1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Phụ tùng dụng cụ close
Xóa tất cả bộ lọc
PA12 VESTAMID® CX7320 EVONIK GERMANY

PA12 VESTAMID® CX7320 EVONIK GERMANY

Chịu nhiệt độ thấpỨng dụng ô tôPhụ kiện công nghiệp

₫ 293.820/ KG

PA12 Grilamid®  TR90UV RED L15411.27 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR90UV RED L15411.27 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Tuân thủ liên hệ thực phẩỨng dụng quang họcPhụ kiện kỹ thuậtTrang chủ Hàng ngàyHàng thể thao

₫ 309.490/ KG

PA12 Grilamid®  TR 90 GREY L14417.16 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR 90 GREY L14417.16 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Tuân thủ liên hệ thực phẩỨng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 309.490/ KG

PA12 Grilamid®  TR 90 GREY L14419.7 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR 90 GREY L14419.7 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Tuân thủ liên hệ thực phẩỨng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 313.400/ KG

PA12 Grilamid®  TR 90 RED L14422.4 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR 90 RED L14422.4 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Tuân thủ liên hệ thực phẩỨng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 313.400/ KG

PA12 Grilamid®  TR90 UV BLUEL16618.10 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR90 UV BLUEL16618.10 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Tuân thủ liên hệ thực phẩỨng dụng quang họcPhụ kiện kỹ thuậtTrang chủ Hàng ngàyHàng thể thao

₫ 313.400/ KG

PA12 Grilamid®  TR90UV YELLOW 6687 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR90UV YELLOW 6687 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Tuân thủ liên hệ thực phẩỨng dụng quang họcPhụ kiện kỹ thuậtTrang chủ Hàng ngàyHàng thể thao

₫ 313.400/ KG

PA12 Grilamid®  TR 90 WHITE L14416.11 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR 90 WHITE L14416.11 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Tuân thủ liên hệ thực phẩỨng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 313.400/ KG

PA12 Grilamid®  TR 90 GREY L14420.6 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR 90 GREY L14420.6 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Tuân thủ liên hệ thực phẩỨng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 313.400/ KG

PA12 Grilamid®  TR 90 GREEN 1261 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR 90 GREEN 1261 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Tuân thủ liên hệ thực phẩỨng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 313.400/ KG

PA12 Grilamid®  TR55LX EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR55LX EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Kháng rượuỨng dụng quang họcPhụ tùng nội thất ô tôỨng dụng dây và cápBộ phận gia dụngHàng thể thaoPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực ô tôThiết bị y tếLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 332.990/ KG

PA12 Grilamid®  L25W40X EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  L25W40X EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Chống va đập caoLĩnh vực ô tôLĩnh vực sản phẩm tiêu dùỨng dụng khí nénỨng dụng công nghiệpỨng dụng thủy lực

₫ 344.740/ KG

PA12 Grilamid®  TR 90 NZ NATURAL EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR 90 NZ NATURAL EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Tác động caoPhụ tùng ô tôỨng dụng khí nénỨng dụng trong lĩnh vực ôSản phẩm chăm sóc y tếỨng dụng quang học khung

₫ 352.580/ KG

PA12 TROGAMID® CX9704 EVONIK GERMANY

PA12 TROGAMID® CX9704 EVONIK GERMANY

Chịu nhiệt độ thấpỨng dụng ô tôPhụ kiện công nghiệp

₫ 352.580/ KG

PA12 Grilamid®  TR 90 UV EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR 90 UV EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Tuân thủ liên hệ thực phẩỨng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 450.520/ KG

PA12 TROGAMID® CX7323 EVONIK GERMANY

PA12 TROGAMID® CX7323 EVONIK GERMANY

Chịu nhiệt độ thấpỨng dụng ô tôPhụ kiện công nghiệp

₫ 470.110/ KG

PA46 Stanyl®  TE248F6 GY DSM HOLAND

PA46 Stanyl®  TE248F6 GY DSM HOLAND

Ổn định nhiệtThiết bị tập thể dụcBộ phận gia dụng

₫ 141.030/ KG

PA46 Stanyl®  NC214F DSM HOLAND

PA46 Stanyl®  NC214F DSM HOLAND

Ổn định nhiệtThiết bị tập thể dụcBộ phận gia dụng

₫ 156.700/ KG

PA46 Stanyl®  MC51 DSM HOLAND

PA46 Stanyl®  MC51 DSM HOLAND

Ổn định nhiệtThiết bị tập thể dụcBộ phận gia dụng

₫ 156.700/ KG

PA46 Stanyl®  TS300 BK DSM HOLAND

PA46 Stanyl®  TS300 BK DSM HOLAND

Chống cháyBộ phận gia dụngLinh kiện điện tửĐồng tụKhả năng dệt tốtCó sẵn cho tã và khăn giấTúi mua sắm vv

