1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Phụ tùng gia dụng close
Xóa tất cả bộ lọc
PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFP48SXS SABIC INNOVATIVE US

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFP48SXS SABIC INNOVATIVE US

Chống tia cực tímBộ phận gia dụngỨng dụng dệt

₫ 148.870/ KG

PA66  AG-30/10 LF EMS-CHEMIE JAPAN

PA66 AG-30/10 LF EMS-CHEMIE JAPAN

Sức mạnh caoLĩnh vực ô tôỨng dụng công nghiệpLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửMáy móc công nghiệpCông cụ/Other toolsỨng dụng công nghiệpPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng trong lĩnh vực ôLĩnh vực ứng dụng điện/điLĩnh vực ứng dụng hàng tiBộ phận gia dụngHàng thể thao

₫ 152.780/ KG

PA66 Vydyne®  R535J NT0665 ASCEND USA

PA66 Vydyne®  R535J NT0665 ASCEND USA

Bôi trơnSản phẩm tường mỏngBộ phận gia dụngỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 152.780/ KG

PA66 Ultramid® A3X2G5 BK BASF SHANGHAI

PA66 Ultramid® A3X2G5 BK BASF SHANGHAI

Hiệu suất điệnNắp chaiNắp nhựaBộ phận gia dụngỨng dụng ô tôThiết bị tập thể dụcLinh kiện điện tử

₫ 154.740/ KG

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL36SXD-NA7E009 SABIC INNOVATIVE US

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL36SXD-NA7E009 SABIC INNOVATIVE US

Chống va đập caoBộ phận gia dụng

₫ 156.700/ KG

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL36SXS-NC SABIC INNOVATIVE US

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL36SXS-NC SABIC INNOVATIVE US

Chống tia cực tímBộ phận gia dụngỨng dụng dệt

₫ 156.700/ KG

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RFZ349 BK8115 SABIC INNOVATIVE US

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RFZ349 BK8115 SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtỨng dụng điệnBộ phận gia dụng

₫ 156.700/ KG

PA66  AFR200Y SABIC INNOVATIVE US

PA66 AFR200Y SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtỨng dụng điệnBộ phận gia dụng

₫ 164.540/ KG

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFP36 SABIC INNOVATIVE US

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFP36 SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtỨng dụng điệnBộ phận gia dụng

₫ 164.540/ KG

PA66 Zytel®  FR52G45BL DUPONT USA

PA66 Zytel®  FR52G45BL DUPONT USA

Chống cháyỨng dụng ô tôBộ phận gia dụng

₫ 168.450/ KG

PA66 Grivory®  GV-6 FWA BK9225 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA66 Grivory®  GV-6 FWA BK9225 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Gia cố sợi thủy tinhCông cụ điệnPhụ kiện kỹ thuậtBộ phận gia dụngHàng thể thaoỨng dụng ô tô

₫ 168.450/ KG

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RP004 SABIC INNOVATIVE US

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RP004 SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtỨng dụng điệnBộ phận gia dụng

₫ 176.290/ KG

PA66 Zytel®  8018HS BKB085 DUPONT USA

PA66 Zytel®  8018HS BKB085 DUPONT USA

Gia cố sợi thủy tinhỨng dụng ô tôBộ phận gia dụng

₫ 176.290/ KG

PA66 Zytel®  8018HS DUPONT USA

PA66 Zytel®  8018HS DUPONT USA

Gia cố sợi thủy tinhỨng dụng ô tôBộ phận gia dụng

₫ 178.250/ KG

PA66 Zytel®  101L(粉) DUPONT USA

PA66 Zytel®  101L(粉) DUPONT USA

Dễ dàng xử lýMáy móc công nghiệpHàng gia dụngLĩnh vực sản phẩm tiêu dù

₫ 180.210/ KG

PA66 Zytel®  FR52G20LX DUPONT USA

PA66 Zytel®  FR52G20LX DUPONT USA

Chống cháyPhụ tùng ô tôBộ phận gia dụng

₫ 184.910/ KG

PA66 LNP™ VERTON™  RF70012 HSAP BK SABIC INNOVATIVE US

PA66 LNP™ VERTON™  RF70012 HSAP BK SABIC INNOVATIVE US

Chống tia cực tímBộ phận gia dụngỨng dụng dệt

₫ 188.040/ KG

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFP36-GYMDNA3100 SABIC INNOVATIVE US

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFP36-GYMDNA3100 SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtỨng dụng điệnBộ phận gia dụng

₫ 188.040/ KG

PA66 Zytel®  EFE6096 GY090A DUPONT USA

PA66 Zytel®  EFE6096 GY090A DUPONT USA

Ổn định nhiệtỨng dụng ô tôBộ phận gia dụng

₫ 195.880/ KG

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RN001 BK1B599BZDD SABIC INNOVATIVE US

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RN001 BK1B599BZDD SABIC INNOVATIVE US

Chống tia cực tímBộ phận gia dụngỨng dụng dệt

₫ 215.470/ KG

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RN001 BK1B599 SABIC INNOVATIVE US

