1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Phụ tùng máy in close
Xóa tất cả bộ lọc
PPO NORYL™  PPX7110 BL4A061 SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  PPX7110 BL4A061 SABIC INNOVATIVE US

Kích thước ổn địnhBộ phận máy inỨng dụng ống nước lạnhMáy nước nóng

₫ 124.080/ KG

PPO NORYL™  PPX-7110-BK1005 SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  PPX-7110-BK1005 SABIC INNOVATIVE US

Kích thước ổn địnhBộ phận máy inỨng dụng ống nước lạnhMáy nước nóng

₫ 124.080/ KG

PPO NORYL PPX™  PPX7200U-BK1A363 SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL PPX™  PPX7200U-BK1A363 SABIC INNOVATIVE US

Kích thước ổn địnhBộ phận máy inỨng dụng ống nước lạnhMáy nước nóng

₫ 146.190/ KG

SBS KIBITON®  PB-5301 TAIWAN CHIMEI

SBS KIBITON®  PB-5301 TAIWAN CHIMEI

Màu dễ dàngSản phẩm công nghiệpĐồ chơiMáy in

₫ 50.410/ KG

TPU  95AI RAINBOW PLASTICS TAIWAN

TPU 95AI RAINBOW PLASTICS TAIWAN

Dòng chảy caoNắp chaiỨng dụng công nghiệpHàng thể thaoVật liệu bánh xe thể thaoTrang tríBánh xe công nghiệpMáy inKhác

₫ 114.390/ KG

HIPS  MC79 TRINSEO HK

HIPS MC79 TRINSEO HK

Sức mạnh caoMáy inVỏ điệnTruyền hìnhThiết bị gia dụng nhỏ

₫ 38.780/ KG

HIPS Styrolution®  3441 INEOS STYRO FOSHAN

HIPS Styrolution®  3441 INEOS STYRO FOSHAN

Kích thước ổn địnhỨng dụng điện tửĐồ chơiTV trở lại trường hợpThiết bị OAỨng dụng điện/điện tửÁo khoácMáy in ZeroĐồ chơi

₫ 41.880/ KG

PA66  GW 350 Q500 NA ASCEND USA

PA66 GW 350 Q500 NA ASCEND USA

Thiết bị điệnVỏ điệnCông tắcTrang chủLĩnh vực ứng dụng điện/điTrang chủĐiện tử ô tôỨng dụng chiếu sángBảng mạch inVỏ máy tính xách tayBản lề sự kiệnỨng dụng công nghiệpLinh kiện điện

₫ 135.720/ KG

PA66 Vydyne®  GW350 ASCEND USA

PA66 Vydyne®  GW350 ASCEND USA

Thiết bị điệnVỏ điệnCông tắcTrang chủLĩnh vực ứng dụng điện/điTrang chủĐiện tử ô tôỨng dụng chiếu sángBảng mạch inVỏ máy tính xách tayBản lề sự kiệnỨng dụng công nghiệpLinh kiện điện

₫ 135.720/ KG

PA66 Vydyne®  ECO315 ASCEND USA

PA66 Vydyne®  ECO315 ASCEND USA

Mật độ thấpLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửBản lề sự kiệnTrang chủLinh kiện điệnTrang chủBảng mạch inVỏ điệnBảng chuyển đổiỨng dụng chiếu sángThiết bị điệnVỏ máy tính xách tayỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tô

₫ 147.350/ KG

PC/ABS  HAC8250NH KUMHO KOREA

PC/ABS HAC8250NH KUMHO KOREA

Chống va đậpLinh kiện máy tínhLĩnh vực ứng dụng điện/điLinh kiện điệnMáy inLinh kiện máy tính

₫ 89.190/ KG

PPO NORYL PPX™  PPX630-BK1005 SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL PPX™  PPX630-BK1005 SABIC INNOVATIVE US

Kích thước ổn địnhBộ phận máy inỨng dụng ống nước lạnhMáy nước nóng

₫ 96.940/ KG

PPO NORYL™  PPX640-BK1005 SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  PPX640-BK1005 SABIC INNOVATIVE US

Kích thước ổn địnhBộ phận máy inỨng dụng ống nước lạnhMáy nước nóng

₫ 96.940/ KG

PPO NORYL PPX™  PPX630-111 SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL PPX™  PPX630-111 SABIC INNOVATIVE US

Kích thước ổn địnhBộ phận máy inỨng dụng ống nước lạnhMáy nước nóng

₫ 108.570/ KG

PPO NORYL GTX™  PPX7112 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO NORYL GTX™  PPX7112 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Kích thước ổn địnhBộ phận máy inỨng dụng ống nước lạnhMáy nước nóng

₫ 124.080/ KG

PPO NORYL™  HM3020H-75001 SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  HM3020H-75001 SABIC INNOVATIVE US

Kích thước ổn địnhBộ phận máy inTrường hợp máy in

₫ 127.960/ KG

TPE Globalprene®  1475 HUIZHOU LCY

TPE Globalprene®  1475 HUIZHOU LCY

Sức mạnh caoGiày dépSản phẩm bảo hiểm lao độnMáy in

₫ 52.740/ KG

TPU  DY-98A DONGGUAN DINGZHI

TPU DY-98A DONGGUAN DINGZHI

Hình thành nhanhVỏ điện thoạiPhụ kiện thiết bị thể thaMáy inThiên BìCác bộ phận nhựa khác

