1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Phụ tùng dụng cụ close
Xóa tất cả bộ lọc
PPO NORYL GTX™  GTX951W-7001 SABIC INNOVATIVE THAILAND

PPO NORYL GTX™  GTX951W-7001 SABIC INNOVATIVE THAILAND

Ứng dụng trong lĩnh vực ôCác bộ phận dưới mui xe ô

₫ 93.060/ KG

PPO NORYL™  PX-1005X SABIC INNOVATIVE JAPAN

PPO NORYL™  PX-1005X SABIC INNOVATIVE JAPAN

Ổn định nhiệtLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tôDụng cụ điện

₫ 96.940/ KG

PPO NORYL™  GFN2V-801 SABIC INNOVATIVE NETHERLANDS

PPO NORYL™  GFN2V-801 SABIC INNOVATIVE NETHERLANDS

Tăng cườngThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngThiết bị tập thể dụcPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 96.940/ KG

PPO NORYL GTX™  GTX918WR-50001 SABIC INNOVATIVE JAPAN

PPO NORYL GTX™  GTX918WR-50001 SABIC INNOVATIVE JAPAN

Dòng chảy caoPhụ tùng ô tôĐiện tử ô tôCác bộ phận dưới mui xe ô

₫ 118.270/ KG

PPO NORYL PPX™  PPX640-111 SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL PPX™  PPX640-111 SABIC INNOVATIVE US

Kích thước ổn địnhBộ phận máy inỨng dụng ống nước lạnhMáy nước nóng

₫ 124.080/ KG

PPO NORYL™  PPX-7110-BK1005 SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  PPX-7110-BK1005 SABIC INNOVATIVE US

Kích thước ổn địnhBộ phận máy inỨng dụng ống nước lạnhMáy nước nóng

₫ 124.080/ KG

PPO NORYL™  PPX7110 BL4A061 SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  PPX7110 BL4A061 SABIC INNOVATIVE US

Kích thước ổn địnhBộ phận máy inỨng dụng ống nước lạnhMáy nước nóng

₫ 124.080/ KG

PPO FLEX NORYL™ WCP781-BK1066 SABIC INNOVATIVE US

PPO FLEX NORYL™ WCP781-BK1066 SABIC INNOVATIVE US

Rào cản caoỨng dụng công nghiệpPhụ tùng ô tô

₫ 146.190/ KG

PPO NORYL PPX™  PPX7200U-BK1A363 SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL PPX™  PPX7200U-BK1A363 SABIC INNOVATIVE US

Kích thước ổn địnhBộ phận máy inỨng dụng ống nước lạnhMáy nước nóng

₫ 146.190/ KG

PPO FLEX NORYL™ WCP781-111 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO FLEX NORYL™ WCP781-111 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Rào cản caoỨng dụng công nghiệpPhụ tùng ô tô

₫ 146.190/ KG

PPO NORYL™  HMC202M-BK1005 SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  HMC202M-BK1005 SABIC INNOVATIVE US

Dòng chảy caoLinh kiện điện tửPhụ kiện dụng cụ điện

₫ 174.490/ KG

PPS FORTRON® 4665A6 SD3002 CELANESE USA

PPS FORTRON® 4665A6 SD3002 CELANESE USA

Gia cố sợi thủy tinhỨng dụng ô tôỨng dụng điệnHộp băng videoTrang chủCác bộ phận sản phẩm điện

₫ 150.840/ KG

PPS  SKX268 CELANESE GERMANY

PPS SKX268 CELANESE GERMANY

Độ cứng caoBơm phần nhà ởLĩnh vực ứng dụng điện tửLĩnh vực điện

₫ 155.110/ KG

PPS  HZ1 SICHUAN DEYANG

PPS HZ1 SICHUAN DEYANG

Chống cháyBộ phận gia dụngLĩnh vực ô tôVỏ điệnLinh kiện cơ khí

₫ 174.490/ KG

PPS RYTON® R-7-120NA CPCHEM SINGAPHORE

PPS RYTON® R-7-120NA CPCHEM SINGAPHORE

Chống cháyLĩnh vực ô tôPhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 178.370/ KG

PPS FORTRON® 1342L4 CELANESE USA

PPS FORTRON® 1342L4 CELANESE USA

Gia cố sợi thủy tinhỨng dụng ô tôỨng dụng điệnPhụ tùng động cơVòng bi

₫ 188.300/ KG

PPS  PTFE-HGR312 SICHUAN DEYANG

PPS PTFE-HGR312 SICHUAN DEYANG

Chống dung môiỨng dụng công nghiệpSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 188.300/ KG