₫ 160.620/ KG

PA46 Stanyl®  TE248F6 BK DSM HOLAND

PA46 Stanyl®  TE248F6 BK DSM HOLAND

Ổn định nhiệtThiết bị tập thể dụcBộ phận gia dụng

₫ 164.540/ KG

PA46 Stanyl®  46HF4540 NAT DSM HOLAND

PA46 Stanyl®  46HF4540 NAT DSM HOLAND

Ổn định nhiệtThiết bị tập thể dụcBộ phận gia dụng

₫ 176.290/ KG

PA46 Stanyl®  46HF4540 BLK DSM HOLAND

PA46 Stanyl®  46HF4540 BLK DSM HOLAND

Ổn định nhiệtThiết bị tập thể dụcBộ phận gia dụng

₫ 176.290/ KG

PA46 Stanyl®  CR310 NA DSM USA

PA46 Stanyl®  CR310 NA DSM USA

Ổn định nhiệtThiết bị tập thể dụcBộ phận gia dụng

₫ 180.210/ KG

PA46 Stanyl®  TS200F8 DSM HOLAND

PA46 Stanyl®  TS200F8 DSM HOLAND

Ổn định nhiệtThiết bị tập thể dụcBộ phận gia dụng

₫ 188.040/ KG

PA46 Stanyl®  WTP81 NATURAL DSM HOLAND

PA46 Stanyl®  WTP81 NATURAL DSM HOLAND

Ổn định nhiệtThiết bị tập thể dụcBộ phận gia dụng

₫ 188.040/ KG

PA46 Stanyl®  HFX83S NA99001 DSM HOLAND

PA46 Stanyl®  HFX83S NA99001 DSM HOLAND

Ổn định nhiệtThiết bị tập thể dụcBộ phận gia dụng

₫ 188.040/ KG

PA46 Stanyl®  46HF5145 DSM HOLAND

PA46 Stanyl®  46HF5145 DSM HOLAND

Ổn định nhiệtThiết bị tập thể dụcBộ phận gia dụng

₫ 195.490/ KG

PA46 Stanyl®  HFX82S NA99001 DSM HOLAND

PA46 Stanyl®  HFX82S NA99001 DSM HOLAND

Ổn định nhiệtThiết bị tập thể dụcBộ phận gia dụng

₫ 195.880/ KG

PA46 Stanyl®  PM1105A DSM HOLAND

PA46 Stanyl®  PM1105A DSM HOLAND

Ổn định nhiệtThiết bị tập thể dụcBộ phận gia dụng

₫ 235.050/ KG

PA46 Stanyl®  HFX33S DSM HOLAND

PA46 Stanyl®  HFX33S DSM HOLAND

Ổn định nhiệtThiết bị tập thể dụcBộ phận gia dụng

₫ 235.050/ KG

PA6  YH800 HUNAN YUEHUA

PA6 YH800 HUNAN YUEHUA

Độ nhớt trung bìnhLớp sợiDây đơnPhù hợp với khuôn phun chSửa đổi chống cháy và kéoMonofilament và như vậyPhù hợp với khuôn phun chSửa đổi chống cháy và kéoĐơn ti các loại.

₫ 44.650/ KG

PA6 Ultramid®  B3WGM24 BASF KOREA

PA6 Ultramid®  B3WGM24 BASF KOREA

Kích thước ổn địnhPhụ tùng nội thất ô tôTrường hợp điện thoạiNhà ởỨng dụng trong lĩnh vực ôLinh kiện công nghiệp

₫ 46.620/ KG

PA6  211 KHIMVOLOKNO PLANT

PA6 211 KHIMVOLOKNO PLANT

Đối với phụ tùng ô tôThiết bị tập thể dụcThiết bị thể thaoBàn đạp chânChèn và như vậy

₫ 50.140/ KG

PA6 Ultramid®  8233G MT7499 BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  8233G MT7499 BASF GERMANY

Ổn định nhiệtMũ bảo hiểmỨng dụng ô tôPhụ tùng động cơ

₫ 50.930/ KG

PA6 Ultramid®  8233GH6 BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  8233GH6 BASF GERMANY

Ổn định nhiệtMũ bảo hiểmỨng dụng ô tôPhụ tùng động cơ

₫ 50.930/ KG

PA6  2212G6 NAN YA TAIWAN

PA6 2212G6 NAN YA TAIWAN

Độ cứng caoỨng dụng ô tôCác bộ phận được yêu cầu Như tay phanh xe đạpKhung bánh xeCơ sở giày trượt

₫ 58.760/ KG

PA6 Grilon®  TSGZ-15 NA EMS-CHEMIE TAIWAN

PA6 Grilon®  TSGZ-15 NA EMS-CHEMIE TAIWAN

Gia cố sợi thủy tinhỨng dụng ô tôHàng thể thaoVỏ máy tính xách tayLĩnh vực ứng dụng hàng tiCông cụ/Other toolsHàng gia dụngỨng dụng trong lĩnh vực ôPhụ tùng nội thất ô tôBộ phận gia dụngLĩnh vực ứng dụng điện/điPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng công nghiệp

₫ 62.680/ KG

PA6 AKROMID®  B3 GF 30 AKRO-PLASTIC GERMANY

PA6 AKROMID®  B3 GF 30 AKRO-PLASTIC GERMANY

Sức mạnh caoPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực ô tôỨng dụng kỹ thuậtỨng dụng kỹ thuật

₫ 74.430/ KG

PA6 Ultramid®  B3WG6 BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  B3WG6 BASF GERMANY

Ổn định nhiệtLĩnh vực ô tôPhụ tùng mui xeỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 76.390/ KG