₫ 58.160/ KG

SBS Globalprene®  1485 LCY TAIWAN

SBS Globalprene®  1485 LCY TAIWAN

Khối CopolymerMáy in
CIF

US $ 2,500/ MT

PBT Ultradur®  B4300G10 BASF GERMANY

PBT Ultradur®  B4300G10 BASF GERMANY

Độ cứng caoPhụ kiện kỹ thuậtNhà ởĐộng cơBảng mạch in

₫ 108.570/ KG

PBT Ultradur®  B4040G6 HRBK BASF GERMANY

PBT Ultradur®  B4040G6 HRBK BASF GERMANY

Đóng gói: Gia cố sợi thủyPhụ tùng ô tô bên ngoàiNhà ởBảng mạch inỨng dụng trong lĩnh vực ôLinh kiện công nghiệp

₫ 155.110/ KG

PBT Ultradur®  B4300G2 LS HSP BK15045 BASF GERMANY

PBT Ultradur®  B4300G2 LS HSP BK15045 BASF GERMANY

Độ cứng caoPhụ kiện kỹ thuậtNhà ởĐộng cơBảng mạch in

₫ 244.290/ KG

TPEE LONGLITE® 1140LH NANTONG CHANGCHUN

TPEE LONGLITE® 1140LH NANTONG CHANGCHUN

Co ngót thấpDây điện JacketỐng thủy lựcMáy in

₫ 110.510/ KG

TPU  DN-2595-T1 SHANDONG DAWN

TPU DN-2595-T1 SHANDONG DAWN

Chống mài mònMáy inĐệm khí

₫ 48.510/ KG

TPU  DN-1080-T1 SHANDONG DAWN

TPU DN-1080-T1 SHANDONG DAWN

Chống mài mònMáy inĐệm khí

₫ 58.550/ KG

TPU Desmopan®  DP2786A COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  DP2786A COVESTRO GERMANY

Chống lão hóaVỏ máy tính xách tayMáy in

₫ 108.570/ KG

TPU Utechllan®  UB-71D10 COVESTRO SHENZHEN

TPU Utechllan®  UB-71D10 COVESTRO SHENZHEN

Chống thủy phânHướng dẫn ánh sáng StripMáy inRòng rọc

₫ 108.570/ KG

TPU Utechllan®  UH-64D20 COVESTRO SHENZHEN

TPU Utechllan®  UH-64D20 COVESTRO SHENZHEN

Độ trong suốt caoRòng rọcMáy inHướng dẫn ánh sáng Strip

₫ 108.570/ KG

TPU Desmopan®  8670AU COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  8670AU COVESTRO GERMANY

Độ trong suốt caoRòng rọcMáy inHướng dẫn ánh sáng Strip

₫ 124.080/ KG

TPU Utechllan®  UT7-90AU10 COVESTRO SHENZHEN

TPU Utechllan®  UT7-90AU10 COVESTRO SHENZHEN

Chống thủy phânHướng dẫn ánh sáng StripMáy inRòng rọc

₫ 135.720/ KG

TPU Utechllan®  UT-90AU10 COVESTRO SHENZHEN

TPU Utechllan®  UT-90AU10 COVESTRO SHENZHEN

Chống thủy phânHướng dẫn ánh sáng StripMáy inRòng rọc

₫ 135.720/ KG

TPU Desmopan®  3685AU COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  3685AU COVESTRO GERMANY

Chống thủy phânHướng dẫn ánh sáng StripMáy inRòng rọcThích hợp cho đế giày thểDây đeo đồng hồphim

₫ 139.600/ KG

EVA  18J3 SINOPEC YANSHAN

EVA 18J3 SINOPEC YANSHAN

Máy inphimVật liệu che chắn cáp

₫ 49.630/ KG

PBAT LONGLITE®  ECO-A05 TAIWAN CHANGCHUN

PBAT LONGLITE®  ECO-A05 TAIWAN CHANGCHUN

Phân hủySản phẩm đóng góiVỏ sạcIn hàng tiêu dùngViệt

₫ 81.430/ KG

PBT Ultradur®  B 4300 G6 BASF GERMANY

PBT Ultradur®  B 4300 G6 BASF GERMANY

Độ cứng caoPhụ kiện kỹ thuậtNhà ởĐộng cơBảng mạch in

₫ 81.430/ KG

PBT Ultradur® B 4300 G6 BASF SHANGHAI

PBT Ultradur® B 4300 G6 BASF SHANGHAI

Độ cứng caoPhụ kiện kỹ thuậtNhà ởĐộng cơBảng mạch in

₫ 83.370/ KG

PBT Ultradur®  B 4300 G3 BASF GERMANY

PBT Ultradur®  B 4300 G3 BASF GERMANY

Độ cứng caoPhụ kiện kỹ thuậtNhà ởĐộng cơBảng mạch in

₫ 93.760/ KG

PBT Ultradur®  B4300 BK BASF GERMANY

PBT Ultradur®  B4300 BK BASF GERMANY

Độ cứng caoPhụ kiện kỹ thuậtNhà ởĐộng cơBảng mạch in

₫ 94.230/ KG

PBT Ultradur®  B 4300 G2 BASF GERMANY

PBT Ultradur®  B 4300 G2 BASF GERMANY

Độ cứng caoPhụ kiện kỹ thuậtNhà ởĐộng cơBảng mạch inBộ phận gia dụngTrường hợp điện thoại

₫ 112.450/ KG

PBT Ultradur®  B4300K6 BASF GERMANY

PBT Ultradur®  B4300K6 BASF GERMANY

Độ cứng caoPhụ kiện kỹ thuậtNhà ởĐộng cơBảng mạch in

₫ 116.330/ KG