1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Phụ tùng quạt close
Xóa tất cả bộ lọc
PA66 Zytel®  11C40 DUPONT USA

PA66 Zytel®  11C40 DUPONT USA

Tăng cường khoáng sảnỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôLinh kiện cơ khíỨng dụng kỹ thuậtPhụ tùng động cơ

₫ 147.350/ KG

PA66 TECHNYL® A 60G1 V25 NC D JIAXING DOMO

PA66 TECHNYL® A 60G1 V25 NC D JIAXING DOMO

Tính chất cơ học tốtĐiện tử ô tôỨng dụng thiết bị văn phòTrang chủTụ điện

₫ 153.170/ KG

PA66 Zytel®  LON 401 NC DUPONT USA

PA66 Zytel®  LON 401 NC DUPONT USA

Ổn định nhiệtBộ phận gia dụngỨng dụng ô tô

₫ 155.110/ KG

PA66 Zytel®  HTN54G15HSLR DUPONT USA

PA66 Zytel®  HTN54G15HSLR DUPONT USA

Gia cố sợi thủy tinhVật liệu xây dựngỨng dụng công nghiệpPhụ tùng nội thất ô tôLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 155.110/ KG

PA66 Zytel®  77G43L-BK031 DUPONT USA

PA66 Zytel®  77G43L-BK031 DUPONT USA

Ổn định nhiệtPhụ tùng ô tôỨng dụng điện tử

₫ 155.110/ KG

PA66 Zytel®  ST801AHS BK010 DUPONT USA

PA66 Zytel®  ST801AHS BK010 DUPONT USA

Chống va đập caoỨng dụng ô tôBộ phận gia dụng

₫ 162.090/ KG

PA66 Zytel®  HTN51G45HSL NC010 DUPONT JAPAN

PA66 Zytel®  HTN51G45HSL NC010 DUPONT JAPAN

Chịu nhiệt độ caoPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 162.860/ KG

PA66 Zytel®  HTN52G45HSL DUPONT USA

PA66 Zytel®  HTN52G45HSL DUPONT USA

Kích thước ổn địnhTrang chủPhụ tùng nội thất ô tôThiết bị điện

₫ 162.860/ KG

PA66 Zytel®  HTHFE8200 NC010 DUPONT CANADA

PA66 Zytel®  HTHFE8200 NC010 DUPONT CANADA

Bôi trơnỨng dụng ô tôBộ phận gia dụng

₫ 170.620/ KG

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RCL-4536 BK SABIC INNOVATIVE US

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RCL-4536 BK SABIC INNOVATIVE US

Chịu nhiệt độ caoPhụ tùng ô tôPhụ kiện điện tử

₫ 174.490/ KG

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RCL-4536 SABIC INNOVATIVE US

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RCL-4536 SABIC INNOVATIVE US

Chịu nhiệt độ caoPhụ tùng ô tôPhụ kiện điện tử

₫ 193.880/ KG

PA66 Zytel®  153HSL NC010 DUPONT USA

PA66 Zytel®  153HSL NC010 DUPONT USA

Ổn định nhiệtBộ phận gia dụngỨng dụng ô tô

₫ 211.330/ KG

PA66 Akulon®  J-1/30TF/15 DSM HOLAND

PA66 Akulon®  J-1/30TF/15 DSM HOLAND

Đóng gói: Gia cố sợi thủyCamRòng rọcVòng biPhụ tùng động cơ

₫ 213.270/ KG

PA66 Zytel®  70K20HSL BK284 DUPONT USA

PA66 Zytel®  70K20HSL BK284 DUPONT USA

Ổn định nhiệtỨng dụng ô tôBộ phận gia dụng

₫ 232.660/ KG

PA66/6 Grilon®  TSG-30/4 BK9839 EMS-CHEMIE GERMANY

PA66/6 Grilon®  TSG-30/4 BK9839 EMS-CHEMIE GERMANY

Gia cố sợi thủy tinhỨng dụng ô tôHồ sơLĩnh vực ứng dụng điện/điỨng dụng dây và cápVỏ máy tính xách tayBộ phận gia dụngPhụ kiện ốngỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 147.350/ KG

