiệtỨng dụng ô tôCáp điệnPhụ kiện ốngỨng dụng dây và cápỐngphổ quát

₫ 197.760/ KG

ABS STAREX®  GR-4020 Samsung Cheil South Korea

ABS STAREX®  GR-4020 Samsung Cheil South Korea

Chống uốnSản phẩm văn phòngTrang chủ Lá gióLá gió cho ngành công nghHỗ trợCách sử dụng: QuạtHỗ trợ thiết bị OAHộp mực máy in đứng.

₫ 69.800/ KG

ABS DENKA TH-21 DENKA JAPAN

ABS DENKA TH-21 DENKA JAPAN

Trong suốtphổ quát

₫ 71.740/ KG

AES  HW600FR KUMHO KOREA

AES HW600FR KUMHO KOREA

Lĩnh vực ứng dụng điện/điphổ quátỨng dụng ngoài trời

₫ 116.330/ KG

EVA SEETEC  VA920 LOTTE KOREA

EVA SEETEC  VA920 LOTTE KOREA

Dòng chảy caophổ quát

₫ 50.410/ KG

GPPS TAIRIREX® GP535H FORMOSA NINGBO

GPPS TAIRIREX® GP535H FORMOSA NINGBO

Lớp phổ quátTủ lạnh tấmỨng dụng gia dụngphổ quát

₫ 31.020/ KG

GPPS STYRON™  680A TRINSEO HK

GPPS STYRON™  680A TRINSEO HK

phổ quátTrộn

₫ 31.020/ KG

GPPS STYROL  MF-21-321 DENKA SINGAPORE

GPPS STYROL  MF-21-321 DENKA SINGAPORE

Dòng chảy caoHàng gia dụngThùng chứaSản phẩm trang điểmphổ quát

₫ 34.900/ KG

GPPS STYROL  MF-21-301 DENKA JAPAN

GPPS STYROL  MF-21-301 DENKA JAPAN

Sức mạnh caoLĩnh vực dịch vụ thực phẩTủ lạnhphổ quát

₫ 38.580/ KG

GPPS POLIMAXX® GP150 TPI THAILAND

GPPS POLIMAXX® GP150 TPI THAILAND

phổ quátThùng chứaLĩnh vực dịch vụ thực phẩcontainer hóa chấtQuà tặng

₫ 40.910/ KG

GPPS POLYREX®  PG-80N TAIWAN CHIMEI

GPPS POLYREX®  PG-80N TAIWAN CHIMEI

Chịu nhiệt độ thấpphổ quátThiết bị gia dụng nhỏ

₫ 49.630/ KG

GPPS TAIRIREX®  GPS-525N FORMOSA NINGBO

GPPS TAIRIREX®  GPS-525N FORMOSA NINGBO

Độ trong suốt caoSản phẩm tường mỏngBộ đồ ăn dùng một lầnVật liệu tấmHộp đựng thực phẩmHiển thịĐồ chơiQuần áo HangerĐèn chiếu sángHộp CDHộp băngHộp đựng mỹ phẩm

₫ 54.290/ KG

HDPE POLIMAXX® 5604F TPI THAILAND

HDPE POLIMAXX® 5604F TPI THAILAND

phổ quátTúi đóng gói nặngphimTúi xách

₫ 32.960/ KG

HDPE  F120A HANWHA TOTAL KOREA

HDPE F120A HANWHA TOTAL KOREA

Trang chủphimTúi xáchỨng dụng công nghiệpphổ quát

₫ 37.230/ KG

HDPE  2200J PETROCHINA DAQING

HDPE 2200J PETROCHINA DAQING

Độ cứng caoHộp nhựaChai nhựaChai lọLinh kiện công nghiệpTải thùng hàngphổ quátĐối với hộp đóng gói côngNhư chaiTrái câyThùng cá v. v.