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RN001 BK1B599 SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtỨng dụng điệnBộ phận gia dụng

₫ 215.470/ KG

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RN001S SABIC INNOVATIVE US

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RN001S SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtỨng dụng điệnBộ phận gia dụng

₫ 215.470/ KG

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RZL36 SABIC INNOVATIVE US

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RZL36 SABIC INNOVATIVE US

Chống tia cực tímBộ phận gia dụngỨng dụng dệt

₫ 215.470/ KG

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RL004S SABIC INNOVATIVE US

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RL004S SABIC INNOVATIVE US

Chống tia cực tímBộ phận gia dụngỨng dụng dệt

₫ 235.050/ KG

PA66  NYKON R BK SABIC INNOVATIVE US

PA66 NYKON R BK SABIC INNOVATIVE US

Chống tia cực tímBộ phận gia dụngỨng dụng dệt

₫ 250.720/ KG

PA66 Zytel®  70K20HSL BK284 DuPont, European Union

PA66 Zytel®  70K20HSL BK284 DuPont, European Union

Ổn định nhiệtỨng dụng ô tôBộ phận gia dụng

₫ 430.930/ KG

PA66/PTFE Minlon® 10B40 DUPONT USA

PA66/PTFE Minlon® 10B40 DUPONT USA

Ổn định nhiệtBộ phận gia dụngỨng dụng ô tô

₫ 148.870/ KG

PA6T ARLEN™  EL630N MITSUI CHEM JAPAN

PA6T ARLEN™  EL630N MITSUI CHEM JAPAN

Chịu nhiệt độ caoLinh kiện điện tửBộ phận gia dụng

₫ 117.530/ KG

PA6T ARLEN™  E430NK(T5) MITSUI CHEM JAPAN

PA6T ARLEN™  E430NK(T5) MITSUI CHEM JAPAN

Chịu nhiệt độ caoLinh kiện điện tửBộ phận gia dụng

₫ 117.530/ KG

PA6T ARLEN™  E430N MITSUI CHEM JAPAN

PA6T ARLEN™  E430N MITSUI CHEM JAPAN

Chịu nhiệt độ caoLinh kiện điện tửBộ phận gia dụng

₫ 144.170/ KG

PA6T ARLEN™  E430NK MITSUI CHEM JAPAN

PA6T ARLEN™  E430NK MITSUI CHEM JAPAN

Chịu nhiệt độ caoLinh kiện điện tửBộ phận gia dụng

₫ 144.170/ KG

PA6T ARLEN™  C630NK MITSUI CHEM JAPAN

PA6T ARLEN™  C630NK MITSUI CHEM JAPAN

Chịu nhiệt độ caoLinh kiện điện tửBộ phận gia dụng

₫ 150.830/ KG

PA6T ARLEN™  C430NW MITSUI CHEM JAPAN

PA6T ARLEN™  C430NW MITSUI CHEM JAPAN

Chịu nhiệt độ caoLinh kiện điện tửBộ phận gia dụng

₫ 150.830/ KG

PA6T ARLEN™  C430N MITSUI CHEM JAPAN

PA6T ARLEN™  C430N MITSUI CHEM JAPAN

Chịu nhiệt độ caoLinh kiện điện tửBộ phận gia dụng

₫ 156.700/ KG

PA6T ARLEN™  C430NK BK MITSUI CHEM JAPAN

PA6T ARLEN™  C430NK BK MITSUI CHEM JAPAN

Chịu nhiệt độ caoLinh kiện điện tửBộ phận gia dụng

₫ 156.700/ KG

PA6T ARLEN™  E630NK-BK MITSUI CHEM JAPAN

PA6T ARLEN™  E630NK-BK MITSUI CHEM JAPAN

Chịu nhiệt độ caoLinh kiện điện tửBộ phận gia dụng

₫ 168.450/ KG

PA6T ARLEN™  E430NK-T5 MITSUI CHEM JAPAN

PA6T ARLEN™  E430NK-T5 MITSUI CHEM JAPAN

Chịu nhiệt độ caoLinh kiện điện tửBộ phận gia dụng

₫ 168.450/ KG

PA6T ARLEN™  E430N-T5 MITSUI CHEM JAPAN

PA6T ARLEN™  E430N-T5 MITSUI CHEM JAPAN

Chịu nhiệt độ caoLinh kiện điện tửBộ phận gia dụng

₫ 168.450/ KG

PA6T ARLEN™  A3000 MITSUI CHEM JAPAN

PA6T ARLEN™  A3000 MITSUI CHEM JAPAN

Chịu nhiệt độ caoLinh kiện điện tửBộ phận gia dụng

₫ 170.410/ KG

PA6T ARLEN™  E630NK MITSUI CHEM JAPAN

PA6T ARLEN™  E630NK MITSUI CHEM JAPAN

Chịu nhiệt độ caoLinh kiện điện tửBộ phận gia dụng

₫ 180.210/ KG