PPS RYTON® BR111 CPCHEM USA

PPS RYTON® BR111 CPCHEM USA

Chống hóa chấtThiết bị thể thaoPhụ tùng ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 209.390/ KG

PSU LNP™ THERMOCOMP™  GF1004-BK SABIC INNOVATIVE US

PSU LNP™ THERMOCOMP™  GF1004-BK SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtỨng dụng điện tửPhụ tùng dụng cụ

₫ 612.670/ KG

PSU LNP™ THERMOCOMP™  GF-1004 M SABIC INNOVATIVE US

PSU LNP™ THERMOCOMP™  GF-1004 M SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtỨng dụng điện tửPhụ tùng dụng cụ

₫ 612.670/ KG

PSU UDEL®  EE-1700 BK001 SOLVAY USA

PSU UDEL®  EE-1700 BK001 SOLVAY USA

Chống thủy phânBộ phận gia dụngLinh kiện công nghiệp

₫ 612.670/ KG

PSU LNP™ THERMOCOMP™  GF-1008 SABIC INNOVATIVE US

PSU LNP™ THERMOCOMP™  GF-1008 SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtỨng dụng điện tửPhụ tùng dụng cụ

₫ 612.670/ KG

PSU UDEL®  M-2300 MR SOLVAY USA

PSU UDEL®  M-2300 MR SOLVAY USA

Chống thủy phânBộ phận gia dụngLinh kiện công nghiệp

₫ 612.670/ KG

PSU UDEL®  P-1700 BK SOLVAY USA

PSU UDEL®  P-1700 BK SOLVAY USA

Kích thước ổn địnhLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLinh kiện điệnThiết bị điệnViệtLinh kiện vanLinh kiện công nghiệpPhụ tùng ốngPhụ tùng ốngBộ phận gia dụngLĩnh vực ô tôLĩnh vực dịch vụ thực phẩDụng cụ phẫu thuậtBếp lò vi sóngLĩnh vực ứng dụng nha khoSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócThiết bị y tếThiết bị y tế

₫ 612.670/ KG

PSU UDEL®  P-1700 NO582 BU SOLVAY JAPAN

PSU UDEL®  P-1700 NO582 BU SOLVAY JAPAN

Kích thước ổn địnhLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLinh kiện điệnThiết bị điệnViệtLinh kiện vanLinh kiện công nghiệpPhụ tùng ốngPhụ tùng ốngBộ phận gia dụngLĩnh vực ô tôLĩnh vực dịch vụ thực phẩDụng cụ phẫu thuậtBếp lò vi sóngLĩnh vực ứng dụng nha khoSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócThiết bị y tếThiết bị y tế

₫ 697.980/ KG

PSU UDEL®  P-1700 PK1172 SOLVAY JAPAN

PSU UDEL®  P-1700 PK1172 SOLVAY JAPAN

Kích thước ổn địnhLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLinh kiện điệnThiết bị điệnViệtLinh kiện vanLinh kiện công nghiệpPhụ tùng ốngPhụ tùng ốngBộ phận gia dụngLĩnh vực ô tôLĩnh vực dịch vụ thực phẩDụng cụ phẫu thuậtBếp lò vi sóngLĩnh vực ứng dụng nha khoSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócThiết bị y tếThiết bị y tế

₫ 697.980/ KG

PSU  P-1700 N0719 GY SOLVAY JAPAN

PSU P-1700 N0719 GY SOLVAY JAPAN

Kích thước ổn địnhLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLinh kiện điệnThiết bị điệnViệtLinh kiện vanLinh kiện công nghiệpPhụ tùng ốngPhụ tùng ốngBộ phận gia dụngLĩnh vực ô tôLĩnh vực dịch vụ thực phẩDụng cụ phẫu thuậtBếp lò vi sóngLĩnh vực ứng dụng nha khoSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócThiết bị y tếThiết bị y tế

₫ 756.140/ KG

PSU UDEL®  P-1700 BU1182 SOLVAY USA

PSU UDEL®  P-1700 BU1182 SOLVAY USA

Kích thước ổn địnhLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLinh kiện điệnThiết bị điệnViệtLinh kiện vanLinh kiện công nghiệpPhụ tùng ốngPhụ tùng ốngBộ phận gia dụngLĩnh vực ô tôLĩnh vực dịch vụ thực phẩDụng cụ phẫu thuậtBếp lò vi sóngLĩnh vực ứng dụng nha khoSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócThiết bị y tếThiết bị y tế