₫ 41.100/ KG

HDPE YUHWA HIDEN®  F600 KOREA PETROCHEMICAL

HDPE YUHWA HIDEN®  F600 KOREA PETROCHEMICAL

Sức mạnh xé tốtphimVỏ sạcTúi xáchĐóng gói phimphổ quátỨng dụng công nghiệp

₫ 49.630/ KG

HIPS TAIRIREX®  MP6500 FCFC TAIWAN

HIPS TAIRIREX®  MP6500 FCFC TAIWAN

Chống cháyVỏ TVHiển thịĐồ chơiBộ phận gia dụngHiển thịĐồ chơiPhụ tùng gia dụngQuần áo HangerVỏ đồng hồKết hợp FRP

₫ 50.410/ KG

LDPE  15803-020 PROPARTNERS RUSSIA

LDPE 15803-020 PROPARTNERS RUSSIA

Trong suốtphimBao bì thực phẩmContainer phổ quátTrang chủ

₫ 44.590/ KG

LDPE  2102TN26 SINOPEC QILU

LDPE 2102TN26 SINOPEC QILU

Trong suốtĐóng gói phimMàng đấtPhim nông nghiệpVật liệu phim phổ quátSử dụng để làm màng bọc n

₫ 54.290/ KG

LLDPE Aramco  LLF2220BS FREP FUJIAN

LLDPE Aramco  LLF2220BS FREP FUJIAN

Dễ dàng xử lýphimTrang chủThùng chứaVỏ sạcỨng dụng Túi bảo vệ quần Túi bao bì sản phẩmmàng composite vv

₫ 36.840/ KG

MBS  TH-21 DENKA JAPAN

MBS TH-21 DENKA JAPAN

phổ quátphổ quát

₫ 74.060/ KG

PA6  6AV NA(6 NC) DOMO CHEM GERMANY

PA6 6AV NA(6 NC) DOMO CHEM GERMANY

Chống cháyLĩnh vực ô tôỐngphổ quátPhù hợp với container vừaLưới PEphim

₫ 87.250/ KG

PA6 NYLENE®  NX4569 BK BOREALIS EUROPE

PA6 NYLENE®  NX4569 BK BOREALIS EUROPE

Con lănỐng lótphổ quátTrang chủ

₫ 93.060/ KG

PA66  B50H1 BK SOLVAY SHANGHAI

PA66 B50H1 BK SOLVAY SHANGHAI

Phụ kiện ốngphổ quátỐngHồ sơ

₫ 147.350/ KG

PA66 Ultramid®  C3U BASF GERMANY

PA66 Ultramid®  C3U BASF GERMANY

phổ quátLinh kiện điệnĐiện tử cách điệnphổ quát

₫ 193.880/ KG

PA66 Zytel®  FR95G25V0NH NC010 DUPONT BELGIUM

PA66 Zytel®  FR95G25V0NH NC010 DUPONT BELGIUM

Chống cháyỨng dụng ô tôỨng dụng điệnphổ quátỨng dụng công nghiệp

₫ 213.270/ KG

PA6T/66 Zytel®  FR95G25V0 NC010 DUPONT USA

PA6T/66 Zytel®  FR95G25V0 NC010 DUPONT USA

Đóng gói: Gia cố sợi thủyphổ quátỨng dụng công nghiệp

₫ 232.660/ KG

PBT LONGLITE®  8730 BKK ZHANGZHOU CHANGCHUN

PBT LONGLITE®  8730 BKK ZHANGZHOU CHANGCHUN

Đặc tính cơ họcPhụ tùng ô tôQuạt tản nhiệtBộ phận gia dụngTrang chủBảng điều khiển ô tôCông tắc điệnCửa xeVỏ máy tính xách tayĐèn xeĐộng cơTrang chủĐèn tiết kiệm năng lượng

₫ 57.390/ KG

PBT LUPOX®  GP-2150 LG CHEM KOREA

PBT LUPOX®  GP-2150 LG CHEM KOREA

Lĩnh vực ứng dụng điện/điphổ quátỨng dụng trong lĩnh vực ôVỏ máy tính xách tay

₫ 77.550/ KG

PBT DIC.PPS  BT-2230 DIC JAPAN

PBT DIC.PPS  BT-2230 DIC JAPAN

Gia cố sợi thủy tinhphổ quát

₫ 85.310/ KG

PBT CELANEX®  3300D CELANESE USA

PBT CELANEX®  3300D CELANESE USA

Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực ô tôphổ quát

₫ 100.820/ KG