PA66/6 Grilon®  TSG-30/4 LF 15 EMS-CHEMIE JAPAN

PA66/6 Grilon®  TSG-30/4 LF 15 EMS-CHEMIE JAPAN

Gia cố sợi thủy tinhỨng dụng ô tôHồ sơỨng dụng công nghiệpHàng thể thaoỨng dụng trong lĩnh vực ôCông cụ/Other toolsLĩnh vực ứng dụng điện/điLĩnh vực ứng dụng hàng tiPhụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 186.130/ KG

PA6I Grilamid®  TR 55 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA6I Grilamid®  TR 55 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Chống cháyPhụ kiện kỹ thuậtCông cụ điện

₫ 348.990/ KG

PA6I Grilamid®  TR 30 NA EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA6I Grilamid®  TR 30 NA EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Chống cháyPhụ kiện kỹ thuậtCông cụ điện

₫ 537.050/ KG

PA6T ARLEN™  RA230NK MITSUI CHEM JAPAN

PA6T ARLEN™  RA230NK MITSUI CHEM JAPAN

Chịu nhiệt độ caoLinh kiện điện tửBộ phận gia dụng

₫ 166.740/ KG

PA6T Ultramid®  TKR4365G5 BASF GERMANY

PA6T Ultramid®  TKR4365G5 BASF GERMANY

Độ cứng caoỨng dụng ô tôPhụ kiện kỹ thuật

₫ 166.740/ KG

PA6T Ultramid®  TKR4355G7 BASF GERMANY

PA6T Ultramid®  TKR4355G7 BASF GERMANY

Độ cứng caoỨng dụng ô tôPhụ kiện kỹ thuật

₫ 178.370/ KG

PA6T Zytel®  FR52G45NHF DUPONT USA

PA6T Zytel®  FR52G45NHF DUPONT USA

Kích thước ổn địnhTrang chủPhụ tùng nội thất ô tôThiết bị điện

₫ 193.880/ KG

PA9T Genestar™  LC122 KURARAY JAPAN

PA9T Genestar™  LC122 KURARAY JAPAN

Bề mặt nhẵnỨng dụng điện tửPhụ tùng chính xácỨng dụng tường mỏngPhụ kiện máy ảnh

₫ 186.130/ KG

PARA IXEF®  1022/RD M01 SOLVAY BELGIUM

PARA IXEF®  1022/RD M01 SOLVAY BELGIUM

Sức mạnh caoPhụ tùng nội thất ô tôHàng thể thao

₫ 135.720/ KG

PARA IXEF®  1032/9108 SOLVAY USA

PARA IXEF®  1032/9108 SOLVAY USA

Sức mạnh caoĐiện tử ô tôPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 135.720/ KG

PARA IXEF®  1622/9568 SOLVAY BELGIUM

PARA IXEF®  1622/9568 SOLVAY BELGIUM

Chống creepHàng thể thaoĐiện tử ô tôThiết bị sân cỏ và vườnỨng dụng trong lĩnh vực ôThiết bị kinh doanhCông cụ/Other toolsBộ phận gia dụngỨng dụng công nghiệpNội thấtVỏ điệnPhụ tùng động cơỨng dụng cameraThiết bị điệnNhà ởkim loại thay thếMáy móc/linh kiện cơ khí

₫ 135.720/ KG

PARA IXEF®  1022/1238 SOLVAY BELGIUM

PARA IXEF®  1022/1238 SOLVAY BELGIUM

Sức mạnh caoPhụ tùng nội thất ô tôHàng thể thao

₫ 135.720/ KG

PARA IXEF®  1022-9085 SOLVAY BELGIUM

PARA IXEF®  1022-9085 SOLVAY BELGIUM

Sức mạnh caoPhụ tùng nội thất ô tôHàng thể thao

₫ 135.720/ KG

PARA IXEF®  1622/9708 SOLVAY USA

PARA IXEF®  1622/9708 SOLVAY USA

Sức mạnh caoPhụ tùng nội thất ô tôHàng thể thaoĐiện tử ô tôThiết bị sân cỏ và vườnỨng dụng trong lĩnh vực ôThiết bị kinh doanhCông cụ/Other toolsBộ phận gia dụngỨng dụng công nghiệpNội thấtVỏ điệnPhụ tùng động cơỨng dụng cameraThiết bị điệnNhà ởkim loại thay thếMáy móc/linh kiện cơ khí

