1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Phụ tùng máy tính mặc sản
Xóa tất cả bộ lọc
PC Makrolon® APEC 1745 COVESTRO GERMANY
phimLinh kiện vanSản phẩm chăm sócThiết bị y tếBao bì y tế₫ 330.050/ KG

PEEK ZYPEEK® 550GL20 JILIN JOINATURE
Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc₫ 1.553.160/ KG

PEEK ZYPEEK® 550G JILIN JOINATURE
Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc₫ 1.630.820/ KG

PEEK ZYPEEK® 551G JILIN JOINATURE
Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc₫ 1.863.790/ KG

PEI ULTEM™ HU1000 2H4D342 SABIC INNOVATIVE US
Thiết bị y tếSản phẩm chăm sóc y tế₫ 372.760/ KG

PEI ULTEM™ HU2100 7H8D479 SABIC INNOVATIVE US
Thiết bị y tếSản phẩm chăm sóc y tế₫ 388.290/ KG

PEI ULTEM™ HU1000 7H4D017USDD SABIC INNOVATIVE US
Thiết bị y tếSản phẩm chăm sóc y tế₫ 621.260/ KG

PEI ULTEM™ HU1010 7H1D395 SABIC INNOVATIVE NANSHA
Thiết bị y tếSản phẩm chăm sóc y tế₫ 621.260/ KG

PEI ULTEM™ HU1000-1H1000 SABIC INNOVATIVE US
Thiết bị y tếSản phẩm chăm sóc y tế₫ 722.220/ KG

PEI ULTEM™ HU1010-1H1000 SABIC INNOVATIVE US
Thiết bị y tếSản phẩm chăm sóc y tế₫ 990.140/ KG

PMMA Altuglas® V150 ARKERMA KOREA
Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc₫ 81.540/ KG

PMMA Altuglas® V150 ARKEMA FRANCE
Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc₫ 93.190/ KG

POE TAFMER™ DF610 MITSUI CHEM SINGAPORE
Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc₫ 71.830/ KG

POE TAFMER™ DF610 MITSUI CHEM JAPAN
Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc₫ 88.530/ KG

PP M150N SINOPEC WUHAN
Dịch vụ thực phẩmSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócSản phẩm cho tất cả các l₫ 39.990/ KG

PP Bormed™ RJ880MO BOREALIS EUROPE
Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sócphimTấm PPBao bì thực phẩm₫ 48.540/ KG

PP GM160E SINOPEC SHANGHAI
Sản phẩm chăm sócSản phẩm y tếTúi truyềnChai y tế trong suốt.₫ 49.700/ KG

PP YUNGSOX® 5090R FPC TAIWAN
Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc₫ 52.030/ KG

PP INEOS 100-MG03 INEOS USA
Trang chủSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫ 77.660/ KG

PPO LNP™ STAT-KON™ HMC3008V-BK SABIC INNOVATIVE JAPAN
Sản phẩm chăm sóc y tế₫ 174.730/ KG

TPE MEDALIST® MD-585 TEKNOR APEX USA
Thiết bị an toànSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫ 147.550/ KG

TPE THERMOLAST® K TF6MAA KRAIBURG TPE GERMANY
Sản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫ 163.080/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ 75A GLS USA
Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc₫ 232.970/ KG

TPV Santoprene™ 8281-45MED CELANESE USA
Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc₫ 388.290/ KG

TPV Santoprene™ 8281-55MED CELANESE USA
Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc₫ 757.170/ KG

TPV Santoprene™ 8281-65MED CELANESE USA
Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc₫ 768.810/ KG

HDPE GB 7250 LYONDELLBASELL KOREA
Ứng dụng y tế/chăm sóc sứDược phẩm₫ 108.720/ KG

PP YUHWA POLYPRO® HJ4006 KOREA PETROCHEMICAL
Hộp đựng thực phẩmKhay lò vi sóngSự hội tụTốc độ dòng chảy caoĐộ cứng caoCó thể được sử dụng cho s₫ 52.810/ KG

ABS Novodur® HD M203FC WT018646 INEOS GERMANY
Chăm sóc y tếNhà ởVật tư y tế/điều dưỡng₫ 193.370/ KG

PBT Ultradur® B 4406 G2 BASF GERMANY
Ứng dụng chiếu sángCông tắcVỏ máy tính xách tayNhà ở₫ 108.720/ KG

PBT VALOX™ 1731-BK1066 SABIC INNOVATIVE US
Chăm sóc y tếTúi nhựaBánh răngỨng dụng ô tô₫ 124.250/ KG

PC/PBT XENOY™ 1731-BK1144 SABIC INNOVATIVE US
Chăm sóc y tếTúi nhựaBánh răngỨng dụng ô tô₫ 77.660/ KG

PC/PBT XENOY™ 1731-WH9G145 SABIC INNOVATIVE US
Chăm sóc y tếTúi nhựaBánh răngỨng dụng ô tô₫ 77.660/ KG

PC/PBT XENOY™ 1731-7001 SABIC INNOVATIVE JAPAN
Chăm sóc y tếTúi nhựaBánh răngỨng dụng ô tô₫ 79.600/ KG

PC/PBT XENOY™ 1731J BK1066 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI
Chăm sóc y tếTúi nhựaBánh răngỨng dụng ô tô₫ 81.540/ KG

PC/PBT XENOY™ 1731J-1001 SABIC INNOVATIVE US
Chăm sóc y tếTúi nhựaBánh răngỨng dụng ô tô₫ 81.540/ KG

PC/PBT XENOY™ 1731-7001 SABIC INNOVATIVE US
Chăm sóc y tếTúi nhựaBánh răngỨng dụng ô tô₫ 85.420/ KG

PC/PBT XENOY™ 1731J-1001 SABIC INNOVATIVE THAILAND
Chăm sóc y tếTúi nhựaBánh răngỨng dụng ô tô₫ 89.310/ KG

PC/PBT CYCOLOY™ 1731J-1001 SABIC INNOVATIVE JAPAN
Chăm sóc y tếTúi nhựaBánh răngỨng dụng ô tô₫ 89.310/ KG

PC/PBT XENOY™ 1731-1001 SABIC INNOVATIVE US
Chăm sóc y tếTúi nhựaBánh răngỨng dụng ô tô₫ 96.680/ KG