₫ 1.240.850/ KG

PTFE Fluon®  G307 AGC JAPAN

PTFE Fluon®  G307 AGC JAPAN

Các bộ phận dưới mui xe ôỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 620.420/ KG

SEBS  CH1310 NINGBO CHANGHONG

SEBS CH1310 NINGBO CHANGHONG

Biến dạng vĩnh viễn nhỏSản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dính

₫ 59.720/ KG

SEBS  CH1320 NINGBO CHANGHONG

SEBS CH1320 NINGBO CHANGHONG

Biến dạng vĩnh viễn nhỏSản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dính

₫ 63.980/ KG

TPE KIBITON®  PB-5301 TAIWAN CHIMEI

TPE KIBITON®  PB-5301 TAIWAN CHIMEI

Màu dễ dàngSản phẩm cao suSử dụng vật liệu giàySản phẩm công nghiệpĐồ chơi

₫ 79.490/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ OM 1255X-9 GLS USA

TPE GLS™ Versaflex™ OM 1255X-9 GLS USA

Độ bóng thấpCông cụ điệnHàng tiêu dùngỨng dụng điệnPhần tường mỏngTrường hợp điện thoạiHồ sơThiết bị kinh doanhLĩnh vực ứng dụng điện/điTay cầm mềmCông cụ/Other toolsLĩnh vực ứng dụng hàng tiĐúc khuôn

₫ 120.210/ KG

TPE THERMOLAST® K  TC7ANZ-B100 KRAIBURG TPE GERMANY

TPE THERMOLAST® K  TC7ANZ-B100 KRAIBURG TPE GERMANY

Trường hợp điện thoạiTrang chủPhụ tùng nội thất ô tôCác bộ phận dưới mui xe ô

₫ 135.720/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G7930-1 GLS USA

TPE GLS™Dynaflex ™ G7930-1 GLS USA

Dòng chảy caoMáy giặtĐóng góiHàng thể thaoHàng tiêu dùngTrường hợp điện thoạiHồ sơTrang chủ Hàng ngàyỨng dụng thực phẩm không Tay cầm mềmỨng dụng Soft TouchLĩnh vực ứng dụng hàng tiTrang chủHàng gia dụngLĩnh vực dịch vụ thực phẩĐúc khuôn

₫ 154.330/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ OM 1255NX GLS USA

TPE GLS™ Versaflex™ OM 1255NX GLS USA

Dễ dàng xử lýCông cụ điệnHàng tiêu dùngỨng dụng điệnPhần tường mỏngTrường hợp điện thoạiHồ sơThiết bị kinh doanh

₫ 174.490/ KG

TPE THERMOLAST® K  TC8AAZ-S340 KRAIBURG TPE GERMANY

TPE THERMOLAST® K  TC8AAZ-S340 KRAIBURG TPE GERMANY

Chống tia cực tím tốtTrường hợp điện thoạiTrang chủPhụ tùng nội thất ô tôCác bộ phận dưới mui xe ô

₫ 174.490/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G7970-1 GLS USA

TPE GLS™Dynaflex ™ G7970-1 GLS USA

Dòng chảy caoMáy giặtĐóng góiHàng thể thaoHàng tiêu dùngTrường hợp điện thoạiHồ sơTrang chủ Hàng ngàyỨng dụng thực phẩm không Tay cầm mềmỨng dụng Soft TouchHàng gia dụngĐúc khuônLĩnh vực dịch vụ thực phẩLĩnh vực ứng dụng hàng tiTrang chủ

₫ 186.130/ KG

TPE KEYFLEX® BT-1055D LG CHEM KOREA

TPE KEYFLEX® BT-1055D LG CHEM KOREA

Độ linh hoạt caoPhụ kiệnHàng thể thaoỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 186.280/ KG

TPE Santoprene™ 8211-55B100 EXXONMOBIL USA

TPE Santoprene™ 8211-55B100 EXXONMOBIL USA

Chống mài mònMáy giặtCơ hoànhTrang chủThiết bị gia dụngBộ phận gia dụngBản lề sự kiệnNhựa ngoại quan

₫ 213.270/ KG