₫ 135.720/ KG

PARA IXEF®  1622/9048 SOLVAY BELGIUM

PARA IXEF®  1622/9048 SOLVAY BELGIUM

Sức mạnh caoPhụ tùng nội thất ô tôHàng thể thaoĐiện tử ô tôThiết bị sân cỏ và vườnỨng dụng trong lĩnh vực ôThiết bị kinh doanhCông cụ/Other toolsBộ phận gia dụngỨng dụng công nghiệpNội thấtVỏ điệnPhụ tùng động cơỨng dụng cameraThiết bị điệnNhà ởkim loại thay thếMáy móc/linh kiện cơ khí

₫ 174.490/ KG

PARA IXEF®  1622/9048 SOLVAY USA

PARA IXEF®  1622/9048 SOLVAY USA

Sức mạnh caoPhụ tùng nội thất ô tôĐiện tử ô tôThiết bị sân cỏ và vườnỨng dụng trong lĩnh vực ôThiết bị kinh doanhCông cụ/Other toolsBộ phận gia dụngỨng dụng công nghiệpNội thấtVỏ điệnPhụ tùng động cơỨng dụng cameraThiết bị điệnNhà ởkim loại thay thếMáy móc/linh kiện cơ khí

₫ 190.000/ KG

PARA IXEF®  BXT 2000 SOLVAY BELGIUM

PARA IXEF®  BXT 2000 SOLVAY BELGIUM

Chống creepHàng thể thaoĐiện tử ô tôPhụ kiện ốngTrang chủHệ thống đường ốngphimỨng dụng đúc thổi

₫ 190.040/ KG

PARA IXEF®  1022/9568 SOLVAY USA

PARA IXEF®  1022/9568 SOLVAY USA

Sức mạnh caoPhụ tùng nội thất ô tôHàng thể thao

₫ 190.040/ KG

PARA IXEF®  2060/9008 SOLVAY USA

PARA IXEF®  2060/9008 SOLVAY USA

Sức mạnh caoPhụ tùng nội thất ô tôHàng thể thao

₫ 193.880/ KG

PARA IXEF®  1038 BK000 SOLVAY USA

PARA IXEF®  1038 BK000 SOLVAY USA

Sức mạnh caoPhụ tùng nội thất ô tôHàng thể thao

₫ 213.270/ KG

PARA IXEF®  3008/9008 SOLVAY USA

PARA IXEF®  3008/9008 SOLVAY USA

Độ cứng caoPhụ kiện xePhụ tùng động cơỨng dụng công nghiệpCamkim loại thay thếCông cụ/Other toolsỨng dụng trong lĩnh vực ôỐng lótThiết bị sân cỏ và vườnĐiện thoạiLĩnh vực ứng dụng điện/điCác bộ phận dưới mui xe ôMáy móc/linh kiện cơ khíỨng dụng cameraThiết bị điệnĐiện tử ô tôBộ phận gia dụngNội thất

₫ 232.660/ KG

PARA IXEF®  1622/1208 SOLVAY BELGIUM

PARA IXEF®  1622/1208 SOLVAY BELGIUM

Sức mạnh caoPhụ tùng nội thất ô tôHàng thể thaoĐiện tử ô tôThiết bị sân cỏ và vườnỨng dụng trong lĩnh vực ôThiết bị kinh doanhCông cụ/Other toolsBộ phận gia dụngỨng dụng công nghiệpNội thấtVỏ điệnPhụ tùng động cơỨng dụng cameraThiết bị điệnNhà ởkim loại thay thếMáy móc/linh kiện cơ khí

₫ 232.690/ KG

PARA IXEF®  1525/0008 SOLVAY BELGIUM

PARA IXEF®  1525/0008 SOLVAY BELGIUM

Sức mạnh caoPhụ tùng nội thất ô tôHàng thể thao

₫ 232.690/ KG

PARA IXEF®  2060/A187 SOLVAY USA

PARA IXEF®  2060/A187 SOLVAY USA

Sức mạnh caoPhụ tùng nội thất ô tôHàng thể thao

₫ 232.690/ KG

PBAT  TH801T XINJIANG BLUE RIDGE TUNHE

PBAT TH801T XINJIANG BLUE RIDGE TUNHE

phimPhụ tùng ốngChai lọỨng dụng đúc thổi

₫ 50.410/ KG